“THẤT GIÁC CHI”,
BẢY YẾU TỐ GIÁC NGỘ TRONG ĐẠO PHẬT
THÍCH NỮ HẰNG NHƯ
I. DẪN NHẬP
Vấn đề tu tập từ xưa đến nay trên thế giới có rất nhiều trường phái, nhiều pháp môn, nên có nhiều phương thức thực hành khác nhau. Nhưng không phải phương thức nào cũng giúp hành giả đoạn trừ phiền não khổ đau. Riêng giáo lý nhà Phật có 37 phẩm trợ đạo giúp hành giả đạt được mục tiêu giác ngộ giải thoát. Đó là Tứ Niệm Xứ, Tứ Chánh Cần, Tứ Như Ý Túc, Ngũ Căn, Ngũ Lực, Thất Giác Chi và Bát Chánh Đạo. Trong đó phẩm “Thất giác chi” gồm 7 yếu tố cốt lõi đưa tới giác ngộ.
Bảy giác chi bao gồm: Niệm giác chi, Trạch Pháp giác chi, Tinh Tấn giác chi, Hỷ giác chi, Khinh An giác chi, Định giác chi và Xả giác chi. Mỗi giác chi đều có một vai trò quan trọng từ việc phát triển trí tuệ, duy trì động lực thực hành giúp tâm an tịnh, hỷ lạc, khinh an đến việc cân bằng tâm thức do không còn dính mắc với bất cứ điều gì. Nếu thiếu một giác chi nào đó, con đường tu tập sẽ mất sự quân bình khó thành tựu quả vị giải thoát.
II. Ý NGHĨA VÀ TÁC DỤNG CỦA BẢY GIÁC CHI
1) Niệm giác chi : Niệm tiếng Pali là “sati”. Sati có nhiều nghĩa, tùy theo ngữ cảnh, chúng ta có thể hiểu niệm là: ghi nhớ, ghi nhận, quán sát, soi sáng, soi rọi, nhận diện, tỉnh thức, thấy biết, nghe biết, xúc chạm biết v.v...
Ở đây, Niệm giác chi là sự tỉnh giác, có khả năng quan sát, soi sáng thực tại một cách khách quan, tức thấy biết đúng đắn về đối tượng ngay bây giờ và ở đây. Trong kinh Tứ Niệm Xứ, Niệm giác chi là sự nhận biết rõ ràng diễn tiến của thân, thọ, tâm và pháp. Ngoài ra, Niệm giác chi còn được biết là Chánh niệm trong Bát chánh đạo, là Niệm căn, Niệm lực trong Ngũ căn, Ngũ lực. Khi thực hành Niệm một cách liên tục, hành giả chận đứng được những dòng suy nghĩ lan man, nhất là khi giác quan tiếp xúc với hoàn cảnh bên ngoài, mà thay vào đó là sự nhận diện sáng suốt, không để tâm bị lôi kéo vào tham ái hay sân hận.
Tu tập chánh niệm, hành giả không chỉ ngồi yên một chỗ, mà thực hành chánh niệm trong bốn oai nghi đi, đứng, nằm, ngồi. Những lúc làm việc, ăn uống, nghỉ ngơi đều cần phải có chánh niệm. Thí dụ: Khi ăn cơm, hành giả nhận biết rõ ràng từng động tác, từng hương vị của thức ăn. Cảm nhận sự nhai nuốt một cách trọn vẹn, không để tâm nghĩ đến những điều khác. Đó là ăn trong chánh niệm. Khi đi bộ, hành giả nhận biết từng bước chân chạm đất, cảm nhận sự chuyển động của cơ thể, khi đi nhanh biết đi nhanh, khi đi chậm biết đi chậm. Đó là đi trong chánh niệm. Khi trao đổi ý kiến với mọi người, hành giả chú ý lắng nghe, hiểu rõ từng lời nói của người đối diện, không vội vàng phán quyết đúng sai. Đó là lắng nghe trong chánh niệm.
Tóm lại, Niệm giác chi là ánh sáng soi rọi, là minh sát tuệ, giúp con người thấy rõ thực tại. Khi duy trì chánh niệm trong từng sát-na, tâm trí hành giả không bị lôi kéo bởi những vọng tưởng đưa đến phiền não. Nhờ sự tỉnh thức đó mà con đường tu tập của hành giả ngày một vững vàng hơn.
2) Trạch pháp giác chi: Trạch là quan sát, chọn lựa. Ý nghĩa thông thường là sự phân biệt rõ ràng giữa thiện và ác, thánh và phàm, tích cực và tiêu cực... Trong vấn đề thực tập thiền, thì Niệm giác chi là năng lực quan sát pháp như thế nào biết như thế đó, nghĩa là không can thiệp vào pháp. Còn Trạch pháp giác chi cũng là sự quán chiếu, nhưng có chọn lựa đúng đắn con đường tu tập bằng trí tuệ đưa đến việc làm chủ được thân tâm.
Nhờ trạch pháp giác chi mà hành giả phân biệt thế nào là chánh pháp, thế nào là phi pháp. Chánh pháp là những lời dạy chân thật giúp hành giả xa lìa tham, sân, si, đoạn trừ phiền não khổ đau, hướng tâm đến thanh tịnh, giải thoát. Phi pháp là những gì ngược lại với chánh pháp, nó đưa đến tham ái, sân hận, si mê, phiền não... còn gọi là tà pháp. Nhờ có Trạch pháp giác chi, hành giả vững tâm hành trì từng bước trên lộ trình tâm linh của mình, không còn mơ hồ sợ hãi đi sai đường.
3) Tinh tấn giác chi: Tinh tấn là sự kiên trì, nỗ lực, siêng năng trong việc tu tập, trái ngược với lười biếng. Tinh tấn giác chi giữ vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hành giả kiên trì trên con đường tu tập. Nhưng không có nghĩa là ráng sức một cách quá mức khiến thân thể đi đến kiệt quệ. Ai cũng biết trên đường dài tu tập, có lúc hành giả cảm thấy phấn khởi, thích thú, nhưng cũng có lúc gặp chướng ngại khiến tâm hành giả lo âu, chán nản. Nếu không có tinh tấn, tâm hành giả dễ rơi vào sự trì trệ, lười biếng.
Tóm lại, Tinh tấn giác chi có nghĩa là không dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn. Nó là động lực để hành giả tiến về phía trước, là sức mạnh giúp hành giả vượt qua mọi trở ngại trên lộ trình tu tập hướng đến giải thoát giác ngộ.
4) Hỷ giác chi: Khi hành giả siêng năng thực hành đúng pháp, không còn bị vọng tưởng quấy rối, hành giả cảm thấy vui vẻ hưng phấn. Đó là trạng thái lạc thọ, là Hỷ giác chi. Tuy nhiên, hành giả phải cẩn thận không nên chấp trước vào trạng thái Hỷ lạc này. Nếu hành giả không an trú trong chánh niệm, mà thích thú hưởng thụ, thì Hỷ lạc trở thành một thứ kiết sử trói buộc, chứ không còn là Hỷ giác chi nữa!
Nhìn chung, Hỷ không chỉ là một cảm giác dễ chịu, mà còn là một yếu tố giúp duy trì sự tinh tấn trong tu tập. Khi có niềm vui, hành giả không cảm thấy quá mệt mỏi, hay chán nản những khi gặp trở ngại trên lộ trình tu tập. Ngược lại nhờ có Hỷ hỗ trợ nên hành giả cảm thấy con đường tu hành tuy có gian nan, nhưng đó là một hành trình khám phá đầy thú vị, nên hành giả cố gắng vượt qua.
5) Khinh an giác chi: Khinh an giác chi là trạng thái nhẹ nhàng thư thái của thân và tâm. Khi tâm không còn bị những suy nghĩ nặng nề quấy rối nên được nhẹ nhàng, thanh thoát, dễ chịu thì đó là trạng thái Tâm khinh an. Khi ngồi thiền, vô định sâu, tâm hoàn toàn tĩnh lặng, hành giả cảm thấy cơ thể dường như không còn trọng lượng. Những căng thẳng trong cơ bắp, những áp lực trong cơ thể dần tan biến, chỉ còn lại một cảm giác thư thái dễ chịu. Đó là trạng thái Thân khinh an.
Khinh an giác chi, giúp hành giả duy trì sự cân bằng trên con đường tu tập, nó khiến hành giả cảm thấy thân tâm nhẹ nhàng thanh thoát, mọi áp lực, mọi căng thẳng biến mất.
6) Định giác chi: Định tiếng Pali là Samadhi. Định là trạng thái ổn định vững chắc của tâm, là khả năng an trú trong sự tĩnh lặng tuyệt đối, không còn bị quấy nhiễu bởi những vọng tưởng, những phiền não khiến tâm luôn bị xao động. Nhưng định không phải là trạng thái tâm hư vô trống rỗng không biết gì, mà định là trạng thái tâm an trú trong thực tại với sự tỉnh thức trọn vẹn.
Thiền Chỉ hay thiền Định có nhiều cấp độ định khác nhau, như Sơ thiền, Nhị thiền, Tam thiền, hay Tứ thiền. Bước đầu tham thiền, ngoài việc hành trì Giới luật, hành giả còn phải chiến đấu với năm triền cái: “Tham, Sân, Hôn trầm-Thụy miên, Trạo cử-Hối quá và Nghi ngờ.” Muốn chế ngự năm bất thiện pháp này, hành giả phải tu tập để tâm xuất hiện năm chi thiền tức năm tâm sở đối nghịch với nó là: “Tầm, Tứ, Hỷ, Lạc và Nhất tâm”.
Khi tâm có mặt năm thiền chi, xem như hành giả chứng được Sơ thiền. Muốn tiến thêm một bậc nữa, hành giả cần buông bỏ Tầm và Tứ, chỉ còn lại ba chi là: “Hỷ, Lạc, Nhất tâm” thì chứng được tầng thiền thứ Hai. Vượt qua Nhị Thiền, lên Tam thiền tức Chánh Niệm tỉnh giác, hành giả chỉ chú ý đến “Lạc và Nhất Tâm” trong kinh gọi là “Ly Hỷ trú Xả”, tức tâm hành giả không bị dao động bởi yếu tố Hỷ. Đến tầng thiền thứ Tư, ngay cả an lạc cũng vượt qua, tâm hành giả đi thẳng vào định, tức “Nhất tâm”, không cần phải qua Tầm, Tứ, Hỷ, Lạc. “Nhất tâm” bấy giờ kiên cố vững chắc hơn “Nhất tâm” trong các bậc thiền trước, nên tâm hoàn toàn bất động, hoàn toàn vô cảm đối với thế giới bên ngoài. Giai đoạn này trong kinh mô tả là: Tánh thấy, tánh nghe, tánh xúc chạm đóng cửa.
Tuy nhiên đắc thiền (jhana) không phải là mục tiêu cuối cùng trên con đường giác ngộ giải thoát, mà chỉ là phương tiện giúp tâm ổn định sáng suốt, là nền tảng phát huy trí tuệ thấy rõ chân lý. Hành giả đắc thiền không còn tạo nghiệp bất thiện vì đã chế ngự được năm triền cái. Tuy nhiên những ô nhiễm tham, sân, si... vẫn còn tiềm tàng sâu kín trong tiềm thức. Mà ngày nào các ô nhiễm còn tiềm tàng tồn tại trong tâm con người, thì ngày ấy ác pháp vẫn còn có thể phát sanh khi có đủ điều kiện.
Tu tập đạt định rồi, tiếp theo hành giả cần trau dồi thiền Minh Sát, tức thiền Tuệ. Thiền Minh Sát hay Thiền Tứ Niệm Xứ (Vipassana) là phương pháp thiết lập Chánh niệm trên bốn lãnh vực Thân, Thọ, Tâm, Pháp để phát huy trí tuệ. Nhờ thực hành thiền Minh sát hành giả thấy đúng thực chất của sự vật, tức thấy “cái đang là của sự vật”, sự vật như thế nào thấy như vậy. Không đặt tên, gọi tên, không thêm bớt khen chê gì cả. Quán chiếu sự vật như vậy, hành giả thấy được sự biến dịch của nó theo từng khắc thời gian, và nhận thức được điều Phật dạy: Tất cả các pháp hữu vi là những pháp có điều kiện, đều mang chung đặc tánh: “vô thường, khổ, vô ngã.”, hoặc “có sanh thì có diệt”.
Tuệ Minh sát giúp hành giả xé toang màn vô minh, mở tung cánh cửa siêu thế, liễu tri được tính chất thật sự “vô thường, khổ, vô ngã” của hiện tượng thế gian. Tất cả mọi pháp đều bị quy luật “sinh-trụ-hoại-diệt” chi phối. Con người cũng không ngoại lệ phải trải qua cảnh “sanh-già-bệnh-chết”. Nhìn chung thì hiện tượng thế gian không thực chất tính nên nó vô ngã, không thường hằng. Bấy giờ, toàn bộ hiện tượng sự vật này xuất hiện trước mắt người trí, giống như trò ảo thuật, có đó rồi mất đó, nên người trí không dại gì bám víu để nhận quả khổ đau luân hồi. Nhờ sự thanh lọc cuối cùng này, hành giả hoàn toàn tự do. Ngay khi đó, hành giả thành tựu được mục tiêu giải thoát giác ngộ của mình.
7) Xả giác chi: Xả tiếng Phạn là Uperkkha, là yếu tố giác ngộ cuối cùng của Thất giác chi. Theo Vi Diệu Pháp (Abhidhamma) Upekkha nghĩa là trung lập, không thiên về bên nào. Đó là trạng thái quân bình chứ không phải là sự lãnh đạm dửng dưng. Trạng thái quân bình hay Xả, là kết quả của tâm định vững chắc.
Trong giáo lý nhà Phật, Xả được xem là cảnh giới của sự an nhiên vững chãi. Người trau dồi được đức tánh Xả này không bị lay động khi giáp mặt với những ngọn gió đời như: Thành bại, được mất, khen chê, hạnh phúc hay sầu khổ v.v... Tâm định của người ấy vững chắc như tảng đá, nhưng lòng từ bi thì vô hạn. Nhờ vậy mà vị ấy xông vào cuộc đời đầy bụi bặm phiền não để giáo hóa chúng sanh một cách không ngăn ngại. Đây là thái độ của một vị đã chứng ngộ quả vị A-la-hán.
Có nhiều mức độ Xả khác nhau. Ban đầu Xả chỉ có thể là sự chấp nhận thực tế không chống đối không phản kháng. Nhưng khi tu tập thuần thục, Xả thành một trạng thái tâm lý tự nhiên không cần phải cố gắng. Người đạt được trạng thái Xả tức tâm quân bình, không cần phải tự nhắc nhở bản thân phải buông bỏ cái này, buông bỏ cái kia, bởi vì tâm họ bấy giờ vô cùng trong sáng khách quan, không còn bất cứ một sự chấp trước nào nữa.
Tóm lại, Xả là một trạng thái tâm hoàn toàn tự do. Khi có Xả, con người không còn bị ràng buộc bất cứ điều gì. Họ có thể sống một cách tự tại, không còn sợ hãi, không còn lo lắng. Họ có thể đối diện với mọi hoàn cảnh một cách bình thản, quan sát mọi biến động một cách khách quan, không còn bị cuốn theo dòng xoáy của cuộc đời.
III. KẾT LUẬN
Thất giác chi là bảy yếu tố của sự giác ngộ giúp người thực hành đạt được trí tuệ toàn hảo, hướng đến trạng thái vô vi Niết-bàn, Vô-sanh bất-diệt. Thất giác chi luôn luôn có sẵn trong tâm các bậc Vô học. Còn đối với người hữu học thì bảy yếu tố này không xuất hiện cùng một lúc, mà được tu tập từng giác chi. Các giác chi sẽ phát triển dần dần theo trình tự tu tập.
- Ba giác chi đầu: Niệm giác chi, Trạch pháp giác chi và Tinh tấn giác chi, đóng vai trò nền tảng trong việc phát triển trí tuệ. Trí tuệ không chỉ là sự hiểu biết lý thuyết, mà còn là sự nhận thức sâu sắc về bản chất của thực tại là vô thường-khổ-vô ngã, giúp hành giả vượt qua những mê lầm của thế gian. Khi có trí tuệ, hành giả không còn bị những vọng tưởng chi phối, không còn chạy theo những dục vọng vô minh.
- Ba giác chi tiếp theo gồm: Hỷ giác chi, Khinh an giác chi và Định giác chi, giúp tâm an lạc và ổn định. Khi trí tuệ được phát triển, hành giả sẽ tự nhiên cảm nhận được niềm vui thanh tịnh trong việc tu tập. Niềm vui này không phải là sự hân hoan có điều kiện của thế gian, mà là kết quả do sự tu tập buông bỏ những gánh nặng trong tâm.
Trong quá trình tu tập, Thất giác chi không phải là những yếu tố tách biệt, mà là một chuỗi liên tục hỗ trợ lẫn nhau. Khi có Niệm, hành giả có khả năng quán chiếu để chọn lựa con đường đúng đắn. Khi có Trạch pháp, trí tuệ sẽ được phát triển giúp duy trì sự tinh tấn trong tu tập. Khi siêng năng tu tập vượt qua những khó khăn, hành giả sẽ cảm nhận được hỷ lạc. Khi có hỷ lạc thì thân tâm trở nên nhẹ nhàng khinh an. Khi có khinh an, tâm định sẽ vững chắc. Khi định vững chắc Xả sẽ tự nhiên sinh khởi, đưa hành giả đến trạng thái tự do tuyệt đối.
Gút lại, Thất giác chi là con đường dẫn đến sự tỉnh thức và giải thoát, giúp hành giả nhận diện rõ sự vận hành của tâm, buông bỏ mọi chấp trước và đạt được trạng thái an lạc chân thật. Khi hiểu và ứng dụng đúng đắn, mỗi giác chi sẽ phát huy hỗ trợ lẫn nhau, đưa tâm đến trạng thái sáng suốt, định tĩnh, và tự do trước mọi biến đổi thăng trầm của thế gian...
THÍCH NỮ HẰNG NHƯ
(Thiền đường CHÂN TÂM, ngày 28/2025)