- Chương 1: Đức Phật—the Buddha
- Chương 2: Đạo Phật—buddhism
- Chương 3: Nhân Sinh Quan Và Vũ Trụ Quan Phật Giáo—buddhist Points Of View On Human Life And Buddhist Cosmology
- Chương 4: Chuyển Pháp Luân Và Năm Đệ Tử Đầu Tiên—turning The Wheel Of Dharma And The First Five Disciples
- Chương 5: Kết Tập Kinh Điển—buddhist Councils
- Chương 6: Tam Bảo Và Tam Tạng Kinh Điển—triple Jewels And Three Buddhist Canon Baskets
- Chương 7: Kinh Và Những Kinh Quan Trọng—luật—luận—sutras And Important Sutras-rules-commentaries
- Chương 8: Đạo Và Trung Đạo—path And Middle Path
- Chương 9: Vi Diệu Pháp—abhidharma
- Chương 10: Tam Thời Pháp—three Periods Of The Buddha’s Teachings
- Chương 11: Thân Quyến—the Buddha’s Relatives
- Chương 12: Thập Đại Đệ Tử—ten Great Disciples
- Chương 13: Những Đệ Tử Nổi Tiếng Khác—other Famous Disciples
- Chương 14: Giáo Đoàn Tăng Và Giáo Đoàn Ni—monk And Nun Orders
- Chương 15: Tứ Động Tâm—four Buddhist Holy And Sacred Places
- Chương 16: Những Thánh Tích Khác—other Sacred Places
- Chương 17: Những Đại Thí Chủ—great Donators
- Chương 18: Những Vị Có Công Với Phật Giáo—those Who Had Helped Maintaining Buddhism
- Chương 19: Những Vị Cao Tăng Và Tác Giả Phật Giáo Nổi Tiếng Thế Giới—world Famous Monks & Nuns And Famous Buddhist Authors.
PHẬT PHÁP CĂN BẢN
BASIC BUDDHIST DOCTRINES
VIỆT-ANH VIETNAMESE-ENGLISH
Phật Giáo Việt Nam Hải Ngoại - Oversea Vietnamese Buddhism 2009
CHAPTER SIX
Tam
Bảo Và Tam Tạng Kinh Điển
Triple
Jewel and Tripitaka
(A)
Đại cương về Tam Bảo—An overview of the Triple Jewel
(B)
Phân Loại Tam Bảo—Categories of the Triple Jewel
(I)
Nhất Thể Tam Bảo—The Unified or one-body Three Treasures.
(II)
Hiện Tiền Tam Bảo—The Manifested Three Treasures.
(III)Thọ
Trì Tam Bảo—The Abiding Three Treasures.
(C)
Chi Tiết về Tam Bảo—Details of the Three Jewels
(I)
Phật Bảo—The Buddha.
A.
See Phật in Chapter One.
B. Lục Tức Phật.
C. Phật Cứu Độ Chúng Sanh Bằng Bốn Phương Pháp.
II.
Pháp Bảo: Dhamma (p)—Dharma (skt)—Doctrine—Law—Phenomena—Thing—Truth
III.
Tăng Bảo—Sangha (skt).
(D)
Tam Bảo Tương Hệ Tương Tùy—Three treasures that are mutually
related and interdependent
(A)
Đại cương về Tam Bảo
An
overview of the Triple Jewel
Nền móng trong Phật Giáo là Tam Bảo. Không tin, không tôn kính Tam Bảo thì không thể nào có được nếp sống Phật giáo—Three Precious Ones—Triple Jewel—Triple Gem (Buddha, Dharma, Sangha)—The foundation of Buddhism is the Three Treasures, without trust in which and reverence for there can be no Buddhist religious life. There are three kinds of Triratna (three Treasures)
(B)
Phân Loại Tam Bảo
Categories
of the Triple Jewel
(I)
Nhất Thể Tam Bảo—The Unified or one-body Three Treasures:
1)
Phật Tỳ Lô Giá Na: Sự biểu thị sự thể hiện của thế
giới Tánh Không, của Phật tánh, của tánh Bình Đẳng Vô
Ngại—The Vairocana Buddha, representing the realization of the world
of Emptiness, of Buddha-nature, of unconditioned Equality.
2)
Pháp: Pháp từ vô thỉ vô chung mà tất cả mọi hiện tượng
theo nhân duyên tùy thuộc vào đó—The Dharma that is the law of
beginningless and endless becoming, to which all phenomena are subject
according to causes and conditions.
3)
Sự hòa hợp giữa Phật Tỳ Lô Giá Na và Pháp (hai yếu tố
trên) tạo thành toàn bộ thực tại như những bậc giác ngộ
kinh nghiệm: The harmonious fusion of the preceding two, which constitutes
total reality as experienced by the enlightened.
(II)
Hiện Tiền Tam Bảo—The Manifested Three Treasures:
1)
Phật: Đức Phật Lịch Sử Thích Ca Mâu Ni—Người đã thể
hiện nơi chính mình sự thật của Nhất Thể Tam Bảo qua sự
thành tựu viên mãn của Ngài—The historic Buddha Sakyamuni, who
through his perfect enlightenment relaized in himself the truth of the
Unified Three Treasures.
2)
Pháp: Bao gồm những lời dạy và những bài thuyết pháp của
Phật Thích Ca Mâu Ni trong ấy đã giải rõ ý nghĩa của Nhất
Thể Tam Bảo và con đường đi đến thể hiện được nó—The
Dharma, which comprises the spoken words and sermons of sakyamuni Buddha
wherein he elucidated the significance of the Unified Three Treasures and
the way to its realization.
3)
Tăng, những môn đệ trực tiếp của Đức Phật Thích Ca Mâu
Ni—Sakyamuni Buddha’s Disciples:
a)
Bao gồm luôn cả những đệ tử trong thời Ngài còn tại thế,
đã nghe, tin, và thực hiện nơi bản thân họ Nhất Thể Tam
Bảo mà Ngài đã chỉ dạy: Sakyamuni Buddha’s Disciples, including
the immediate disciples of the Buddha Sakyamuni and other followers of
his day who heard, believed, and made real in their own bodies the Unified
Three Treasures that he taught.
b)
Một chúng phải có ít nhất là ba vị Tăng: An assembly of monks—Order
of the Monks—A company of at least three monks—Từ Bắc Phạn dùng
để chỉ cho “Cộng đồng Phật tử.” Theo nghĩa hẹp, từ
này có thể được dùng cho chư Tăng Ni; tuy nhiên, theo nghĩa
rộng, theo nghĩa rộng, Sangha ám chỉ cả tứ chúng (Tăng, Ni,
Ưu Bà Tắc và Ưu Bà Di). Phật tử tại gia gồm những Ưu
Bà Tắc và Ưu Bà Di, những người đã thọ ngũ giới. Tất
cả tứ chúng này đều đòi hỏi phải chính thức thọ giới
luật; giới luật tự viện giới hạn giữa 250 và 348 giới;
tuy nhiên, con số giới luật thay đổi giữa luật lệ khác
nhau của các truyền thống. Một điều bắt buộc tiên khởi
cho cả tứ chúng là lễ quán đảnh hay quy-y Tam Bảo:
Phật, Pháp, Tăng—“Sangha” is a sanskrit term for “community.”
The community of Buddhists. In a narrow sense, the term can be used just
to refer to monks (Bhiksu) and nuns (Bhiksuni); however, in a wider sense,
Sangha means four classes of disciples (monks, nuns, upasaka and upasika).
Lay men (Upasaka) and lay women (Upasika) who have taken the five vows
of the Panca-sila (fivefold ethics). All four groups are required formally
to adopt a set of rules and regulations. Monastics are bound to two hundred-fifty
and three hundred forty-eight vows, however, the actual number varies between
different Vinaya traditions. An important prerequisite for entry into any
of the four catergories is an initial commitment to practice of the Dharma,
which is generally expressed by “taking refuge” in the “three jewels”:
Buddha, Dharma, Samgha.
c)
Những đặc tính khác của “Tăng già”—Other characteristics
of “Sangha”:
i)
Tăng Ni là các vị đã rời bỏ nếp sống gia đình để tu
tập Phật Pháp. Thường thường họ chỉ giữ lại vài món
cần dùng như y áo, bát khất thực, và lưỡi lam cạo râu
tóc. Họ hướng đến việc từ bỏ những nhu cầu tư hữu
vật chất. Họ tập trung tư tưởng vào việc phát triển nội
tâm để đạt đến sự thông hiểu bản chất của vạn hữu
bằng cách sống thanh tịnh và đơn giản—Buddhist monks and
nuns have left the family life to practice the Buddha’s teachings. They
usually own only a few things, such as robes, an alms bowl and a razor
to shave their heads. They aim to give up the need for material possessions.
They concentrate on their inner development and gain much understanding
into the nature of things by leading a pure and simple life.
ii)
Cộng đồng Tăng Ni và Phật tử cùng nhau tu hành chánh đạo.
Tăng già còn có nghĩa là một hội đồng, một tập hợp,
hội chúng Tăng với ít nhất từ ba đến bốn vị Tăng, dưới
một vị Tăng chủ—Community (congregation) of monks, nuns, and lay
Buddhists who cultivate the Way—The Buddhist Brotherhood or an assembly
of brotherhood of monks. Sangha also means an assembly, collection, company,
or society. The corporate assembly of at least three or four monks under
a chairperson.
iii)
Sangha, nguyên là tiếng Phạn nghĩa là đoàn thể Tăng Ni, dịch
ra chữ Hán là hòa hợp chúng. Lý hòa là cùng chứng được
lý vô vi giải thoát. Thân hòa cùng ở, khẩu hòa vô tranh,
kiến hòa đồng giải, lợi hòa đồng quân, và giới hòa đồng
tu—The Sangha. Sangha is a Sanskrit term means the monastic community
as a whole. Sangha also means a harmonious association. This harmony at
the level of inner truth means sharing the understanding of the truth of
transcendental liberation. At the phenomenal level, harmony means dwelling
together in harmony; harmony in speech means no arguments; harmony in perceptions;
harmony in wealth or sharing material goods equally, and harmony in precepts
or sharing the same precepts.
iv)
Tăng bảo, bao gồm các môn đệ đương thời tu tập và thể
hiện chân lý cứu độ của Nhất Thể Tam Bảo đầu tiên
được Phật Thích Ca Mâu Ni khai thị—The congregation of monks
and nuns or genuine Dharma followers. Sangha consists of contemporary disciples
who practice and realize the saving truth of the Unified Three Treasures
that was first revealed by Sakyamuni Buddha
(III)Thọ
Trì Tam Bảo—The Abiding Three Treasures:
1)
Phật bảo—The Buddha: Sự thờ cúng hình tượng chư Phật
như đã được truyền đến chúng ta—The Supremely Enlightened
Being. The iconography of Buddhas which have come down to us.
2)
Pháp bảo—The Dharma: Bao gồm những bài giảng, bài thuyết
pháp của chư Phật (tức là những đấng giác ngộ viên mãn)
như đã thấy trong các kinh điển và bản văn Phật giáo
khác vẫn được phát triển—The teaching imparted by the Buddha.
All written sermons and discourses of Buddhas (that is, fully enlightened
beings) as found in the sutras and other Buddhist texts still extant.
3)
Tăng bảo—The Sangha: Bao gồm các môn đệ đương thời tu
tập và thể hiện chân lý cứu độ của Nhất Thể Tam Bảo
đầu tiên được Phật Thích Ca Mâu Ni khai thị—The congregation
of monks and nuns or genuine Dharma followers. Sangha consists of contemporary
disciples who practice and realize the saving truth of the Unified Three
Treasures that was first revealed by Sakyamuni Buddha.
(C)
Chi Tiết về Tam Bảo
Details
of the Three Jewels
(I)
Phật Bảo—The Buddha:
A.
See Phật in Chapter One.
B. Lục Tức Phật: Sáu giai đoạn phát triển của Bồ Tát được
nói rõ trong Thiên Thai Viên Giáo, đối lại với sáu giai đoạn
phát triển hay Lục Vị của Biệt Giáo—The six stages of Bodhisattva
developments as defined in the T’ien-T’ai Perfect or Final Teaching,
in contrast with the ordinary six developments as found in the Differentiated
or Separated School (see Lục Vị):
I.
Ngoại Phàm—External or Common to all:
1)
Lý Tức Phật: Theoretical—Mỗi chúng sanh đều sẳn có Phật
tánh—Realization that all beings are of Buddha-nature.
2)
Danh Tự Tức Phật: First step in practical advance—Từ trong danh
tự mà lý giải thông suốt, tất cả những ai nghe và tín
thọ phụng hành đều có thể thành Phật—The apprehension of
terms, that those who only hear and believe are in the Buddha-law and potentially
Buddha.
II.
Nội Phàm—Internal for all:
3)
Quán hạnh Tức Phật: Chẳng những lý giải mà còn thiền
quán và y giáo phụng hành—Advance beyond terminology to meditation,
or study and accordant action.
4)
Tương Tự Tức Phật: Đem thực chứng đến gần chân lý tương
tự như ở giai đoạn vô lậu thực sự (dựa vào quán lực
tương tự mà phát chân trí và thấy tánh Phật—Semblance stage,
or approximation of truth and its progressive experiential proof.
5)
Cứu Cánh Tức Phật: Phá trừ tất cả vô minh và phiền não
để đạt tới toàn giác—Destroy all ignorance and delusions to
attain Perfect enlightenment (Fruition of holiness).
6)
Phần Chơn Tức Phật: Cái chơn trí lần hồi mở ra, vén từng
bức màn vô minh, tâm trí càng sáng tỏ thêm, lần lần đi
đến chỗ sáng suốt hoàn toàn, được phần nào tốt phần
đó—The real wisdom is gradually opened, the screen of ignorance is
gradually rolled up, the mind is clearer and clearer to totally clear.
C. Phật Cứu Độ Chúng Sanh Bằng Bốn Phương Pháp: Theo Đạo
Xước (562-645), một trong những tín đồ lỗi lạc của Tịnh
Độ Tông, trong An Lạc Tập, một trong những nguồn tài liệu
chính của giáo pháp Tịnh Độ, chư Phật cứu độ chúng sanh
bằng bốn phương pháp—According to Tao-Ch’o (562-645), one of
the foremost devotees of the Pure Land school, in his Book of Peace and
Happiness, one of the principal sources of the Pure Land doctrine. All
the Buddhas save sentient beings in four ways:
1)
Bằng khẩu thuyết như được ký tải trong Nhị Thập Bộ
Kinh: By oral teachings such recorded in the twelve divisions of Buddhist
literature.
2)
Bằng tướng hảo quang minh: By their physical features of supernatural
beauty.
3)
Bằng vô lượng đức dụng thần thông đạo lực, đủ các
thứ biến hóa: By their wonderful powers and virtues and transformations.
4)
Bằng các danh hiệu của các Ngài, mà, một khi chúng sanh
thốt lên, sẽ trừ khử những chướng ngại và chắc chắn
sẽ vãng sanh Phật tiền: By recitating of their names, which
when uttered by beings, will remove obstacles and result their rebirth
in the presence of the Buddha.
II.
Pháp Bảo: Dhamma (p)—Dharma (skt)—Doctrine—Law—Phenomena—Thing—Truth
I.
Tổng quan về Pháp—An overview on the Dharma: Pháp là một danh
từ rắc rối, khó xử dụng cho đúng nghĩa; tuy vậy, pháp
là một trong những thuật ngữ quan trọng và thiết yếu nhất
trong Phật Giáo. Pháp có nhiều nghĩa—Dharma is a very troublesome
word to handle properly and yet at the same timeit is one of the most important
and essential technical terms in Buddhism. Dharma has many meanings:
II.
Nghĩa của Pháp—The meanings of Dharma:
1)
Luật lệ: Rule—Law.
2)
Theo Phạn ngữ, chữ “Pháp” phát xuất từ căn ngữ “Dhri”
có nghĩa là cầm nắm, mang, hiện hữu, hình như luôn luôn
có một cái gì đó thuộc ý tưởng “tồn tại” đi kèm
với nó—Etymologically, it comes from the Sanskrit root “Dhri”
means to hold, to bear, or to exist; there seems always to be something
of the idea of enduring also going along with it.
a)
Ý nghĩa thông thường và quan trọng nhất của “Pháp” trong
Phật giáo là chân lý—The most common and most important meaning
of “Dharma” in Buddhism is “truth,” “law,” or “religion.”
b)
Thứ hai, pháp được dùng với nghĩa “hiện hữu,” hay “hữu
thể,” “đối tượng,” hay “sự vật.”Secondly, it is used
in the sense of “existence,” “being,” “object,” or “thing.”
c)
Thứ ba, pháp đồng nghĩa với “đức hạnh,” “công chánh,”
“chuẩn tắc,” về cả đạo đức và tri thức—Thirdly,
it is synonymous with “virtue,” “righteousness,” or “norm,”
not only in the ethical sense, but in the intellectual one also.
d)
Thứ tư, có khi pháp được dùng theo cách bao hàm nhất, gồm
tất cả những nghĩa lý vừa kể, nên chúng ta không thể dịch
ra được. Trong trường hợp nầy cách tốt nhất là cứ để
nguyên gốc chứ không dịch ra ngoại ngữ—Fourthly, it is occasionally
used in a most comprehaensive way, including all the senses mentioned above.
In this case, we’d better leave the original untranslated rather than
to seek for an equivalent in a foreign language.
3)
Luật vũ trụ hay trật tự mà thế giới chúng ta phải phục
tòng. Theo đạo Phật, đây là luật “Luân Hồi Nhân Quả”—The
cosmic law which is underlying our world. According to Buddhism, this is
the law of karmically determined rebirth.
4)
Hiện Tượng: Phenomenon—Mọi hiện tượng, sự vật và biểu
hiện của hiện thực. Mọi hiện tượng đều chịu chung luật
nhân quả, bao gồm cả cốt tủy giáo pháp Phật giáo—All
phenomena, things and manifestation of reality. All phenomena are subject
to the law of causation, and this fundamental truth comprises the core
of the Buddha’s teaching.
5)
Chân Lý: Ultimate truth.
6)
Đạt Ma—Dharma (skt): Đàm Ma—Đàm Vô—Law—Doctrine—Things—Events—Phenomena—Giáo
pháp của Phật hay những lời Phật dạy. Con đường hiểu
và thương mà Đức Phật đã dạy. Phật dạy: “Những ai
thấy được pháp là thấy được Phật.” Vạn vật được
chia làm hai loại: vật chất và tinh thần; chất liệu là vật
chất, không phải vật chất là tinh thần, là tâm—The teaching
of the Buddha (Understanding and Loving). The way of understanding and
love taught by the Buddha. The Buddha says: “He who sees the Dharma sees
me.”. All things are divided into two classes: physical and mental; that
which has substance and resistance is physical, that which is devoid of
these is mental (the root of all phenomena is mind).
7)
Toàn bộ giáo thuyết Phật giáo, các quy tắc đạo đức bao
gồm kinh, luật, giới: The doctrines of Buddhism, norms of behavior
and ethical rules including pitaka, vinaya and sila.
8)
Theo Giáo Sư Junjiro Takakusu trong Cương Yếu Triết Học Phật
Giáo, chữ Dharma có năm nghĩa như sau—According to Prof. Junjiro
Takakusu in The Essentials of Buddhist Philosophy, the word “Dharma”
has five meanings:
a)
Dharma là cái được nắm giữ hay lý tưởng nếu chúng ta giới
hạn ý nghĩa của nó trong những tác vụ tâm lý mà thôi. Trình
độ của lý tưởng nầy sẽ sai biệt tùy theo sự tiếp
nhận của mỗi cá thể khác nhau. Ở Đức Phật, nó là sự
toàn giác hay viên mãn trí (Bodhi): Dharma would mean ‘that which
is held to,’ or ‘the ideal’ if we limit its meaning to mental affairs
only. This ideal will be different in scope as conceived by different
individuals. In the case of the Buddha it will be Perfect Enlightenment
or Perfect Wisdom (Bodhi).
b)
Thứ đến, lý tưởng diễn tả trong ngôn từ sẽ là giáo
thuyết, giáo lý, hay giáo pháp của Ngài: Secondly, the ideal as
expressed in words will be his Sermon, Dialogue, Teaching, Doctrine.
c)
Thứ ba, lý tưởng đề ra cho các đệ tử của Ngài là luật
nghi, giới cấm, giới điều, đức lý: Thirdly, the ideal as set
forth for his pupils is the Rule, Discipline, Precept, Morality.
d)
Thứ tư, lý tưởng là để chứng ngộ sẽ là nguyên lý, thuyết
lý, chân lý, lý tính, bản tính, luật tắc, điều kiện: Fourthly,
the ideal to be realized will be the Principle, Theory, Truth, Reason,
Nature, Law, Condition.
e)
Thứ năm, lý tưởng thể hiện trong một ý nghĩa tổng quát
sẽ là thực tại, sự kiện, sự thể, yếu tố (bị tạo
hay không bị tạo), tâm và vật, ý thể và hiện tượng: Fifthly,
the ideal as realized in a general sense will be Reality, Fact, Thing,
Element (created and not created), Mind-and-Matter, Idea-and-Phenomenon.
9)
Theo phái Trung Quán, chữ Pháp trong Phật Giáo có nhiều ý nghĩa.
Nghĩa rộng nhất thì nó là năng lực tinh thần, phi nhân cách
bên trong và đằng sau tất cả mọi sự vật. Trong đạo Phật
và triết học Phật giáo, chữ Pháp gồm có bốn nghĩa—According
to the Madhyamakas, Dharma is a protean word in Buddhism. In the broadest
sense it means an impersonal spiritual energy behind and in everything.
There are four important senses in which this word has been used in Buddhist
philosophy and religion:
a) Pháp có nghĩa là thực tại tối hậu. Nó vừa siêu việt vừa ở bên trong thế giới, và cũng là luật chi phối thế giới: Dharma in the sense of one ultimate Reality. It is both transcendent and immanent to the world, and also the governing law within it.
b) Pháp theo ý nghĩa kinh điển, giáo nghĩa, tôn giáo pháp, như Phật Pháp: Dharma in the sense of scripture, doctrine, religion, as the Buddhist Dharma.
c) Pháp có nghĩa là sự ngay thẳng, đức hạnh, lòng thành khẩn: Dharma in the sense of righteousness, virtue, and piety.
d) Pháp có nghĩa là thành tố của sự sinh tồn. Khi dùng theo nghĩa nầy thì thường được dùng cho số nhiều: Dharma in the sense of ‘elements of existence.’ In this sense, it is generally used in plural.
10) Nghĩa của Dharma theo Phạn ngữ—The meaning of Dharma in Sanskrit: Pháp là một danh từ rắc rối, khó xử dụng cho đúng nghĩa; tuy vậy, pháp là một trong những thuật ngữ quan trọng và thiết yếu nhất trong Phật Giáo. Pháp có nhiều nghĩa. Do gốc chữ Phạn “dhr” có nghĩa là “nắm giữ” hay “mang vác”, hình như luôn luôn có một cái gì đó thuộc ý tưởng “tồn tại” đi kèm với nó. Nguyên thủy nó có nghĩa là luật vũ trụ, trật tự lớn mà chúng ta phải theo, chủ yếu là nghiệp lực và tái sinh. Học thuyết của Phật, người đầu tiên hiểu được và nêu những luật nầy lên. Kỳ thật, những giáo pháp chân thật đã có trước thời Phật lịch sử, bản thân Phật chỉ là một biểu hiện. Hiện nay từ “dharma” thường được dùng để chỉ giáo pháp và sự thực hành của đạo Phật. Pháp còn là một trong “tam bảo” theo đó người Phật tử đạt thành sự giải thoát, hai “bảo” khác là Phật bảo và Tăng bảo—Dharma is a very troublesome word to handle properly and yet at the same timeit is one of the most important and essential technical terms in Buddhism. Dharma has many meanings. A term derived from the Sanskrit root “dhr,” which” means “to hold,” or “to bear”; there seems always to be something of the idea of enduring also going along with it. Originally, it means the cosmic law which underlying our world; above all, the law of karmically determined rebirth. The teaching of the Buddha, who recognized and regulated this law. In fact, dharma (universal truth) existed before the birth of the historical Buddha, who is no more than a manifestation of it. Today, “dharma” is most commonly used to refer to Buddhist doctrine and practice. Dharma is also one of the three jewels on which Buddhists rely for the attainment of liberation, the other jewels are the Buddha and the Samgha.
11) Nghĩa của Pháp theo Phật giáo—The meanings of “Dharma” according to Buddhism:
a) Những lời dạy của Đức Phật chuyên chở chân lý. Phương cách hiểu và yêu thương được Đức Phật dạy trong giáo pháp của Ngài. Đức Phật dạy giáo pháp của Ngài nhằm giúp chúng ta thoát khỏi khổ đau phiền não do nguyên nhân cuộc sống hằng ngày và để cho chúng ta khỏi bị mất nhân phẩm, cũng như không bị sa vào ác đạo như địa ngục, ngạ quỷ, súc sanh, vân vân. Pháp như chiếc bè cho chúng ta cái gì đó để bám víu khi chúng ta triệt tiêu những vướng mắc gây cho chúng ta khổ đau phiền não và lăn trôi bên bờ sanh tử. Phật pháp chỉ những phương cách rọi sáng nội tâm, nhằm giúp cho chúng ta vượt thoát biển đời đau khổ để đáo được bỉ ngạn Niết Bàn. Một khi đã đáo được bỉ ngạn, thì ngay cả Phật pháp cũng phải xả bỏ: The teaching of the Buddhas which carry or hold the truth. The way of understanding and love taught by the Buddha doctrine. The Buddha taught the Dharma to help us escape the sufferings and afflictions caused by daily life and to prevent us from degrading human dignity, and descending into evil paths such as hells, hungry ghosts, and animals, etc. The Dharma is like a raft that gives us something to hang onto as we eliminate our attachments, which cause us to suffer and be stuck on this shore of birth and death. The Buddha’s dharma refers to the methods of inward illumination; it takes us across the sea of our afflictions to the other shore, nirvana. Once we get there, even the Buddha’s dharma should be relinquished.
b) Pháp không phải là một luật lệ phi thường tạo ra hay ban bố bởi người nào đó. Theo Đức Phật, thân thể của chúng ta là Pháp, tâm ta là Pháp, toàn bộ vũ trụ là Pháp. Hiểu được thân, tâm và những điều kiện trần thế là hiểu được Pháp: The Dharma is not an extraordinary law created by or given by anyone. According to the Buddha, our body itself is Dharma; our mind itself is Dharma; the whole universe is Dharma. By understanding the nature of our physical body, the nature of our mind, and worldly conditions, we realize the Dharma
c) Pháp từ vô thỉ vô chung mà tất cả mọi hiện tượng theo nhân duyên tùy thuộc vào đó: The Dharma that is the law of beginningless and endless becoming, to which all phenomena are subject according to causes and conditions.
d) Pháp bao gồm những lời dạy và những bài thuyết pháp của Phật Thích Ca Mâu Ni trong ấy đã giải rõ ý nghĩa của Nhất Thể Tam Bảo và con đường đi đến thể hiện được nó: The Dharma, which comprises the spoken words and sermons of Sakyamuni Buddha wherein he elucidated the significance of the Unified Three Treasures and the way to its realization.
e) Pháp bảo, bao gồm những bài giảng, bài thuyết pháp của chư Phật (tức là những đấng giác ngộ viên mãn) như đã thấy trong các kinh điển và bản văn Phật giáo khác vẫn được phát triển: The Dharma, the teaching imparted by the Buddha. All written sermons and discourses of Buddhas (that is, fully enlightened beings) as found in the sutras and other Buddhist texts still extant.
f) Theo Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh, bản chất của chư pháp đều không sanh, không diệt, không nhơ, không sạch, không tăng, không giảm: According to the Prajnaparamita Heart Sutra, the basic characteristic of all dharmas is not arising, not ceasing, not defiled, not immaculate, not increasing, not decreasing.
g) Đức Phật dạy: “Những ai thấy được Pháp là thấy Ta.”—The Buddha says: “He who sees the Dharma sees me”
h) Giáo pháp của Phật hay những lời Phật dạy. Con đường hiểu và thương mà Đức Phật đã dạy: The teaching of the Buddha. The doctrine of understanding and loving.
i) Toàn bộ giáo thuyết Phật giáo, các quy tắc đạo đức bao gồm kinh, luật, giới: The doctrines of Buddhism, norms of behavior and ethical rules including pitaka, vinaya and sila.
j) Những phản ánh của các hiện tượng vào tâm con người, nội dung tâm thần, ý tưởng: Reflection of a thing in the human mind, mental content, object of thought or idea.
k) Những nhân tố tồn tại mà trường phái Tiểu thừa cho đó là nền tảng của nhân cách kinh nghiệm: Factors of existence which the Hinayana considers as bases of the empirical personality.
12) Những nghĩa thông thường khác của Pháp—Other common meanings of “Dharma”:
a) Ý nghĩa thông thường và quan trọng nhất của “Pháp” trong Phật giáo là chân lý: The first most common and most important meaning of “Dharma” in Buddhism is “truth,” “law,” or “religion”.
b) Thứ hai, pháp được dùng với nghĩa “hiện hữu,” hay “hữu thể,” “đối tượng,” hay “sự vật.”: Secondly, it is used in the sense of “existence,” “being,” “object,” or “thing”.
c) Thứ ba, pháp đồng nghĩa với “đức hạnh,” “công chánh,” “chuẩn tắc,” về cả đạo đức và tri thức: Thirdly, it is synonymous with “virtue,” “righteousness,” or “norm,” not only in the ethical sense, but in the intellectual one also.
d) Thứ tư, có khi pháp được dùng theo cách bao hàm nhất, gồm tất cả những nghĩa lý vừa kể, nên chúng ta không thể dịch ra được. Trong trường hợp nầy cách tốt nhất là cứ để nguyên gốc chứ không dịch ra ngoại ngữ: Fourthly, it is occasionally used in a most comprehaensive way, including all the senses mentioned above. In this case, we’d better leave the original untranslated rather than to seek for an equivalent in a foreign language.
III.
Pháp Luân—Dharma-cakra (skt): Dhamma-c(h)akka (p)—The wheel of law—Wheel
of Truth.
1)
Tổng quan về Pháp Luân—An overview of Dharma-cakra: Pháp luân,
bánh xe Pháp trong Phật giáo, học thuyết do Phật thuyết giáo
gồm Tứ diệu đế, Bát chánh đạo và trung đạo. Pháp luân
được biểu hiện với một bánh xe có tám tia, tượng trưng
cho Bát chánh đạo. Bánh xe pháp hay chân lý Phật pháp có khả
năng nghiền nát những ác quấy, đối lập và ảo vọng. Lời
thuyết pháp của Đức phật phá vỡ mọi não phiền nghiệp
hoặc, lời ấy không ngừng nghỉ ở một người nào, một
chỗ nào, mà nó xoay chuyển mãi từ thế hệ nầy qua thế
hệ khác—Wheel of the teaching in Buddhism, a symbol of the teaching
expounded by the Buddha, including the Four Noble Truths, The Eightfold
Noble Path and The Middle Way. The Dharma-Chakra is always depicted with
eight spokes representing the eightfold path. The Buddha truth which is
able to crush all evil and all opposition. The preaching of a Buddha. Dharma
wheel is likened a wheel because it crushed all illusions, evil and on
opposition, like Indra’s wheel, which rolls from man to man, place to
place, age to age.
2)
Nghĩa của Pháp Luân—The meanings of Dharma-cakra: Pháp luân, bánh
xe Pháp trong Phật giáo, học thuyết do Phật thuyết giáo gồm
Tứ diệu đế, Bát chánh đạo và trung đạo. Pháp luân được
biểu hiện với một bánh xe có tám tia, tượng trưng cho Bát
chánh đạo. Theo truyền thống thì bánh xe pháp được quay
ba lần—Wheel of the teaching in Buddhism, a symbol of the teaching
expounded by the Buddha, including the Four Noble Truths, The Eightfold
Noble Path and The Middle Way. The Dharma-Chakra is always depicted with
eight spokes representing the eightfold path. According to tradition, the
wheel of dharma was set in motion three times:
a)
Tại vườn Lộc Uyển khi Phật vừa đạt được đại giác:
In Sarnath where the Buddha pronounced his first discourse after attaining
complete enlightenment.
b)
Khi Đại thừa xuất hiện: Through the origination of the Mahayana.
c)
Khi Kim Cang thừa xuất hiện: Through the arising of the Vajrayana.
III. Tăng Bảo—Sangha (skt): An assembly of monks—Order of the Monks—Một chúng phải có ít nhất là ba vị Tăng—A company of at least three monks.
I. Tổng quan về “Tăng già”—An overview of “Sangha”: Từ Bắc Phạn dùng để chỉ cho “Cộng đồng Phật tử.” Theo nghĩa hẹp, từ này có thể được dùng cho chư Tăng Ni; tuy nhiên, theo nghĩa rộng, theo nghĩa rộng, Sangha ám chỉ cả tứ chúng (Tăng, Ni, Ưu Bà Tắc và Ưu Bà Di). Phật tử tại gia gồm những Ưu Bà Tắc và Ưu Bà Di, những người đã thọ ngũ giới. Tất cả tứ chúng này đều đòi hỏi phải chính thức thọ giới luật; giới luật tự viện giới hạn giữa 250 và 348 giới; tuy nhiên, con số giới luật thay đổi giữa luật lệ khác nhau của các truyền thống. Một điều bắt buộc tiên khởi cho cả tứ chúng là lễ quán đảnh hay quy-y Tam Bảo: Phật, Pháp, Tăng—A sanskrit term for “community.” The community of Buddhists. In a narrow sense, the term can be used just to refer to monks (Bhiksu) and nuns (Bhiksuni); however, in a wider sense, Sangha means four classes of disciples (monks, nuns, upasaka and upasika). Lay men (Upasaka) and lay women (Upasika) who have taken the five vows of the Panca-sila (fivefold ethics). All four groups are required formally to adopt a set of rules and regulations. Monastics are bound to two hundred-fifty and three hundred forty-eight vows, however, the actual number varies between different Vinaya traditions. An important prerequisite for entry into any of the four catergories is an initial commitment to practice of the Dharma, which is generally expressed by “taking refuge” in the “three jewels”: Buddha, Dharma, Samgha.
II.
Những đặc tính khác của “Tăng già”—Other characteristics
of “Sangha”:
1)
Tăng Ni là các vị đã rời bỏ nếp sống gia đình để tu
tập Phật Pháp. Thường thường họ chỉ giữ lại vài món
cần dùng như y áo, bát khất thực, và lưỡi lam cạo râu
tóc. Họ hướng đến việc từ bỏ những nhu cầu tư hữu
vật chất. Họ tập trung tư tưởng vào việc phát triển nội
tâm để đạt đến sự thông hiểu bản chất của vạn hữu
bằng cách sống thanh tịnh và đơn giản—Buddhist monks and
nuns have left the family life to practice the Buddha’s teachings. They
usually own only a few things, such as robes, an alms bowl and a razor
to shave their heads. They aim to give up the need for material possessions.
They concentrate on their inner development and gain much understanding
into the nature of things by leading a pure and simple life.
2)
Cộng đồng Tăng Ni và Phật tử cùng nhau tu hành chánh đạo.
Tăng già còn có nghĩa là một hội đồng, một tập hợp,
hội chúng Tăng với ít nhất từ ba đến bốn vị Tăng, dưới
một vị Tăng chủ—Community (congregation) of monks, nuns, and lay
Buddhists who cultivate the Way—The Buddhist Brotherhood or an assembly
of brotherhood of monks. Sangha also means an assembly, collection, company,
or society. The corporate assembly of at least three or four monks under
a chairperson.
3)
Sangha, nguyên là tiếng Phạn nghĩa là đoàn thể Tăng Ni, dịch
ra chữ Hán là hòa hợp chúng. Lý hòa là cùng chứng được
lý vô vi giải thoát. Thân hòa cùng ở, khẩu hòa vô tranh,
kiến hòa đồng giải, lợi hòa đồng quân, và giới hòa đồng
tu—Sangha is a Sanskrit term means the monastic community as a whole.
Sangha also means a harmonious association. This harmony at the level of
inner truth means sharing the understanding of the truth of transcendental
liberation. At the phenomenal level, harmony means dwelling together in
harmony; harmony in speech means no arguments; harmony in perceptions;
harmony in wealth or sharing material goods equally, and harmony in precepts
or sharing the same precepts.
4)
Tăng bảo, bao gồm các môn đệ đương thời tu tập và thể
hiện chân lý cứu độ của Nhất Thể Tam Bảo đầu tiên
được Phật Thích Ca Mâu Ni khai thị: The Sangha—The congregation
of monks and nuns or genuine Dharma followers. Sangha consists of contemporary
disciples who practice and realize the saving truth of the Unified Three
Treasures that was first revealed by Sakyamuni Buddha.
5)
Tăng
già hay cộng đồng Phật giáo. Theo nghĩa hẹp Sangha ám chỉ
cộng đồng tu sĩ; tuy nhiên, theo nghĩa rộng, Sangha ám chỉ
cả tứ chúng (tăng, ni, ưu bà tắc và ưu bà di)—An Order of
Monks—An Assembly—Community of Buddhist monks—The monastic order
founded by the Buddha. In a narrow sense, sangha means the members
of which are called Bhikkhus or Bhikkhunis; however, in a wider sense,
Sangha means four classes of disciples (monks, nuns, upasaka and upasika).
6)
Tăng Già: Chúng gồm ba hay bốn vị Tỳ Kheo họp lại với
nhau, dưới sự chủ trì của một vị Tăng cao hạ, để cùng
nhau phát lồ sám hối, tìm ra giải pháp thỏa đáng, hay thọ
giới—An assembly of monks. The corporate assembly of at least three
or four monks under a chairman, empowered to hear a confession, grant absolution,
and ordain. The church or monastic order, the third member of the Triratna
(D)
Tam Bảo Tương Hệ Tương Tùy
Three
treasures that are mutually related and interdependent