- Chương 1: Đức Phật—the Buddha
- Chương 2: Đạo Phật—buddhism
- Chương 3: Nhân Sinh Quan Và Vũ Trụ Quan Phật Giáo—buddhist Points Of View On Human Life And Buddhist Cosmology
- Chương 4: Chuyển Pháp Luân Và Năm Đệ Tử Đầu Tiên—turning The Wheel Of Dharma And The First Five Disciples
- Chương 5: Kết Tập Kinh Điển—buddhist Councils
- Chương 6: Tam Bảo Và Tam Tạng Kinh Điển—triple Jewels And Three Buddhist Canon Baskets
- Chương 7: Kinh Và Những Kinh Quan Trọng—luật—luận—sutras And Important Sutras-rules-commentaries
- Chương 8: Đạo Và Trung Đạo—path And Middle Path
- Chương 9: Vi Diệu Pháp—abhidharma
- Chương 10: Tam Thời Pháp—three Periods Of The Buddha’s Teachings
- Chương 11: Thân Quyến—the Buddha’s Relatives
- Chương 12: Thập Đại Đệ Tử—ten Great Disciples
- Chương 13: Những Đệ Tử Nổi Tiếng Khác—other Famous Disciples
- Chương 14: Giáo Đoàn Tăng Và Giáo Đoàn Ni—monk And Nun Orders
- Chương 15: Tứ Động Tâm—four Buddhist Holy And Sacred Places
- Chương 16: Những Thánh Tích Khác—other Sacred Places
- Chương 17: Những Đại Thí Chủ—great Donators
- Chương 18: Những Vị Có Công Với Phật Giáo—those Who Had Helped Maintaining Buddhism
- Chương 19: Những Vị Cao Tăng Và Tác Giả Phật Giáo Nổi Tiếng Thế Giới—world Famous Monks & Nuns And Famous Buddhist Authors.
PHẬT PHÁP CĂN BẢN
BASIC BUDDHIST DOCTRINES
VIỆT-ANH VIETNAMESE-ENGLISH
Phật Giáo Việt Nam Hải Ngoại - Oversea Vietnamese Buddhism 2009
VOLUME I
CHPATER FOURTEEN
Giáo
Đoàn Tăng và Ni
Monk
and Nun Orders
Phần
Một—Part One
Tỳ
Kheo-Tỳ Kheo Ni-Sa Di-Sa Di Ni—Bhiksus-Bhiksunis-Sramaneras
(A)
Tỳ Kheo—Bhiksu
(A-1)
Tổng quan và Ý nghĩa của Tỳ Kheo—Overview and Menaings of Bhiksu
(I)
Tổng quan về Tỳ Kheo—An overview of Bhiksu
(II)
Nghĩa của Tỳ Kheo—The meanings of Bhiksu
(A-2)
Phân Loại Tỳ Kheo—Categories of Bhiksu
(I)
Nhị Chủng Tỳ Kheo—Two classes of monks.
(II)
Ba vị sư chính trong tự viện—Three main monks in a monastery.
(III)
Bốn Loại Tỳ Kheo—Four kinds of Monks.
(IV)Ngũ
Chủng A Xà Lê—Five categories of acarya: Năm loại giáo thọ.
(V)
Thập Chủng Tỳ Kheo—Ten kinds of Bhiksus.
(A-3)
Tứ Chủng Tà Mệnh—Four Improper Ways of Earning a Living
(A-4)
Oai Nghi của một vị Tỳ Kheo—Forms of behavior of a Monk
(A-4-1)
Tứ Oai Nghi—Four Forms of behavior
(I)
Tứ oai nghi—Four respect-inspiring forms of demeanour.
(II)
Đức Phật dạy về Tứ Oai Nghi trong Kinh Niệm Xứ—The Buddha
taught about the Four Postures in the Satipatthanasutta.
(A-4-2)
Uy Nghi Lúc Ăn—The Fine Manner of Eating
(A-4-3)
Uy nghi ăn mặc—The fine manner of dressing
(A-5)
Hòa Thượng—Most Venerable—Upadhyaya (skt)
(A-6)
Những lời dạy của Đức Phật về Tỳ Kheo trong Kinh Pháp
Cú—The Buddha’s teachings on Bhiksu in the Dharmapada Sutra—See
Chapter 154 (A-11)
(B)
Tỳ Kheo Ni—Bhiksuni (skt)
(B-1)
Tổng quan và Ý nghĩa của Tỳ Kheo Ni—Overview and Menaings of
Bhiksuni
(B-2)
Bát Kính Giáo—Eight Commands of Respect for a Bhiksuni
(B-3)
Tỳ Kheo Ni Đầu Tiên—The First Nun
(C)
Sa Di—A Novice Monk—Sramanera (s&p)
(C-1)
Tổng quan và Ý nghĩa của Sa Di—Overview and Menaings of Novice
Monks
(C-2)
Phân loại Sa Di—Categories of Sramanera
(I)
Sa Di Đạo Hầu
(II)
Tam Chủng Sa Di—Three kinds of Sramanera
(C-3)
Mười giới Sa Di—Ten Precepts taken by a Sramanera
(D)
Sa Di Ni—A Novice Nun—Sramanerika (s&p)
(D-1)
Tổng quan và Ý nghĩa của Sa Di Ni—Overview and Meanings of Sramanerika
Phần
Hai—Part Two
Tăng
Già—Sangha (skt)
(A)
Tổng quan và Ý nghĩa của “Tăng già”—Overview and Menaings
of “Sangha”
(B)
Những đặc tính của “Tăng già”—Characteristics of “Sangha”
(C)
Cộng Đồng Tăng Già—Buddhist Community
(D)
Những người thọ cụ túc giới đầu tiên—Early Ordinations
(E)
Chư Tăng Ni lập gia đình—Married Monks and Nuns
(F)
Tam Sư Thất Chứng—Three superior monks and a minimum of seven witnesses
(G)
Những vị Sư khác trong tự viện—Other Monks in a monastery
Phần
Ba—Part Three
Giáo
Đoàn Tăng Ni—Monk and Nun Ordinations
(A)
Giáo Đoàn Tăng—Monk Ordinations
(A-1)
Tổng quan về Giáo Đoàn Tăng—An overview of Monk Ordinations
(A-2)
Tăng vụ (công chuyện mà giáo hội giao phó)—Sangha tasks
(A-3)
Tài sản của Giáo Đoàn—Sangha property
(A-4)
Phá hòa hợp Tăng—Sanghabheda(skt)
(A-5)
Những Đòi Hỏi nơi một vị Tỳ Kheo—Requirements of a Monk
(A-5-1)
Những Đòi Hỏi nơi một vị Tỳ Kheo—Requirements of a Monk
(A-5-2)
Những Trường Hợp Đáng Bị Quở Trách—Rasons to be Blamed
for a Monk or Nun
(A-6)
Đốt liều trên đầu Tăng hay Ni—Buning incense on the heads of
monks and nuns
(A-7)
Sa Môn Bất Kính Vương Giả—Odained Buddhists do not have to honor
royalty
(A-8)
Một ngàn hai trăm năm chục vị Tỳ Kheo—Twelve Hundred and Fifty
Bhikshus
(A-9)
Lời Phật Dạy về Tỳ Kheo—The Buddha’s Teachings on Bhiksus—See
Chapter 154 (A-6).
(B)
Giáo Đoàn Ni—Bhikshuni Orders—Nun Ordinations
(B-1)
Tổng quan về Giáo Đoàn Ni—An overview of Bhikshuni Orders
(B-2)
Tỳ Kheo Ni Đầu Tiên—First Nun
(B-3)
Giáo Đoàn Ni đầu tiên—First Order of Bhiksunis
(B-4)
Thực trạng Giáo Đoàn Ni trên thế giới hiện nay—The present
circumstance of the Nun Orders in the world
(I)
Thực trạng Giáo Đoàn Ni trên thế giới hiện nay—The present
circumstance of the Nun Orders in the world
(II)
Người Nữ Giữ Mười Giới tại Tích Lan—Dasa silmata in Sri
Lanka
(III)Người
Nữ Xuất Gia tại Thái Lan—Mae chi in Thailand
(IV)Tổ
Chức mang tên “Thích Nữ”—An organization with the name “Sakyadhita”
(B-5)
Trưởng Lão Ni Kệ—Verses in the Therigatha
Phần
Một
Part
One
Tỳ
Kheo-Tỳ Kheo Ni-Sa Di-Sa Di Ni
Bhiksus-Bhiksunis-Sramaneras
(A)
Tỳ Kheo
Bhiksu
(A-1)
Tổng quan và Ý nghĩa của Tỳ Kheo
Overview
and Menaings of Bhiksu
(I)
Tổng quan về Tỳ Kheo—An overview of Bhiksu: Buddhist mendicant—Tăng
(người tu sĩ đệ tử của Phật có lãnh thọ giới pháp theo
luật của Phật qui định). Nhà sư từ bỏ tất cả những
tư hữu thế gian và chỉ giữ lại một phần tối thiểu các
vật dụng cá nhân như 1 bát khất thực, 3 bộ y, một dây
thắt lưng, một dao cạo râu và một cây kim. Theo truyền thống
Phật giáo buổi ban sơ, các vị Tăng phải sống đời du Tăng
khất sĩ, chỉ an cư một nơi trong ba tháng mùa an cư kiết
hạ. Chư Tăng dựa vào lòng từ thiện của đàn na tín thí
tại gia, cúng dường thức ăn và những thứ cần thiết khác
như quần áo, nơi ở, và thuốc men. Sự việc bị trục xuất
ra khỏi giáo hội là những trường hợp rất hiếm hoi,
trừ phi có những trường hợp quá đáng, mặc dù chư Tăng
Ni luôn được phép rời khỏi giáo đoàn nếu họ muốn—Monks
give up all worldly belongings and possess only a bare minimum of personal
goods (an alm bowl, three robes, a belt, a razor and a needle). According
to early Buddhist tradition, they live as wandering religious beggars,
settling in one place only for the three months of the rainy season. The
monks rely on the charity of the laity for food and other subsistence,
such as clothing, shelter and medicine. Expulsion is rare and enforced
only in an extreme case, although a monk or nun may leave the Sangha if
he or she wishes.
(II)
Nghĩa của Tỳ Kheo—The meanings of Bhiksu: Mendicant—Buddhist monk.
1)
Tỳ có nghĩa là phá, kheo nghĩa là phiền não. Tỳ kheo ám chỉ
người đã phá trừ dục vọng phiền não—“Tỳ” (Bhi) means
destroy and “Kheo” (ksu) means passions and delusions. Bhiksu means
one who destroys the passions and delusions.
2)
Người thoát ly gia đình, từ bỏ của cải và sống tu theo
Phật. Người đã được thọ giới đàn và trì giữ 250 giới
cụ túc—A religious mendicant who has left home and renounced—Bhikkhu
who left home and renounced all possessions in order to follow the way
of Buddha and who has become a fully ordained monk. A male member of the
Buddhist Sangha who has entered homeless and received full ordination.
A Bhiksu’s life is governed by 250 precepts under the most monastic code.
Bhiksu is one who destroys the passions and delusions.
3)
Tất cả chư Tỳ Kheo đều phải tùy thuộc vào của đàn na
tín thí để sống tu, không có ngoại lệ—All Bhiksus must depend
on alms for living and cultivation, without any exception.
4)
Tất cả chư Tỳ Kheo đều thuộc chủng tử Thích Ca, dòng
họ của Phật—All Bhiksus are Sakya-seeds, offspring of Buddha.
5)
Tỳ kheo còn có nghĩa là người đã xuất gia, đã được giữ
cụ túc giới. Tỳ Kheo có ba nghĩa—Bhiksu still has three meanings:
a.
Khất sĩ: Beggar for food or mendicant—Người chỉ giữ một bình
bát để khất thực nuôi thân, không chất chứa tiền của
thế gian—Someone who has just a single bowl to his name, accumulates
nothing (no worldly money and properties), and relies exclusively
on asking for alms to supply the necessities of life.
b.
Bố ma: Frightener of Mara (delusion)—Bố Ma là người đã phát
tâm thọ giới, phép yết ma đã thành tựu, loài yêu ma phiền
não phải sợ hãi—Someone who has accepted the full set of 250 disciplinary
precepts. His karma has reached the level of development that he immediately
fears delusion.
c.
Phá ác: Destroyer of Evil—Người dùng trí huệ chân chính để
quán sát và phá trừ mọi tật ác phiền não; người chẳng
còn sa đọa vào vòng ái kiến nữa—Someone who has broken through
evil, someone who observes everything with correct wisdom, someone who
has smashed the evil of sensory afflictions, and does not fall into perceptions
molded by desires.
6)
Khất Sĩ—Mendicant monk: Thuật ngữ tiêu chuẩn dùng để chỉ
một vị Tăng Phật giáo người đã thọ giới cụ túc. Điển
hình là những vị có ước vọng muốn trở thành Tăng sĩ
bằng cách trước tiên thọ giới Sa Di và sau đó thọ giới
cụ túc. Thuật ngữ Tỳ Kheo có nghĩa là “khất sĩ,” chỉ
những vị sư được cộng đồng Phật tử tại gia cúng dường
vật thực. Những vị thọ cụ túc giới đã được định
ra trong Luật Tạng (gồm 227 giới theo truyền thống Nguyên
Thủy và 250 giới theo truyền thống Đại Thừa). Trong thời
Đức Phật còn tại thế, Tăng sĩ điển hình phải du hành
đó đây chứ không trụ lại một nơi cố định, trừ mùa
mưa, nhưng trải qua một thời gian dài, các tự viện cố định
được phát triển và ngày nay hầu hết các Tăng sĩ Phật
giáo đều trụ lại tại các tự viện—The standard term for
a Buddhist monk who has received full ordination. Typically men who aspire
to become monks first take the “novice” (Sramanera) ordination and
later receive the full ordination. The term Bhiksu literally means “beggar,”
indicating that monks are expected to subsist on alms given to them by
the lay community. Those who take full ordination are also expected to
observe the rules regarding monastic behavior set out in the Vinaya-Pitaka
(which number 227 in the Theravada tradition, and 250 in the Mahayana tradition).
During the Buddha’s time, monks typically wandered from place to place
and had no fixed abode, except during the rainy season, but over time fixed
monastic establishments developed, and today most Buddhist monks reside
in monasteries.
(A-2)
Phân Loại Tỳ Kheo
Categories
of Bhiksu
(I)
Nhị Chủng Tỳ Kheo—Two classes of monks: Hai loại Tỳ Kheo.
1)
Đa văn tỳ kheo: Monks who hear and repeat many sutras, but are not
devoted doers.
2)
Quả thiển tỳ kheo: Those who read and repeat few sutras, but are
devoted in their lives.
(II)
Ba vị sư chính trong tự viện—Three main monks in a monastery:
1)
Tự Chủ: Vị sư trong coi tổng quát trong tự viện—Head of
a monastery: An abbot, or controller of all affairs in a monastery.
2)
Thượng Tọa: Vị sư trông coi việc hoằng pháp—Venerable,
or bhikkhu who is responsible for preaching the dharma.
3)
Duy Na: Vị sư giám viện—Supervisors of monks in a monastery.
(III)
Bốn Loại Tỳ Kheo—Four kinds of Monks: Bốn loại ngựa để
ví với bốn loại Tỳ Kheo—Four kinds of horses—Tứ Mã—Four
kinds of horses, likened to four classes of monks:
1)
Loại ngựa hay nhất: Loại cứ theo bóng soi mà dong ruổi, nhanh
chậm tả hữu tùy theo ý chủ—The first ones are those that respond
to the shadow of the whip.
2)
Loại ngựa thứ nhì: Roi chạm lông đuôi, xét ý người cưỡi
mà theo ý đó—The second ones are those that respond to the lightest
touch of the whip.
3)
Loại ngựa thứ ba: Roi vọt chạm vừa phải là làm theo ý
chủ—The third ones are those that respond to the mild application of
the whip.
4)
Loại ngựa thứ tư: Phải lấy vùi sắt đâm vào thân thấu
đến tận xương mới chịu làm theo ý chủ—The fourth ones
are those that need the spur to bite the bone.
(IV)Ngũ
Chủng A Xà Lê—Five categories of acarya: Năm loại giáo thọ.
1)
Xuất Gia A Xà Lê: Người sở y đắc xuất gia hay người phụ
trách dạy dỗ những người mới xuất gia—One who has charged
of novices.
2)
Giáo Thọ A xà Lê: Giáo Thọ Tăng—A teacher of the discipline.
3)
Yết Ma A Xà Lê: Thọ Giới Tăng hay vị Tăng làm phép thọ
giới yết ma—A teacher of duties.
4)
Thọ Kinh A Xà Lê: Vị Tăng dạy kinh cho người khác—A teacher
of the scriptures.
5)
Y Chỉ A Xà Lê: Thầy y chỉ (dù chỉ trong một thời gian rất
ngắn)—A master of the community (though in a very short period of time).
(V)
Thập Chủng Tỳ Kheo—Ten kinds of Bhiksus: Natha-karana-dhanna (p)—Mười
Hộ Trì Nhân Pháp—Ten things that give protection—Theo Kinh Phúng
Tụng trong Trường Bộ Kinh, có mười hộ trì nhân pháp—According
to the Sangiti Sutta in the Long Discourse of the Buddha, there are ten
things that give protection:
1)
Giới Bổn Tỳ Kheo: Patimokkha (p)—Moral—Ở đây, vị Tỳ kheo
có giới hạnh, sống chế ngự với sự chế ngự của giới
bổn Patimokkha, đầy đủ oai nghi, chánh hạnh, thấy nguy hiểm
trong những lỗi nhỏ nhặt, thọ lãnh và tu học trong giới
pháp—Here a monk is moral, he lives restrained according to the restraint
of the discipline, persisting in right behavior, seeing danger in the slightest
fault, he keeps to the rules of training.
2)
Đa Văn Tỳ Kheo: Learned—Ở đây vị Tỳ kheo nghe nhiều, gìn
giữ những gì đã nghe, chất chứa những gì đã nghe. Những
pháp ấy, sơ thiện, trung thiện, hậu thiện, nghĩa lý văn
cú cụ túc, đề cao đời sống phạm hạnh, hoàn toàn đầy
đủ thanh tịnh, những pháp ấy, vị đã nghe nhiều, đã nắm
giữ, đã ghi nhớ nhờ tụng đọc nhiều lần, chuyên lý quan
sát, khéo thành tựu nhờ chánh kiến—Here a monk who has learned
much, and bears in mind, and retained what he has learned. In these teachings,
beautiful in the beginning, the middle and the ending, which in spirit
and in letter proclaim the absolutely perfected and purify holy life, he
is deeply learned, he remembers them, recites them, reflects on them and
penetrates them with vision.
3)
Thiện Hữu Tỳ Kheo: A monk is a friend—Vị Tỳ Kheo là thiện
hữu, thiện bạn lữ, thiện bạn đảng—A monk is a friend,
associate and intimate of good people.
4)
Thiện Ngôn Tỳ Kheo: Vị Tỳ Kheo là thiện ngôn, đầy đủ
sự nhu hòa và khiêm nhường, nhẫn nại và nhận sự chỉ
trích một cách cung kính—A monk is affable, endowed with gentleness
and patience, quick to grasp instruction.
5)
Phục Vụ Tỳ Kheo: Khi nào có những trách nhiệm cần phải
làm đối với các vị đồng phạm hạnh mà niên lạp cao hơn,
vị ấy khéo léo, không biếng nhác, suy tư một cách đầy
đủ để làm, vừa đủ để tổ chức—Whatever various jobs
there are to be done for his fellow monks, he is skilful, not lax, using
foresight in carrying them out, and is good at doing and planning.
6)
Ái Thuyết Pháp Tỳ Kheo: Vị Tỳ kheo ưa Pháp, ái luyến nói
Pháp, tự mình vô cùng hoan hỷ đối với Thắng Pháp, Thắng
Luật—Here a monk who loves the Dhamma and delights in hearing it, he
is especially fond of the advanced doctrine (abhidhamma) and discipline
(abhivinaye).
7)
Tri Túc Tỳ Kheo: Vị Tỳ kheo tự mình bằng lòng với các vật
dụng nhận được như y phục, ẩm thực, sàng tọa, bệnh
dược—Here a monk who is content with any kind of requisites: robes,
alms-food, lodging, medicine in case of illness.
8)
Tinh Tấn Tỳ Kheo: Vị Tỳ Kheo sống tinh tấn siêng năng đoạn
trừ các ác pháp, thành tựu các thiện pháp, cương quyết,
kiên trì tinh tấn, nhẫn trì không phế bỏ các thiện pháp—Here
a monk who ever strives to arouse energy, to get rid of unwholesome states,
to establish wholesome states, untiringly and energetically striving to
keep such good states and never shaking off the burden.
9)
Chánh Niệm Tỳ Kheo: Vị Tỳ Kheo chánh niệm, đầy đủ tối
thượng niệm và tỉnh giác, nhớ đến và ghi nhớ những điều
nói và làm từ lâu—Here a monk who is mindful, with a great capacity
for clear recalling things done and said long ago.
10)
Huệ Trí Tỳ Kheo: Vị Tỳ kheo có huệ trí, đầy đủ sanh
diệt trí, hướng đến sự quyết trạch các bậc Thánh, chơn
chánh diệt trừ mọi đau khổ—Here a monk who is wise, with wise
perception of arising and passing away, that Ariyan perception that leads
to the complete destruction of suffering.
(A-3)
Tứ Chủng Tà Mệnh
Four
Improper Ways of Earning a Living
(I) Tổng quan về Tứ Chủng Tà Mệnh—An overview of Four improper ways of obtaining a living on the part of a monk: Có bốn thứ tà mệnh—Tỳ Kheo không khất thực để tự sống như giới luật đã quy định mà sinh sống bằng phương cách tà vạy, làm những nghề bị giới luật cấm. Một vị sư đi làm kiếm tiền, xem quẻ, dùng tài để sinh sống, nịnh bợ, làm ảo thuật, xin ăn hay cầu được bố thí cúng dường, vân vân—Heterodox or improper way to obtain a living on the part of a monk by doing work by his hands, by astrology, his wits, flattery, magic, etc..
(II)
Chi tiết về Tứ Chủng Tà Mệnh—Details of Four improper ways
of obtaining a living on the part of a monk:
1)
Hạ Khẩu Thực:
a)
Tăng Ni làm việc bằng tay chân kiếm sống: To earn a livelihood
by doing work with his hands.
b)
Trồng trọt, nấu nướng, làm thương mại, chế tạo vật
dụng hay may quần áo để kiếm tiền—Grow crops, cook, do business,
manufacture things or to sew clothes to sell in order to make money: Vị
Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào trồng trọt, nấu nướng, làm thương
mại, chế tạo vật dụng hay may quần áo để kiếm tiền
gửi về cho gia đình, ngay cả để tạo ra lợi tức cho tự
viện, cũng là phạm giới xả đọa (phải buông bỏ và phát
lồ sám hối ngay). Tuy nhiên, nếu cha mẹ bị bệnh mà không
còn ai khác lo lắng thì vị ấy có thể xin phép của vị lãnh
đạo trong tự viện được làm những việc ấy để trả
hiếu cho cha mẹ cho đến khi lành bệnh. Ngay khi cha mẹ lành
bệnh là vị ấy phải ngưng làm việc ngay để tập trung vào
việc tu tập—A Bhiksu or Bhiksuni who grows crops, cooks, does business,
manufactures things or sews clothes in order to make money to send home
to his or her family, even if it is to create the income for the
monastery, commits an offence involves Release and Expression of Regret.
However, if that Bhiksu’s or Bhiksuni’s parents are in ill health and
have no other means of financial support, he or she can obtain permission
from the Head of the monastery to do so to pay his or her filial responsibility
to his or her parents until they get well. Right after they get well, he
or she must stop working and focus on his or her cultivation.
c)
Bốc thuốc kiếm sống; tuy nhiên nếu bốc thuốc vì nhân đạo
cứu người là đúng với lòng bi mẫn Phật dạy: Collect herbs
for a living; however, collecting herbs to save human lives is in compliance
with the Compassion which the Buddha had taught.
2)
Ngưỡng Khẩu Thực: Làm nghề chiêm tinh hay ngước lên trời
xem tinh tú, mặt trời, mặt trăng, xem gió mưa sấm sét—To
earn a livelihood by astrology (looking up in the sky to talk about stars).
3)
Phương Khẩu Thực: Luồn cúi nịnh bợ (những nhà quyền thế
giàu có để được họ ban cho ân huệ)—To earn a livelihod
by flattery (rich people or powerful people).
4)
Duy Khẩu Thực: Dùng chú thuật, bói toán lành dữ để kiếm
cơm áo—To earn a livelihood by magic, spells, or by fortune-telling.
(A-4)
Oai Nghi của một vị Tỳ Kheo
Forms
of behavior of a Monk
(A-4-1)
Tứ Oai Nghi
Four
Forms of behavior
(I)
Tứ oai nghi—Four respect-inspiring forms of demeanour: Oai nghi có
nghĩa là cốt cách và cử chỉ của người xuất gia, cần
phải đoan chánh đàng hoàng, đúng theo phép tắc, khiến cho
người chung quanh khi nhìn thấy phong cách của mình thì tự
nhiên sanh lòng kính phục. Tứ oai nghi hay bốn phép tắc Bát
Nhã phải được Tăng Ni thực hành mỗi ngày—Demeanors mean
the conducts and expressions of a religious figure in Buddhism. They must
be power and act appropriately according to the Dharma teachings, so when
those around them see their demeanors these people will be respectful automatically.
Four instances of prajna which a monk or nun should practise everyday.
1)
Oai Nghi Đi: Respect-inspiring of Walking.
2)
Oai Nghi Đứng: Respect-inspiring of Standing.
3)
Oai Nghi Nằm: Respect-inspiring of Lying down.
4)
Oai nghi Ngồi: Respect-inspiring of Sitting.
(II)
Đức Phật dạy về Tứ Oai Nghi trong Kinh Niệm Xứ—The Buddha
taught about the Four Postures in the Satipatthanasutta:
1)
Này các Tỳ Kheo, Tỳ Kheo đi, ý thức rằng: “Tôi đang đi.”
Khi đứng, ý thức rằng: “Tôi đang đứng.” Khi ngồi, ý
thức rằng: “Tôi đang ngồi.” Khi nằm, ý thức rằng: “Tôi
đang nằm.”Thân thể được xử dụng như thế nào, vị ấy
ý thức thân thể như thế ấy—Bhikkhus, when walking, a Bhikkhu
understands: “I am walking;” when standing, he understands: “I am
standing;” when sitting, he understands: “I am sitting;” when lying
down, he understands: “I am lying down;” or he understands accordingly
however his body is disposed.
2)
Lại nữa, này các Tỳ Kheo, Tỳ Kheo khi bước tới bước lui,
biết rõ việc mình đang làm; khi ngó tới ngó lui, biết rõ
việc mình đang làm; khi co tay, khi duỗi tay, biết rõ việc
mình đang làm; khi mặc áo Tăng Già Lê, mang bát, mang y, biết
rõ việc mình đang làm; khi ăn, uống, nhai, nếm, biết rõ việc
mình đang làm; khi đại tiểu tiện, biết rõ việc mình đang
làm; khi đi, đứng, ngồi, ngủ, thức, nói, im lặng, biết
rõ các việc mình đang làm—Again, Bhikkhus, a Bhikkhu is one who
acts in full awareness when going forward and returning; who acts in full
awareness when looking ahead and looking away; who acts in full awareness
when flexing and extending his limbs; who acts in full awareness when wearing
his robes and carrying his outer robe and bowl; who acts in full
awareness when eating , drinking, consuming food, and tasting; who acts
in full awareness when walking, standing, siting, falling asleep, waking
up, talking, and keeping silent.
(A-4-2)
Uy Nghi Lúc Ăn
The
Fine Manner of Eating
1)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni không nên lựa thức ăn ngon: A Bhiksu
or Bhiksuni should not choose only the best tasting food for himself or
herself.
2)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni, lúc ăn, không nên vừa nhai vừa
nuốt một cách vội vã, nên nhai chậm rãi khoảng 30 lần trước
khi nuốt: A Bhiksu or Bhiksuni, while eating, should not chew and swallow
his or her food in a rush, but should chew each mouthful slowly about thirty
times before swallowing.
3)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo ni không nên nói chuyện trong lúc ăn:
A Bhiksu or Bhiksuni should not talk during a meal.
4)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni không nên nhai hoặc húp lớn tiếng:
A Bhiksu or Bhiksuni should not chew and drink soup loudly.
5)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni không nên lấy lưỡi liếm đồ
ăn trong dĩa and không nên hả miệng quá to khi đưa thức ăn
vào miệng: A Bhiksu or Bhiksuni should not lick the food from his or
her plate with his or her tongue and should not open his or her mouth wide-open
when putting food into it.
6)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni, trong buổi ăn với chúng, không
nên đặt chén xuống khi những người cao lạp hạ (cao tuổi
đạo) hơn vẫn còn đang ăn: A Bhiksu or Bhiksuni, in a formal meal,
should not put down his or her empty bowl when those who have been ordained
longer than him or her are still eating.
7)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni không nên bỏ thừa thức ăn: A Bhiksu
or Bhiksuni should not leave leftover food when he or she is finished eating.
8) Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni không nên đứng dậy giữa bữa
ăn, hoặc ăn xong rồi đứng dậy trước khi có tiếng chuông:
A Bhiksu or Bhiksuni should not stand up in the middle of a meal, nor stand
up as soon as she has finished eating, before the sound of the bell.
9) Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nên ăn nhẹ vào buổi chiều cho
thân thể nhẹ nhàng và không tốn thì giờ nấu nướng: A
Bhiksu or Bhiksuni should eat lightly in the evening so that he or she
feels light in body and avoids wasting time cooking.
(A-4-3)
Uy nghi ăn mặc
The
fine manner of dressing
1)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nên luôn ăn mặc y áo chỉnh tề
khi đi ra khỏi chùa: A Bhiksu or Bhiksuni should always be neatly dressed
wearing his or her long robe when he or she goes outside the monastery.
2)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni không nên ăn mặc xốc xếch hay
ăn mặc y áo dơ dáy: A Bhiksu or Bhiksuni should not dress untidily
or wear dirty robes.
3)
Vị Tỳ Kheo Ni không nên mặc đồ lót qua khỏi lưng quần:
A Bhiksuni should not wear undershirt which goes below her waist.
4)
Vị Tỳ Kheo Ni nên ăn mặc kín đáo không để thấy đồ lót
bên trong: A Bhiksuni should be properly dressed so that it is not possible
to see the undergarments she is wearing.
5)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni không nên nói chuyện hay đùa cợt
khi mặc y áo: A Bhiksu or Bhiksuni should not talk or joke as he or
she is putting on his or her clothes.
(A-5)
Hòa Thượng
Most
Venerable
Upadhyaya
(skt)
1)
Hòa Thượng: Từ dùng để chỉ một vị Tăng cao tuổi hạ—A
general term for a senior monk.
2)
Lực Sinh: Một vị Tăng cao hạ trong tự viện, nhờ vị nầy
mà đạo lực của các đệ tử được sinh ra—A senior monk
who is strong in producing or begetting strength in his disciples.
3)
Pháp Sư: Vị Tăng cao tuổi hạ và cũng là vị Pháp Sư—Dharma
master, a senior monk and teacher of doctrine.
4)
Tri Hữu Tội Tri Vô Tội: Một vị Tăng cao hạ, người có
khả năng biện biệt tội không tội—A senior monk, a discerner of sin from not sin, or the sinful from the not-sinful.
5)
Người ta nói từ nầy xuất phát từ từ “Ô Xã” hay “Hòa
Xã” được dùng ở Điền Quốc. Phạn Ngữ giảng giải là
Ưu Bà Đà Da, một vị thầy thấp hơn thấp A Xà Lê: Teacher
or preceptor. It is said to be derived from Khotan in the form of Vandya.
The Sanskrit term used in its interpretation is Upadhyaya, a sub-teacher
of the Vedas, inferior to an acarya: Ưu Bà Đà Da.
6)
Nguyên thủy Ưu Ba Đà Da có nghĩa là thân giáo sư, y chỉ sư,
hay y học sư; về sau nầy tại các xứ Trung Á, từ nầy được
dùng như là một vị Thầy trong Phật giáo nói chung, để phân
biệt với luật sư hay thiền sư, nhưng từ nầy còn được
dùng để gọi Hòa Thượng là thân giáo sư hay vị thầy chỉ
dạy trực tiếp trong tự viện: Originally a subsidiary teacher
of the Vedangas; later through Central Asia, it became a term for a teacher
of Buddhism, in distinction from disciplinists and intuitionalists, but
as Ho-Shang it attained universal application to all masters.
7)
Đây là một trong năm Kính Điền thuộc tám ruộng phước
điền: Preaching monks: Ô Ba Đà Da (Hòa Thượng)—This is one
of the five reverence-fields which belong to the eight fields for cultivating
blessedness.
8)
Trong Phật giáo, Hòa Thượng có nghĩa là một vị Tăng cao
tuổi hạ. Đây là tôn hiệu của một vị Tăng cao tuổi cao
đức hay một vị trụ trì. Tuy nhiên, Hòa Thượng, chẳng phải
vì bạc đầu. Nếu chỉ vì tuổi tác cao mà xưng Hòa Thượng,
thì đó chỉ là xưng xuông. Đủ kiến giải chân thật, giữ
trọn các pháp hành, không sát hại sinh linh, lo tiết chế điều
phục, đó mới là có trí: trừ hết các cấu nhơ, mới đáng
danh Hòa Thượng: In Buddhism, Most Venerable means a senior monk, a
most venerable monk. This is a title for virtuous and aged monk or an abbot.
However, a man is not called “Most Venerable” because his hair is gray.
Ripe and wise is he in age (Dharmapada 260). A man in whom are truth, virtue,
harmlessness, restraint and control, that wise man who is steadfast and
free from impurity, is indeed called “Most Venerable” (Dharmapada 261).
(A-6)
Những lời dạy của Đức Phật
về
Tỳ Kheo trong Kinh Pháp Cú
The
Buddha’s teachings on Bhiksu
in
the Dharmapada Sutra
See
Chapter 154 (A-11)
(B)
Tỳ Kheo Ni
Bhiksuni
(skt)
(B-1)
Tổng quan và Ý nghĩa của Tỳ Kheo Ni
Overview
and Menaings of Bhiksuni
(I) Tổng quan về Tỳ Kheo Ni—An overview of Bhiksuni: Nữ tu Phật giáo, người đã gia nhập giáo đoàn và nguyện trì giữ 348 hoặc 364 giới Tỳ kheo Ni. Ngoài ra, Tỳ Kheo Ni phải luôn vâng giữ Bát Kính Giáo—Bhiksuni—Nun—A female observer of all the commandments—A female mendicant who has entered into the order of the Buddha and observes the 348 or 364 precepts for nuns. In addition, a bhiksuni must always observe the eight commanding respect for the monks (Bát Kính Giáo)—See Tỳ Kheo in (A-4).
(II) Nghĩa của Tỳ Kheo Ni—The meanings of Bhiksuni: Tỳ Kheo Ni là vị nữ tu sĩ đã thọ cụ túc giới. Theo những câu chuyện trong kinh tạng Ba Li, vị Tỳ Kheo Ni đầu tiên là bà kế mẫu của Đức Phật, bà Ma Ha Ba Xà Ba Đề. Bà nầy đã thuyết phục thị giả A Nan can thiệp cho mình được gia nhập giáo đoàn. Cuối cùng Đức Phật cho thành lập Ni Đoàn, tuân thủ 227 giới, giống như Tỳ Kheo trong truyền thống Nguyên Thủy, nhưng Tỳ Kheo Ni phải tuân thủ 348 giới theo truyền thống Đại Thừa. Tỳ Kheo Ni cũng như phải tuân thủ Bát Kính giới. Điều nầy làm cho Ni Đoàn có thấp trong tự viện. Người ta nói Đức Phật đã nói rằng vì sự ra đời của Ni đoàn mà Phật pháp chỉ hưng thịnh khoảng 500 năm mà thôi, thay vì tới 1.000 năm. Trong hầu hết các xứ theo truyền thống Phật giáo Nguyên Thủy, Ni đoàn đã bị tàn lụi, và hầu hết chư Ni chỉ có thể thọ giới Sa Di Ni theo truyền thống Đại Thừa. Có lẽ Ni đoàn đã bị tàn lụi vào khoảng năm 456, và chưa bao giờ được truyền qua các xứ Đông Nam Á. Tuy nhiên, Ni đoàn vẫn được truyền qua các xứ Đại Hàn, Đài Loan, Hồng Kông và Việt Nam, và có một số đông phụ nữ đã được truyền giới từ các vị giáo thọ người Hoa như một phần của phong trào phục hưng Ni đoàn tại các xứ theo Phật giáo Nguyên Thủy—A Buddhist nun who has received the full ordination. According to stories in the Pali Canon, the first nun was Sakyamuni Buddha’s stepmother, Mahaprajapati, who convinced the Buddha’s personal attendant Ananda to intercede on her behalf to overcome the Buddha’s initial reluctance to allow women to join his order. The Buddha eventually created an order of nuns, who were bound by the 227 rules for monks outlined in the Vinaya-Pitaka in Theravada tradition, or 348 rules in the Mahayana tradition, as well as eight extra regulations known as “Weighty rules” (guru-dharma) that clearly relegate nun to an inferior position in the Buddhist monastic order. The Buddha also is reported to have said that because the order of nuns was established his teaching (Dharma) would flourish for only 500 years, instead of one thousand years. In most Theravada Buddhist countries today the full ordination lineage for women has died out, and most Buddhist nuns are thus only able to receive the novice (Sramaneri) ordination. The order of nuns probably died out in India around 456, and the full ordination was probably never transmitted to mainland Southeast Asia. There are, however, full ordination lineages today in Korea, Taiwan, and Hong Kong, and a number of women from other traditions have received ordination from Chinese preceptors as part of a movement to revive the order of nuns.
(B-2)
Bát Kính Giáo
Eight
Commands of Respect for a Bhiksuni
(I) Tổng quan về Bát Kính Giáo—An overview of Eight commands for a Bhiksuni: Bát Kính Giới—Trong Kinh Tăng Nhất A Hàm, ngài A Nan đã đến gặp bà Ma Ha Ba Xà Ba Đề để trao truyền lại tám giới kính trọng mà Đức Phật đã ban hành cho tỳ kheo ni trước khi gia nhập Ni đoàn—In the Anguttara Nikaya Sutta, Venerable Ananda told Maha Pajapati Gotami about the eight commands laid down by the Buddha, given to a nun before letting her entering the Bhiksuni Order.
(II)
Chi tiết về Bát Kính Giáo—Details of Eight commands for a Bhiksuni:
1)
Dầu trăm tuổi hạ, tỳ kheo ni lúc nào cũng phải tôn kính
một vị Tăng dù trẻ và phải nhường chỗ ngồi cho vị ấy,
phải đảnh lễ và thực hành bổn phận đối với vị Tỳ
kheo, mặc dầu vị nầy chỉ mới xuất gia ngày hôm ấy: Even
though a hundred years’ standing by the higher ordination , a nun must
always pay respect to a monk, no matter how young he is, offer her
seat to him, reverence him, and perform all proper duties towards him though
he has just received the Higher Ordination on that very day.
2)
Không bao giờ nặng lời, mắng chửi hay mạ lỵ một vị Tăng
trong bất cứ trường hợp nào: Never scold (revile, rebuke, or
abuse) a monk on no account.
3)
Tỳ kheo không được sám hối với Tỳ Kheo Ni, nhưng Tỳ Kheo
Ni phải sám hối với Tỳ Kheo (nghĩa là Tỳ Kheo Ni không được
làm lễ sám hối cho Tỳ Kheo, nhưng Tỳ Kheo có thể làm lễ
sám hối cho Tỳ Kheo Ni): Bhiksunis (she could never accuse or speak
of a monk’s misdeeds) should not give admonition to Bhiksus, but Bhiksus
should admonish Bhiksunis (he may speak of her misdeeds).
4)
Một vị Thức Xoa Ma Na phải được cả Tăng đoàn và Ni đoàn
thừa nhận vào giáo đoàn thì mới gọi là hợp pháp: At Bhiksus’
hands obtain reception into the order—A female probationer (sikkhamana),
who is trained in the six commandments for two years, should receive both
the Higher Ordination from the Order of both Bhikkhus and Bhikkhunis.
5)
Mỗi nửa tháng phải hỏi Tăng đoàn của các Tỳ Kheo chừng
nào có lễ Phát Lồ (sám hối điều sái phạm) và giờ nào
các Ngài đến họp: Every fortnight a Bhiksuni should ask from the
Order of Bhiksus the time when the Bhiksus assemble to recite their fundamental
rules (uposatha), and when a Bhiksu would come to admonish them.
6)
Thỉnh Tỳ kheo thuyết pháp: Ask the fraternity for a monk as preceptor.
7)
Không bao giờ an cư kiết hạ nơi nào không có các vị Tăng:
A Bhikkhuni should never spend a retreat (vassa) in a place where there
is no Bhikkhu.
8)
Sau kỳ an cư kiết hạ, mỗi Tỳ Kheo Ni phải hành lễ Tự
Tứ (báo cáo và sám hối) và chánh thức xuất Hạ trước
mặt chư Tăng. Tỳ Kheo Ni phải kiểm thảo xem trong ba điểm
thấy, nghe, và hoài nghi, coi mình có phạm phải điều nào
chăng: After the summer retreat, the ceremony of formal termination of
the rainy season (pavarana) should be held by a Bhiksuni in the presence
of Bhiksus. She must report and ask for a responsible confessor. A Bhikkhuni
examine to see if she has ever committed any of the three ways, seeing,
hearing, or suspicion.
**
In some sutras, number 6 is replaced by: Một vị Tỳ Kheo Ni khi đã
phạm tội, phải chịu hình phạt trước cả hai Giáo Hội
Tỳ Kheo và Tỳ Kheo Ni—A Bhikkhuni who committed a major offence
should undergo punishment (manatta) in the presence og the Order of both
Bhikkhus and Bhikkhunis.
(B-3)
Tỳ Kheo Ni Đầu Tiên
The
First Nun
Ngài A Nan đã khẩn khoản xin Phật cho mẹ là bà Ma Ha Ba Xà Ba Đề, cũng là dì và nhũ mẫu của Đức Phật, được xuất gia làm Tỳ Kheo Ni đầu tiên. Mười bốn năm sau ngày Đức Phật thành đạo, Ngài đã nhận dì của Ngài và các phụ nữ vào giáo đoàn đầu tiên, nhưng Ngài nói rằng việc nhận người nữ vào giáo đoàn sẽ làm cho Phật giáo giảm mất đi 500 năm—Ananda insisted the Buddha to accept his mother, Mahaprajapati, she was also the Buddha’s aunt and step-mother, to be the first nun to be ordained. In the fourteenth years after his enlightenment, the Buddha yielded to persuation and admitted his aunt and women to his order of religious mendicants, but said that the admission of women would shorten the period of Buddhism by 500 years.
(C)
Sa Di
A
Novice Monk
Sramanera
(s&p)
(C-1)
Tổng quan và Ý nghĩa của Sa Di
Overview
and Menaings of Novice Monks
(I) Tổng quan về Sa Di—An overview of Novice Monks: Người nam mới tu, còn đang tập giữ những giới khinh và mười giới sa Di. Còn gọi là Cần Sách Nam hay người nam cần cù chăm gắng tuân theo lời chỉ dạy của các bậc đại Tăng. Thường thì sa di là một thành viên mới hay người mới tu của Tăng già và phải thọ giới sa di. Trong hầu hết các trường phái, tuổi tối thiểu cho sa di là bảy tuổi, tuy nhiên vài tự viện nhận những đứa trẻ hơn miễn là có sự đồng ý của cha mẹ. Lễ thọ giới sa di bao gồm lễ tụng kinh cầu nguyện quy-y và thọ mười giới. Rồi lễ thí phát (cạo đầu), phát ba bộ y và một bát khất thực, sau đó người sa di được chỉ định cho một vị giáo thọ và y chỉ sư. Người sa di chỉ được thọ giới Tỳ Kheo sau 20 tuổi mà thôi—A male observer of the minor commandments (các giới khinh). Sramanera is the lowest rank of a person cultivating the way. He must keep properly ten precepts. Also called a Zealoues Man or a man who zealously listens to the instructions of great monks. Usually, a sramanera is a new member or novice of the monastic community who has taken the novice vows. In most traditions, the minimum age for this ordination is seven, however, some monasteries accept younger children to be ordained as long as the person obtains the permission from his parents. The novice ordination includes a formal ceremony of recitation of the refuge prayer and agreement to uphold the “Sramanera precepts” (ten precepts). The novice’s head is shaved, and he is given three robes and a begging-bowl, following which the novice is assigned an “acarya” (teacher) and a “upadhyaya” (preceptor). The novice can only receive the full ordination of a Bhiksu after he is twenty years of age.
(II)
Nghĩa của Sa di—The meanings of Sramanera:
1)
Sa Di còn gọi là Thất La Ma Na Lạc Ca—Thất Ma Na Y Lạc Ca—Thất
La Ma Ni La—Người nam mới tu, còn đang tập giữ những giới
khinh và mười giới sa Di—A male observer of the minor commandments
(các giới khinh)—Sramanera is the lowest rank of a person cultivating
the way. He must keep properly ten precepts.
2)
Cần Sách Nam: Người nam cần cù chăm gắng tuân theo lời chỉ
dạy của các bậc đại Tăng—A Zealoues Man who zealously listen
to the instructions of great monks.
3)
Thất La Ma Ni La:
a)
Người tu hành cầu tịch tịnh viên mãn—One who seek rest.
b)
Cầu Niết Bàn Tịch Tịnh: One who seeks the peace of nirvana.
4)
Một vị Sa Di thọ nhận giáo pháp từ một vị thầy đã thành
tựu, thường thì vị thầy này cũng đã được huấn đạo
bởi một vị thầy khác, và như vậy, trên lý thuyết ít nhất
hệ thống này kéo dài ra từ thời của Đức Phật. Sa Di tuy
nhỏ, nhưng có thể thành bậc Thánh, nên không thể khinh thường—A
novice receives the teaching from an accomplished instructor, who in turn
has been trained by another master, and thus, in theory at least the chain
extends to the Buddha himself. A novice though a beginner, but he may become
an arhat, so not to treat him lightly
(C-2)
Phân loại Sa Di
Categories
of Sramanera
(I) Sa Di Đạo Hầu: Một người mới tu, chưa đủ tuổi để thọ giới đàn thì gọi là Sa Di Đạo Hầu—Besides, a novice monk who is not old enough to be ordained is called “Sa Di Đạo Hầu.”
(II)
Tam Chủng Sa Di—Three kinds of Sramanera: Có ba loại Sa Di, dựa
theo tuổi tác—Three kinds of Sramanera which are recognized according
to age.
1)
Khu Ô Sa Di: Sa Di đuổi quạ, tuổi từ 7 đến 13 (đủ khả
năng đuổi quạ)—“Drive away crows” Sramanera, age from 7 to
13, old enough to drive away crows.
2)
Ứng Pháp Sa Di: Sa Di Ứng Pháp, tuổi từ 14 đến 19, đủ khả
năng thực hành theo Phật pháp—One who is able to respond to or
follow the doctrine, age from 14 to 19.
3)
Sa Di: Tuổi từ 20 đến 70—Sramanera, age from 20 to 70.
(C-3)
Mười giới Sa Di
Ten
Precepts taken by a Sramanera
1)
Không sát sanh: Not to kill living beings.
2)
Không trộm đạo: Not to steal.
3)
Không dâm dục: Not to have sexual intercourse.
4)
Không láo xược: Not to lie or speak evil.
5)
Không uống rượu: Not to drink wine.
6)
Không ghim hoa trên đầu, không dồi phấn, không xức dầu:
Not to decorate oneself with flowers, nor utilize cosmetologic powder,
nor use perfumes.
7)
Không ca hát, không khiêu vũ như kỷ nữ dâm nữ: Not to sing
or dance.
8)
Không ngồi ghế cao, không nằm giường rộng: Not to occupy high
chairs high beds.
9)
Không ăn quá ngọ: Not to eat out of regulation hours.
10)
Không cất giữ tiền, vàng bạc, của cải: Not to possess money,
gold, silver, and wealth.
(D)
Sa Di Ni
A
Novice Nun
Sramanerika
(s&p)
(D-1)
Tổng quan và Ý nghĩa của Sa Di Ni
Overview
and Meanings of Sramanerika
(I)
Ý nghĩa của Sa Di Ni—The meanings of Sramanerika:
1)
Thất La Ma Na Lí Ca: Nữ tu mới gia nhập giáo đoàn Phật giáo,
nguời trì giữ mười giới khinh—A female observer of the minor
commandments (các giới khinh)—A female religious novice who has taken
a vow to obey the ten commandments.
2)
Cần Sách Nữ: A zealous woman, devoted.
3) “Nữ Tu” trong truyền thống Nguyên Thủy—“Sramanerika”
in the Theravada Tradition: Sikkka-karaniya (skt)—Sekhiyadhamma (p)—“Sikkhamat”
là thuật ngữ Thái Lan có nghĩa là “Nữ Tu,” người thọ
giới tại gia nhưng chấp nhận những yếu tố đặc biệt
cho cuộc sống tự viện, như sống đời độc thân. Vì dòng
truyền cụ túc giới cho chư Ni tại các xứ theo Phật giáo
Theravada đã bị tàn lụn từ lâu, nên những người nữ nào
muốn theo đuổi cuộc sống tự viện có thể thọ giới Thức
Xoa Ma Na, nhưng họ không được xem như hoàn toàn xuất gia
như chư Tăng. Trong Phật giáo Đại Thừa, “Siksamana” là
thuật ngữ Bắc Phạn gọi là Thức Xoa Ca La Ni (Thức xoa Ma
na). Theo Luật Tạng, Thức Xoa Ca La Ni là một trăm giới cần
học trong sinh hoạt hằng ngày. Người nữ tu tập sự bằng
cách thực tập sáu giới. Một trong năm chúng xuất gia, tuổi
từ 18 đến 20, học riêng lục pháp để chuẩn bị thọ cụ
túc giới—A Thai term for “Studying mothers,” or “female renunciants,”
who take lay precepts but adopt specific elements for monastic lifestyle,
such as celibacy. Because the full ordination lineage for nuns died out
long ago in Theravada countries, women who wish to pursue a monastic lifestyle
may take sikkhamat vows, but they are not regarded as full monastics by
most monks. In Mahayana Buddhism, “Siksamana” means a female novice
who observes six commandments. According to the Vinaya Pitaka, Sikkka-karaniya
includes one hundred rules of conduct which are connected with daily activities.
A novice, observer of the six commandments. One of the five classess of
ascetics, a female neophyte who is from 18 to 20 years of age, studying
six rules (aldutery, stealing, killing, lying, alcoholic liquor, eating
at unregulated hours) to prepare to receive a full ordaination.
(II) See Sa Di in (C-1) to (C-3).
Phần
Hai
Part
Two
Tăng
Già
Sangha
(skt)
(A)
Tổng quan và Ý nghĩa của “Tăng già”
Overview
and Menaings of “Sangha”
“Sangha” là thuật ngữ Bắc Phạn dùng để chỉ cho “Cộng đồng Phật tử.” Theo nghĩa hẹp, từ này có thể được dùng cho chư Tăng Ni; tuy nhiên, theo nghĩa rộng, theo nghĩa rộng, Sangha ám chỉ cả tứ chúng (Tăng, Ni, Ưu Bà Tắc và Ưu Bà Di). Phật tử tại gia gồm những Ưu Bà Tắc và Ưu Bà Di, những người đã thọ ngũ giới. Tất cả tứ chúng này đều đòi hỏi phải chính thức thọ giới luật; giới luật tự viện giới hạn giữa 250 và 348 giới; tuy nhiên, con số giới luật thay đổi giữa luật lệ khác nhau của các truyền thống. Một điều bắt buộc tiên khởi cho cả tứ chúng là lễ quán đảnh hay quy-y Tam Bảo: Phật, Pháp, Tăng—The community of Buddhists. In a narrow sense, the term can be used just to refer to monks (Bhiksu) and nuns (Bhiksuni); however, in a wider sense, Sangha means four classes of disciples (monks, nuns, upasaka and upasika). Lay men (Upasaka) and lay women (Upasika) who have taken the five vows of the Panca-sila (fivefold ethics). All four groups are required formally to adopt a set of rules and regulations. Monastics are bound to two hundred-fifty and three hundred forty-eight vows, however, the actual number varies between different Vinaya traditions. An important prerequisite for entry into any of the four catergories is an initial commitment to practice of the Dharma, which is generally expressed by “taking refuge” in the “three jewels”: Buddha, Dharma, Samgha.
(B)
Những đặc tính của “Tăng già”
Characteristics
of “Sangha”
1)
Tăng Ni là các vị đã rời bỏ nếp sống gia đình để tu
tập Phật Pháp. Thường thường họ chỉ giữ lại vài món
cần dùng như y áo, bát khất thực, và lưỡi lam cạo râu
tóc. Họ hướng đến việc từ bỏ những nhu cầu tư hữu
vật chất. Họ tập trung tư tưởng vào việc phát triển nội
tâm để đạt đến sự thông hiểu bản chất của vạn hữu
bằng cách sống thanh tịnh và đơn giản: Buddhist monks and nuns
have left the family life to practice the Buddha’s teachings. They usually
own only a few things, such as robes, an alms bowl and a razor to shave
their heads. They aim to give up the need for material possessions. They
concentrate on their inner development and gain much understanding into
the nature of things by leading a pure and simple life.
2)
Cộng đồng Tăng Ni và Phật tử cùng nhau tu hành chánh đạo.
Tăng già còn có nghĩa là một hội đồng, một tập hợp,
hội chúng Tăng với ít nhất từ ba đến bốn vị Tăng, dưới
một vị Tăng chủ: Community (congregation) of monks, nuns, and lay
Buddhists who cultivate the Way—The Buddhist Brotherhood or an assembly
of brotherhood of monks. Sangha also means an assembly, collection, company,
or society. The corporate assembly of at least three or four monks under
a chairperson.
3)
Sangha, nguyên là tiếng Phạn nghĩa là đoàn thể Tăng Ni Phật
tử. Tuy nhiên, dịch ra chữ Hán cũng có nghĩa là hòa hợp
chúng. Lý hòa là cùng chứng được lý vô vi giải thoát. Thân
hòa cùng ở, khẩu hòa vô tranh, kiến hòa đồng giải, lợi
hòa đồng quân, và giới hòa đồng tu: Sangha is a Sanskrit term
means the monastic community as a whole. However, in Chinese, Sangha also
means a harmonious association. This harmony at the level of inner truth
means sharing the understanding of the truth of transcendental liberation.
At the phenomenal level, harmony means dwelling together in harmony; harmony
in speech means no arguments; harmony in perceptions; harmony in wealth
or sharing material goods equally, and harmony in precepts or sharing the
same precepts.
4)
Tăng bảo, bao gồm các môn đệ đương thời tu tập và thể
hiện chân lý cứu độ của Nhất Thể Tam Bảo đầu tiên
được Phật Thích Ca Mâu Ni khai thị: The Sangha—The congregation
of monks and nuns or genuine Dharma followers. Sangha consists of contemporary
disciples who practice and realize the saving truth of the Unified Three
Treasures that was first revealed by Sakyamuni Buddha.
(C)
Cộng Đồng Tăng Già
Buddhist
Community
Tăng Già có nghĩa là cộng đồng của các vị Thánh Phật giáo, những người đã nhận thức được giáo pháp. Tăng Già cũng nhằm chỉ cộng đồng chư Tăng Ni sống theo giới luật tự viện; và theo nghĩa rộng hơn, Tăng Già kể luôn cả những vị tại gia hỗ trợ cho chư Tăng Ni qua lòng từ thiện và nhận được giáo pháp của họ truyền dạy. Sự sáng tạo của Tăng Già là một vấn đề rõ ràng, một trong những thành quả lớn lao nhất của Đức Phật. Nó đã tồn tại qua sự biến đổi và mở rộng cho đến ngày nay, đem lại cho, tạo cho mỗi người một cơ hội để theo đuổi khóa tu tập để dẫn đến sự giác ngộ, bằng cách dâng hiến đời mình cho cuộc sống phạm hạnh thiêng liêng. Một sự kiện theo đuổi như thế theo quan điểm Phật giáo không phải là hành động vị kỷ, bởi vì Tăng Già là một cơ cấu giữ gìn giáo pháp khi không có mặt của Đức Phật vì lợi ích cho tất cả chúng sanh. Từ những ngày xa xưa nhất, Tăng Già đã không có một người có thẩm quyền tối cao, bởi vì Đức Phật từ chối thành lập một hệ thống thứ bậc hoặc chỉ định một người kế vị. Ảnh hưởng là chung của tập thể và địa vị cao hơn chỉ được bậc trưởng lão cho phép. Theo Đức Phật, sự trung thành triệt để với giáo pháp cần phải dựa vào lý trí cá nhân và sự cảm nhận, chứ không thuần túy dựa vào sự truyền dạy. Tăng Già đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong đạo Phật như là người bảo vệ và giữ gìn giáo pháp. Vào thế kỷ thứ 1 trước Tây lịch, giáo hội Tăng Già nguyên thủy đã có sự phân biệt giữa các nhà sư, một số vị cho rằng phải có số phận tu tập thiền và những vị khác cam kết giữ gìn kinh điển. Nền tảng của Phật giáo, ít nhất là trong truyền thống nguyên thủy, hầu như luôn quan tâm đến việc bảo tồn giáo pháp do bởi cội nguồn của cộng đồng Tăng Già có sự ủy thác hơn là nhờ những cơ cấu chánh trị mạnh mẽ. Thật vậy, đây là một trong những nét đặc trưng căn bản làm cho Phật giáo trở nên khác biệt trong khi các tôn giáo khác tham gia tích cực và chi phối cuộc sống hằng ngày bằng những nghi thức và lễ nghi. Đó không phải là tiêu chuẩn dành cho Phật giáo được liên kết với một nơi hoặc một xã hội đặc biệt, chính vì vậy Phật giáo có thể sống hòa hợp với những đức tin bản xứ và các tập quán mà nó đã từng đối mặt khi mở rộng ưu thế, đặc biệt những đức tin và tập quán đó thường được kết hợp phong tục xã hội. Mối quan hệ giữa Tăng Già và giới tại gia hoàn toàn khác biệt trong các truyền thống. các nhà sư Theravada không nắm giữ tiền bạc hoặc kiếm sống bằng bất cứ nghề nghiệp nào, mà hoàn toàn nhờ vào những nhu cầu thế tục của những người tại gia. Trong khi đó tại nhiều nơi như ở Trung Hoa, Nhật Bản, Đại Hàn, Tây Tạng và Việt Nam, nơi mà truyền thống Phật giáo Đại Thừa chiếm ưu thế, một số tự viện tích lũy tài sản và trở nên có thế lực về chính trị—The Sangha means the noble community (ariya-sangha) of Buddhist saints who have realized the teachings. Sangha also designates the community of monks and nuns who live according to the monastic code (vinaya); and in its broadest sense it includes the lay people who sustain the monks and nuns through charity and receive their teaching. The creation of the Sangha is without question one of the Buddha’s most remarkable achievements. It has survived through diversification and expansion up to the present day, offering an individual the chance to pursue the course of training leading to enlightenment, by dedicating him or herself to the holy life. Such a pursuit would not be deemed a selfish act in Buddhist eyes, because the Sangha, as an institution, maintains the Dharma in the absence of the Buddha for the welfare of all. From its earliest days the Sangha has lacked a supreme authority, because the Buddha refused to established a functional hierachy or name of successor. Influence is collective and precedence is allowed only by seniority. According to the Buddha, adherence to the Dharma should be based on personal reasoning and experience, not purely on instruction. The Sangha plays an extremely important role in Buddhism as the protector and maintainer of the Dharma. As early as the first century B.C., the Theravadin Sangha distinguished between monks who assumed the duty of meditating and those who were committed to preserving the scriptures. The core of “institutional” Buddhism, at least in the Theravadin tradition, has almost always been preoccupied with preserving the Dharma through the lineage of a committed community rather than through political power structures. This is one of the essential features that distinguishes Buddhism from religions that actively participate in, and indeed, govern, the passage of life through rites and rituals. It is not the norm for Buddhism to be linked to a specific place or society, which is why it has generally been able to coexist harmoniously with the indigenous beliefs and practices it has encountered in its expansion, especially those that are traditionally associated with social customs. The relationship between the Sangha and the laity varies greatly among the different traditions. In general, monks do not handle money or make a living from any profession, but rather rely completely on the laity for worldly needs. In such places as China, Japan, Korea, Tibet and Vietnam, where Mahayana Buddhism is dominant, some monasteries have been known to accumulate great wealth and political power.
(D)
Những người thọ cụ túc giới đầu tiên
Early
Ordinations
Mục Kiền Liên và Xá Lợi Phất là những đại đệ tử đầu tiên của Đức Phật. Trước kia họ là đệ tử của giáo phái Sanjaya, nhưng không đạt được giác ngộ tâm linh. Họ là những bậc Bà la môn thông thái. Trước tiên Xá lợi Phất nghe nói về Đức Phật và con đường thánh thiện của Ngài từ các vị đệ tử Phật. Vì vậy, ông bèn tìm đến quy-y và thọ giới với Đức Phật. Ông vô cùng cảm phục trước những giáo pháp và sức mạnh siêu nhiên của Đức Phật. Đoạn Xá Lợi Phất tìm gặp Mục Kiền Liên và báo cho ông ta biết về sự quy y với Phật giáo của mình. Sau đó chẳng những họ trở thành đệ tử Phật mà họ còn mang theo với mình 200 đệ tử khác. Về sau này, Xá Lợi Phất rất được kính trọng trong Tăng đoàn vì trí tuệ của ngài, trong khi Mục Kiền Liên nổi tiếng với thần thông. Ngay sau khi thành đạo, Đức Phật đã đi đến thành Vương Xá, thủ đô của xứ Ma Kiệt Đà. Tại đây Ngài đã gặp lại vua Tần Bà Sa La. Vua và một số quần thần, một số nhà thông thái cũng như những công dân ưu tú của xứ Ma Kiệt Đà đã đến gặp Phật. Đức Phật dạy họ về Bát Thánh Đạo và sau đó họ đã quy-y và trở thành đệ tử của Ngài. Vua Tần Bà Sa La rất hài lòng về giáo pháp của Đức Phật và ông đã phục vụ Đức Phật và chư Tăng trong suốt buổi thọ trai. Để tỏ lòng biết ơn đến Đức Phật, giáo Pháp của Ngài và Tăng đoàn, nhà vua đã cúng dường cho Tăng đoàn ngôi tịnh xá Trúc Lâm, nằm ở ngoại thành Vương Xá. Một người thương gia giàu có trong thành sau đó đã xây dựng lên tại khu Trúc Lâm ngôi tịnh xá đầu tiên cho giáo đoàn. Trong suốt 45 năm còn lại trong cuộc đời Đức Phật, Ngài đã chu du bằng đôi chân của chính mình khắp miền Đông Bắc Ấn Độ. Mỗi ngày Ngài đi bộ từ 20 đến 30 cây số. Trong khi chu du hoằng hóa như vậy, Ngài gặp nhiều hạng người, từ vua quan, người cao thượng, thương nhân giàu có, đến nông dân, những nhà ẩn tu, Bà La Môn, những người thuộc giai cấp thấp, học sinh và nhiều hạng người khác, và Ngài đã dạy cho họ về Chân Lý Tối Thượng. Giáo pháp của Ngài đơn giản và thực tiển về cả hai mặt lý luận và tình cảm. Ngài không tin nơi sự siêu việt của giai cấp trong xã hội và Ngài giảng dạy về sự bình đẳng của mọi người. Rất nhiều đại đệ tử của Ngài là những người thuộc giai cấp thấp. Ưu Ba Li là một người thợ hớt tóc, Sumita là một phu quét đường, Svapaka là một kẻ ăn thịt chó, Svati là một ngư phủ, và Nan Đà là một người chăn bò. Kỳ thật, chư Tăng và đệ tử tại gia của Đức Phật thuộc tất cả mọi giai tầng trong xã hội. Ngài kịch liệt bác bỏ giai cấp và chống lại giai cấp Bà La Môn, những kẻ kiêu ngạo và ngu si và lừa phỉnh quần chúng dưới danh nghĩa tôn giáo. Ngài lên án họ đã đem nghi lễ cúng tế bằng cách hy sinh súc vật vì Ngài biết và ngài thuyết giảng rằng: “Sanh ra không ai là Phạm Thiên hay Thủ đà la. Chỉ có lời nói và cách hành xử quyết định người ấy là quân nhân, thợ thủ công hay giáo sĩ mà thôi—Moggallana and Sariputta were two very important early converts who became Buddha’s chief disciples. Formerly they were the disciples of another religious guru Sanjaya, but had not attained much spiritually under their teacher. They both were very wise and learned Brahmans. Sariputta was the first to learn of the Buddha and his noble path from one of the disciples of the Buddha. Therefore, he went to the Buddha seeking the refuge and was duly ordained. He was deeply impressed by the teachings and supernatural powers of the Buddha. Sariputta then went to Moggallana and told him of his conversion to Buddhism. They not only became the Buddha’s disciples but also brought with them over 200 followers. Later, Sariputta came to be highly respected in the Order for his wisdom, while Moggallana became famous for his supernatural powers. Right after His Enlightenment, the Buddha went to Rajagriha, the capital of Magadha. There Bimbisara was the king. Bimbisara came to receive the Blessed One, accompanied by a number of courtiers, wise men, brahmans and a large number of eminent citizens. The Buddha taught them the Noble Eightfold Path, and they all became his lay followers. Bimbisara was highly pleased with the teachings of the Sakyamuni and waited in person on the Buddha and his monks at alms meal. As a token of his gratitude to the Buddha, His Dharma and Sangha, he donated the famous Venuvana or the Bamboo Grove, lying on the outskirts of the city, to the community of monks. A rich merchant then erected dwelling units there and thus the first proper Buddhist monastery came into existence. The Buddha was a great walker and a wanderer. During the last forty-five years of his life, he traveled covering the whole of the north-eastern India on foot. He covered 20 to 30 kilometers of distance a day. In his wandering, he came across all sorts of people, from kings, noblemen, rich merchants to farmers, ascetics, Brahmans, low caste people, students and others and taught them the Ultimate Truth. His teachings were simple and practical which appealed both to reason and emotions. He did not believe in the superiority based on caste and social status and preached equality. Many of his chief disciples were low caste people. Upali was a barber, Sumita a scavenger, Svapaka a dog-eater, Svati a fisherman, and Nanda a cowherd. Actually, his monks and lay followers belonged to all castes in the society. He vehemently refuted the claims of caste and opposed the brahmans, who were arrogant and ignorant and befooled the masses in the name of religion. He condemned them for their rituals and animal sacrifices for he knew and preached that “by birth one is neither Brahman nor Sudra. Only one’s words and behavior determine whether one is solder or a craftsman or a priest.
(E)
Chư Tăng Ni lập gia đình
Married
Monks and Nuns
Thời Minh Trị Phục Hưng của Nhật vào khoảng giữa thế kỷ thứ 19, giới luật của Tỳ Kheo và Tỳ Kheo Ni đã bị thay đổi, vì chính phủ muốn các vị tu sĩ lập gia đình. Vì thế mà cho đến ngày nay vẫn còn hai dạng tu sĩ (Tăng Ni) tại các các hệ thống chùa lập gia đình và các chùa không lập gia đình, và giới luật của họ cũng khác biệt lớn giữa các dòng truyền thừa với nhau. Chỉ trừ Bát Quan Trai giới là lãnh thọ trong một ngày, còn tất cả những giới khác phải lãnh thọ suốt đời. Có những trường hợp không đoán trước được, chư Tăng Ni không thể giữ giới được nữa, hoặc giả không còn muốn thọ lãnh giới luật nữa. Trong trường hợp đó, chư Tăng Ni có thể thưa với một vị thầy, hay chỉ cần nói với một người có thể nghe và hiểu để xin hoàn trả lại những giới luật mà mình đã thọ lãnh là được—In Japan, the monks’ and nuns’ precepts were altered during Meiji Restoration in the mid-19th century, because the government wanted the ordained ones to marry. Thus in Japan, there are now both married and unmarried temple monks and nuns, and the precepts they keep enumerated differently from those of other Buddhist traditions. Except for the eight precepts that are taken for one day, all other precepts are taken for the duration of the life. It may happen that due to unforeseen circumstances, a monk or a nun may not be able to keep the ordination any longer or may not wish to have it. In that case, he or she can go before a spiritual master, or even tell another person who can hear and understand, and return the precepts.
(F)
Tam Sư Thất Chứng
Three
superior monks and
a
minimum of seven witnesses
(I) Tổng quan về Tam Sư Thất Chứng—An overview of Three superior monks and a minimum of seven witnesses: Trong nghi thức truyền giới đầy đủ hay đại giới đàn phải có sự chứng minh của ba vị Tăng cao tuổi Hạ và bảy người chứng—For a full ordination or triple platform ordination, it is required three superior monks and a minimum of seven witnesses, except in outlandish places, two witnesses are valid. Witnesses are usually monks.
(II)
Chi Tiết về Tam Sư Thất Chứng—Details of Three superior monks
and a minimum of seven witnesses:
(A)
Tam sư gồm A xà lê, Giáo thọ và Hòa thượng trụ trì—Three
superior monks include the Dharma master, the teaching spiritual advisor,
and the most venerable (head of the ceremony).
1)
A Xà Lê—AaryaThầy giáo thọ của các Tỳ Kheo vừa mới được
thọ giới để dạy dỗ và nhắc nhở trong việc tu hành. Bất
cứ vị Tăng hay Ni nào cũng đều phải có một vị Y chỉ
sư. Vị Thầy này cực kỳ quan trọng trong tiến trình tu tập
của chúng ta vì một người hiền lành có thể dễ dàng bị
ảnh hưởng bởi một vị thầy xấu và đi theo con đường
không có đạo đức một cách dễ dàng. Vị Y chỉ sư này
là vị thầy tinh thần trong đời tu tập của chúng ta. Thật
là quan trọng cho chúng ta là bậc A Xà Lê phải có chính hạnh
hay phẩm hạnh tốt đẹp, phải có những hiểu biết sâu sắc
về giáo pháp để có khả năng dạy người khác. Trước khi
chọn một vị thầy chúng ta phải biết vị thầy này có đạo
đức và những kiến thức tâm linh. Một trong hai loại thầy
tinh thần được biết đến trong Phật giáo; người chẳng
những thông hiểu giáo lý mà còn thực chứng những chân lý
chứa đựng trong đó: Master of a new or junior monk. Any monks or
nuns must have an Acarya. This master is extremely important in our cultivation
process for a gentle person can easily become influenced by a duious master
and to follow a less moral path. Acarya is a spiritual teacher for
our cultivation life. It is crucial that the person we learn from be qualified
and deeply learned in the dharmas. Before choosing a master, we should
know that that master possesses excelent virtues (correct conduct) and
spiritual knowledge so he is able to teach others. Aarya is a spiritual
guide or teacher, one who knows or teaches the acara or rules of good conduct.
He ia also a master or Teacher of the dharma. One of the two kinds
of spiritual masters (known in Buddhism) who not only has mastered the
dharmas also has realized the truths they contain.
2)
Pháp sư—Dharma master: Pháp sư là danh xưng tôn kính được
dùng để gọi một vị Tăng hay Ni. Ám chỉ rằng vị ấy đã
quán triệt Phật Pháp và đủ phẩm chất để giảng dạy
Phật pháp—An honorific title for a monk of maturity and high standing.
Dharma master is a title of respect used to address a Buddhist Bhiksu (monk)
or Bhiksuni (nun). It implies that the person so addressed has mastered
the Dharma and is qualified to teach it.
3)
Hòa Thượng—Teacher or preceptor: Hòa Thượngmột vị Tăng cao
hạ, người có khả năng biện biệt tội không tội. Người
ta nói từ nầy xuất phát từ từ “Ô Xã” hay “Hòa Xã”
được dùng ở Điền Quốc. Phạn Ngữ giảng giải là Ưu
Bà Đà Da, một vị thầy thấp hơn thấp A Xà Lê. Nguyên thủy
Ưu Ba Đà Da có nghĩa là thân giáo sư, y chỉ sư, hay y học
sư; về sau nầy tại các xứ Trung Á, từ nầy được dùng
như là một vị Thầy trong Phật giáo nói chung, để phân biệt
với luật sư hay thiền sư, nhưng từ nầy còn được dùng
để gọi Hòa Thượng là thân giáo sư hay vị thầy chỉ dạy
trực tiếp trong tự viện—A senior monk, a discerner of sin
from not sin, or the sinful from the not-sinful. Teacher or preceptor. It is said to be derived from Khotan in the form of Vandya. The Sanskrit
term used in its interpretation is Upadhyaya, a sub-teacher of the Vedas,
inferior to an acarya. Originally a subsidiary teacher of the Vedangas;
later through Central Asia, it became a term for a teacher of Buddhism,
in distinction from disciplinists and intuitionalists, but as Ho-Shang
it attained universal application to all masters.
(B)
Thất chứng gồm bảy vị sư—Seven witnesses include seven venerables:
Bảy vị sư khác trong hội đồng chứng minh—See Thất Tăng
in Chapter 14 (G) (I) (A).
(G)
Những vị Sư khác trong tự viện
Other
Monks in a monastery
(I)
Thất Tăng—Seven monks: Pháp hội tự viện gồm bảy vị Tăng—An
assembly of a monastery fraternity, usually composed of seven monks.
(A)
1)
Trú nguyện Sư: Invoker.
2)
Đạo Sư: Leader.
3)
Phạm Âm Sư: Master of sacred words.
4)
Chủ tế Sư: Intoner or leader of the chanting.
5)
Tán hoa Sư: Flower-scatterer.
6)
Đường Đạt Sư: Distributor of Missals.
7)
Tích Trượng Sư: Shaker of the rings on the metal staff.
(B)
1)
Giảng Sư: Expounder.
2)
Độc Sư: Reader.
3)
Trú nguyện Sư: Invoker.
4)
Tam Lễ Sư: Director of the three ceremonies.
5)
Chủ Tế Sư: Intoner or leader of the chanting.
6)
Tán Hoa Sư: Flower Scattered.
7)
Đường Đạt Sư: Distributor of missals.
(II)
Những vị Sư khác trong tự viện—Other Monks in a monastery:
1)
Thủ tọa—Chief monk: Chief monk of affairs—Chief of the managing
board—Đầu Thủ—Lập Tăng Thủ Tọa—Trưởng ban tri sự—Vị
Tăng với kiến thức uyên thâm, thường có vị thế quan trọng
trong tự viện trong việc dẫn giáo Tăng thân. Nhà chùa chia
các dịch Tăng ra làm hai ban, “Đầu Thủ” là vị sư trông
coi công việc trong chùa, văn phòng nằm về phía tây của tự
viện, ngang hàng với “Tri Sự” (tri sự là vị Tăng trông
coi Đông Ban), chỉ dưới quyền trụ trì (các vị Tiền Đường
Thủ Tọa, và Hậu Đường Thủ Tọa đều là Đầu Thủ)—The
learned monk who usually occupies the chief seat to edify the body of monks.
The chief monk or director of affairs in a monastery, next below the abbot,
whose office locates on the west side or western band of the monastery.
2)
Tăng Chính—Director of monks: Đại Tăng Chánh—Đầu Thủ—Tăng
Quan—Nhà chùa chia các dịch Tăng ra làm hai ban, “Đầu Thủ”
là vị sư trông coi công việc trong chùa, văn phòng nằm về
phía tây của tự viện, ngang hàng với “Tri Sự” (tri sự
là vị Tăng trông coi Đông Ban), chỉ dưới quyền trụ trì
(các vị Tiền Đường Thủ Tọa, và Hậu Đường Thủ Tọa
đều là Đầu Thủ). Đây còn là chức Tăng Thống, tên một
chức vị đầu tiên được triều đình Trung Quốc bổ nhiệm
vào thế kỷ thứ tư sau Tây Lịch, về sau dùng để gọi những
vị có chức vị cao nhất trong Tăng đoàn—The chief monk or
director of affairs in a monastery, next below the abbot, whose office
locates on the west side or western band of the monastery. This is also
an official first appointed by Chinese government in the fourth century
A.D.; later the term is used to call a monk who has the most seniority
in the Order.
3)
Tri sự—Director of affairs: Karma-dana (skt)—Vị sư chăm sóc
hết mọi sự trong tự viện, chỉ dưới quyền vị sư trụ
trì—The director (manager) of affairs in a monastery, next below the
abbot (whose office locates on the east side of the monastery).
4)
Tri khách—Director of guests: Vị Tăng trông coi việc tiếp
tân trong chùa.
5)
Tam Lễ Sư: Director of the three ceremonies.
(III)Hội
đồng Tăng Chúng—An Assembly of Monks:
1)
Hòa Hợp Chúng—Assembly of four monks: Một chúng hội gồm bốn
vị Tăng trở lên, cùng ở một nơi, cùng giữ giới thanh tịnh
thì gọi là một Hòa Hợp Tăng—An assembly of four monks or more
live in the same place and observe pure precepts together.
2)
Bạch Tứ Yết (Kiết) Ma—Assembly of four monks: Hội đồng tứ
Tăng về những vấn đề nghiêm trọng (trong Tăng chúng khởi
hành sự vụ hay thọ giới, trước hết báo cáo với Tăng
chúng về sự việc ấy gọi là bạch; sau đó dò hỏi ba lần
xem sự việc ấy nên chăng rồi mới làm gọi là tam yết ma)—To
consult with an assembly of four monks on matters of grave moment and obtain
their complete assent.
Phần
Ba
Part
Three
Giáo
Đoàn Tăng Ni
Monk
and Nun Ordinations
(A)
Giáo Đoàn Tăng
Monk
Ordinations
(A-1)
Tổng quan về Giáo Đoàn Tăng
An
overview of Monk Ordinations
Tăng (người tu sĩ đệ tử của Phật có lãnh thọ giới pháp theo luật của Phật qui định)—Buddhist mendicant—Nhà sư từ bỏ tất cả những tư hữu thế gian và chỉ giữ lại một phần tối thiểu các vật dụng cá nhân như 1 bát khất thực, 3 bộ y, một dây thắt lưng, một dao cạo râu và một cây kim. Theo truyền thống Phật giáo buổi ban sơ, các vị Tăng phải sống đời du Tăng khất sĩ, chỉ an cư một nơi trong ba tháng mùa an cư kiết hạ. Chư Tăng dựa vào lòng từ thiện của đàn na tín thí tại gia, cúng dường thức ăn và những thứ cần thiết khác như quần áo, nơi ở, và thuốc men. Sự việc bị trục xuất ra khỏi giáo hội là những trường hợp rất hiếm hoi, trừ phi có những trường hợp quá đáng, mặc dù chư Tăng Ni luôn được phép rời khỏi giáo đoàn nếu họ muốn—Monks give up all worldly belongings and possess only a bare minimum of personal goods (an alm bowl, three robes, a belt, a razor and a needle). According to early Buddhist tradition, they live as wandering religious beggars, settling in one place only for the three months of the rainy season. The monks rely on the charity of the laity for food and other subsistence, such as clothing, shelter and medicine. Expulsion is rare and enforced only in an extreme case, although a monk or nun may leave the Sangha if he or she wishes.
(A-2)
Tăng Vụ
(công
chuyện mà giáo hội giao phó)
Sangha
Tasks
1)
Với vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni, là người đã chối bỏ cuộc đời thế tục, vì vậy ngoại trừ một vài công việc
cá nhân hằng ngày, không có việc gì quan trọng hơn là việc
mà giáo hội đã giao cho mình: To a Bhiksu or Bhiksuni, whose own
worldly life has been renounced except some daily personal tasks, there
are no tasks more important than Sangha tasks.
2)
Nếu vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào đặt những công việc
hằng ngày của mình ưu tiên hơn công việc của giáo hội,
vị ấy phạm giới chúng học trong tự viện: If a Bhiksu or
a Bhiksuni, who gives his or her own daily personal tasks more priority
than those of the Sangha tasks, he or she violates the fine manner offense
in the temple.
3)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào đã được giáo hội giao phó
một công việc, dù đặc biệt, vị ấy nên làm thong thả
từ từ, chứ không được nhân đó mà xin miễn thứ cho những
sinh hoạt hằng ngày khác trong tự viện: A Bhiksu or Bhiksuni,
who is given a special task in the Sangha, he or she should do it with
ease and freedom, and should not take advantage of it to unnecessarily
excuse himself or herself from daily activities of the temple.
4)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni, không nên vì tự hào cá nhân hay
sợ người khác phiền lòng mà nhận việc quá khả năng của
mình: A Bhiksu or Bhiksuni, should not, out of the self-pride or being
afraid of the inconvenience of others, accept Sangha tasks that are beyond
his or her capabilities.
(A-3)
Tài sản của Giáo Đoàn
Sangha
property
Tài
sản của Tăng già bao gồm tiền bạc cúng dường, đất đai,
chùa chiền, nhà cửa cho chư Tăng Ni, dụng cụ và những vật
dụng khác được giáo hội xử dụng—Properties of the Sangha
include money, land, pagoda, homes for monks and nuns, tools, and other
items used by the whole Sangha.
1)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào cất giữ tài sản của Tăng
Già để làm của riêng cho mình, hoặc cho người khác mà không
có sự đồng thuận của Tăng Già, là phạm giới xả đọa
(phải buông bỏ và phát lồ sám hối ngay): A Bhiksu or Bhiksuni,
who keeps items which belong to the whole Sangha for his or her personal
use or gives them to someone else without asking the permission of the
Sangha, commits an offense that involves Release and Expression of Regret.
2)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào sử dụng tài sản của Tăng
Già ngược lại với ý nguyện của giáo hội, làm cho mất
hòa hợp Tăng, là phạm giới xả đọa (phải buông bỏ và
phát lồ sám hối ngay): A Bhiksu or Bhiksuni, who uses what belongs
to the Sangha in a way that is contrary to the Sangha’s wishes, causing
discontent or disharmony in the Sangha, commits an offense that involves
Release and Expression of Regret.
3)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào sử dụng tài nguyên của Tăng
Già một cách phung phí, kể cả tiền bạc, dụng cụ và những
đồ vật khác, là phạm giới xả đọa (phải buông bỏ và
phát lồ sám hối ngay): A Bhiksu or Bhiksuni, who uses Sangha resources
in a wasteful manner, including money, tools, and other items commits an
offense that involves Release and Expression of Regret.
(A-4)
Phá hòa hợp Tăng
Sanghabheda(skt)
Một vị Tăng nên luôn luôn tránh việc “Phá hòa hợp Tăng”—A Monk should always avoid “To disrupt the harmony of the community of monks”: Sanghabheda(skt)—Phá Yết Ma Tăng—Phá hòa hợp Tăng, cùng trong một giới mà đưa ra ý kiến ngoại đạo hay lập ra loại yết ma khác để phá vở sự hòa hợp của yết ma Tăng. Theo Đức Phật, tạo sự phá hòa hợp trong Tăng già là một trong sáu trọng tội. Điều này nói lên mối quan tâm rất lớn cuả Đức Phật đối với Tăng già và tương lai Phật giáo về sau này. Tuy nhiên, không nhất thiết các cuộc ly khai trong Tăng già đều là cố ý phát sinh từ sự thù nghịch, và có vẻ như sự xa cách về địa lý do các hoạt động truyền giáo, có lẽ đã đóng một vai trò quan trọng trong việc phát sinh các khác biệt về giới luật trong những cuộc hội họp tụng giới cuả Tăng già. Sau năm bảy lần kết tập kinh điển, những khác biệt xuất hiện và các tông phái khác nhau cũng xuất hiện. Những khác biệt thường xoay quanh những vấn đề không mấy quan trọng, nhưng chúng chính là nguồn gốc phát sinh ra các trường phái khác nhau. Nếu chúng ta nhìn kỹ chúng ta sẽ thấy rằng những khác biệt chỉ liên hệ đến vấn đề giới luật của chư Tăng Ni chứ không liên quan gì tới những Phật tử tại gia—To disrupt the harmony of the community of monks and cause schism by heretical opinions, e.g. by heretical opinions. According to the Buddha, causing a split in the Sangha was one of the six heinous crimes. This demonstrates the Buddha’s concerns of the Sangha and the future of Buddhism. However, it is not necessarily the case that all such splits were intentional or adversarial in origin, and it seems likely that geographical isolation, possibly resulting from the missionary activities may have played its part in generating differences in the moralities recited by various gatherings. After several Buddhist Councils, differences appeared and different sects also appeared. The differences were usually insignificant, but they were the main causes that gave rise to the origination of different sects. If we take a close look on these differences, we will see that they are only differences in Vinaya concerning the Bhiksus and Bhiksunis and had no relevance for the laity.
(A-5)
Những Đòi Hỏi nơi một vị Tỳ Kheo
Requirements
of a Monk
(A-5-1)
Những Đòi Hỏi nơi một vị Tỳ Kheo
Requirements
of a Monk
I.
Tam Tụ Tịnh Giới—Three accumulations of pure precepts: Ba tụ
giới của chư Bồ Tát. Ba tụ tịnh giới nầy hàng Thanh Văn
Duyên Giác Tiểu Thừa không có, mà chỉ có nơi các bậc Bồ
Tát Đại Thừa. Ba tụ tịnh giới nầy nhiếp hết thảy Tứ
Hoằng Thệ Nguyện—See Forty-eight Secondary Precepts which the Buddha
taught all bodhisattvas in the Brahma-Net Sutra—Three collections of
pure precepts, or three accumulations of pure precepts of the Bodhisattvas.
Those cultivating Hinayana’s Sravaka Way do not have these three accumulations
of purity precepts. Only Mahayana Bodhisattvas practice them. These three
accumulations of pure precepts encompass the “Four Propagation Vows.”
1)
Tịnh giới bao gồm nhiếp luật nghi giới. Một vị Tỳ Kheo
hay Tỳ Kheo Ni nên luôn luôn tránh làm việc ác bằng cách trì
giới hay thâu nhiếp hết tất cả các giới chẳng hạn như
5 giới, 8 giới, 10 giới Sa Di, 250 giới Tỳ Kheo, 348 giới Tỳ
Kheo Ni, 10 giới trọng và 48 giới khinh của Bồ Tát, giữ kỹ
không cho sai phạm một giới nào—The pure precepts which include
all rules and observances. A Bhiksu or Bhiksuni should always avoid evil
by keeping the discipline. Which means to gather all precepts such as five
precepts, eight precepts, ten precepts of Sramanera, 250 precepts of Bhiksus,
348 precepts of Bhiksunis, 10 major and 48 minor precepts of Bodhisattvas,
and maintain them purely without violating a single precept.
2)
Nhiếp thiện pháp giới: Tịnh giới bao gồm tất cả các pháp
lành. Là bậc Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni phải học hết tất cả
pháp lành của Phật dạy trong các kinh điển, để biết rõ
đường lối và phương cách “độ tận chúng sanh,” không
được bỏ sót bất cứ pháp môn nào cả. Đây gọi là pháp
môn vô lượng thệ nguyện học—The pure precepts which include
all wholesome dharmas. Accumulating wholesome precepts means Bhiksus or
Bhiksunis who must learn all the wholesome dharmas that the Buddha taught
in various sutras, so they will know all the clear paths and means necessary
to “lead and guide sentient beings” to liberation and enlightenment.
Thus, no matter how insignificant a dharma teaching may seem, they are
not to abandon any dharma door. This vow is made by all Mahayana practicing
Buddhists that “Innumerable Dharma Door, I vow to master.”
3)
Nhiếp chúng sanh giới hay nhiêu ích hữu tình giới, nghĩa là
phải phát lòng từ bi làm lợi ích và cứu độ tất cả chúng
sanh. Đây gọi là “Chúng sanh vô biên thệ nguyện độ.”:
The pure precepts which include all living beings. This means to develop
the compassionate nature to want to benefit and aid all sentient beings,
and this is the vow “Infinite sentient beings, I vow to take across.”
II.
Tam Vị Tiệm Thứ—Three gradual stage of cultivation: Theo Kinh Thủ
Lăng Nghiêm, quyển Tám, Đức Phật đã nhắc ngài A Nan về
ba vị tiệm thứ như sau: “Nay ông muốn tu chứng pháp tam
ma đề của Phật, cũng phải do cái bản nhân điên đảo loạn
tưởng ấy mà lập ra ba tiệm thứ, mới có thể diệt trừ
được. Ví dụ muốn đựng nước cam lộ trong một đồ
sạch, phải lấy nước nóng, tro, và nước thơm súc rửa,
trừ bỏ các căn độc. Thế nào gọi là ba tiệm thứ? Một
là tu tập để trừ trợ nhân; hai là thật tu hành để bỏ
cho hết chánh tính; ba là tinh tấn lên, trái với hiện nghiệp.”—According
to the Surangama Sutra, book Eight, the Buddha reminded Ananda about the
three gradual stages as follows: “Ananda! As you cultivate towards certification
to the samadhi of the Buddha, you will go through three gradual stages
in order to get rid of the basic cause of these random thoughts. They work
in just the way that poisonous honey is removed from a pure vessel that
is washed with hot water mixed with the ashes of incense. Afterwards it
can be used to store sweet dew. What are the three gradual stages? The
first is to correct one’s habits by getting rid of the aiding causes;
the second is to truly cultivate to cut out the very essence of karmic
offenses; the third is to increase one’s vigor to prevent the manifestation
of karma.
1)
Thế nào là trợ nhân?—What are aiding causes?:
a)
Ông A Nan! Cả 12 loại sinh trong thế giới không thể tự toàn,
phải nương vào bốn cách ăn mà sống còn. Đó là ăn bằng
cách chia xé, ăn bằng ngửi hơi, ăn bằng suy nghĩ, ăn bằng
thức. Vậy nên Phật nói tất cả chúng sanh đều nương
nơi sự ăn mà sống còn: Ananda! The twelve categories of living
beings in this world are not complete in themselves, but depend on four
kinds of eating ; that is, eating by portions, eating by contact, eating
by thought, and eating by consciousness. Therefore, the Buddha said that
all living beings must eat to live.
b)
Ông A Nan! Tất cả chúng sanh ăn món ngon lành được sống,
ăn món độc bị chết. Cho nên chúng sanh cầu tam ma địa phải
dứt năm món tân thái trong đời: Ananda! All living beings can
live if they eat what is sweet, and they will die if they take poison.
Beings who seek samadhi should refrain from eating five pungent plants
of this world.
c)
Phật dạy tại sao phải đoạn năm món tân thái—The Buddha
explained in depth the ill-effects of eating pungent plants:
*
Năm món tân thái ấy, nấu chín mà ăn, hay phát tính dâm. Ăn
sống thêm giận dữ. Những người ăn các món ấy, dù có
thể giảng 12 bộ kinh, mười phương Thiên Tiên cũng chê hơi
hôi, đều tránh xa: If these five are eaten cooked, they increase one’s
sexual desire; if they are eaten raw, they increase one’s anger. Therefore,
even if people in this world who eat pungent plants can expound the twelve
divisions of the sutra canon, the gods and immortals of the ten directions will stay far away from them because they smell so bad.
*
Tuy nhiên, lúc người đó ăn các món ấy, các loài quỷ đói
thường đến liếm mép. Thường ở chung với quỷ, nên phúc
đức ngày một tiêu mòn, hằng không lợi ích gì: However, after
they eat these things, the hungry ghosts will hover around and kiss their
lips. Being always in the presence of ghosts, their blessings and
virtue dissolve as the day go by, and they experience no lasting benefit.
*
Người ăn món đó mà tu tam ma địa, các vị Bồ Tát, Thiên
Tiên mười phương thiện thần chẳng đến thủ hộ. Đại
lực ma vương tìm được phương tiện, hiện làm thân Phật
mà đến thuyết pháp. Chê bỏ cấm giới, khen làm việc dâm,
giận dữ, ngu si. Sau khi chết, tự làm quyến thuộc cho ma vương,
hưởng hết phúc của ma, bị đọa vào ngục vô gián: People
who eat pungent plants and also cultivate samadhi will not be protected
by the Bodhisattvas, gods, immortals, or good spirits of the ten directions;
therefore, the tremendously powerful demon kings, able to do as they please,
will appear in the body of a Buddha and speak Dharma for them, denouncing
the prohibitive precepts and praising lust, rage, and delusion. When
their lives end, these people will join the retinue of demon kings.
When they use up their blessings as demons, they will fall into the Unintermittent
Hell.
*
Ông A Nan! Người tu Bồ Đề, phải hoàn toàn dứt năm món
tân thái. Đây gọi là đệ nhất tinh tấn tu hành tiệm thứ:
Ananda! Those who cultivate for Bodhi should never eat the five pungent
plants. This is the first of the gradual stages of cultivation.
2)
Chính tính—Proper nature:
a)
Thế nào là chính tính?—What is the essence of karmic offenses?:
*
A Nan! Chúng sanh vào tam ma địa, trước phải giữ giới luật
tinh nghiêm và thanh tịnh, phải hoàn toàn dứt tâm dâm, chẳng
ăn thịt uống rượu, ăn đồ nấu chín và sạch, chớ ăn
món còn hơi sống. Ông A Nan! Người tu hành mà chẳng đoạn
dâm và sát sinh, không thể ra khỏi ba cõi: Ananda! Beings who
want to enter samadhi must first firmly uphold the pure precepts. They
must sever thoughts of lust, not partake of wine or meat, and eat cooked
rather than raw foods. Ananda! If cultivators do not sever lust and killing,
it will be impossible for them to transcend the triple realm.
*
A Nan! Nên coi sự dâm dục như rắn độc, như giặc thù mình.
Trước hết, phải giữ giới Thanh Văn, bốn khí, tám khí,
giữ gìn thân không động. Sau lại tu luật nghi thanh tịnh
của Bồ Tát, giữ gìn tâm chẳng khởi: Ananda! You should look
upon lustful desire as upon a poisonous snake or a resentful bandit. First hold to the sound-hearer’s four or eight parajikas in order to control your physical activity; then cultivate the Bodhisattva’s pure regulations
in order to control your mental activity.
b)
Cấm giới được thành tựu, thì đối với thế gian, hoàn
toàn không còn nghiệp sinh nhau, giết nhau, không làm việc
trộm cướp thì không bị mắc nợ cùng nhau, không phải trả
nợ trước ở thế gian: When the prohibitive precepts are successfully
upheld, one will not create karma that leads to trading places in rebirth
and to killing one another in this world. If one does not steal, one will
not be indebted, and one will not have to pay back past debts in this world.
c)
Người thanh tịnh đó tu tam ma địa, ngay ở xác thân cha mẹ
sinh, chẳng dùng phép Thiên nhãn, tự nhiên xem thấy mười
phương thế giới, thấy Phật, nghe pháp của Phật, phụng
trì ý chỉ của Phật, được đại thần thông, dạo đi mười
phương, túc mệnh, thanh tịnh, không bị gian hiểm. Đó là
đệ nhị tinh tiến tu hành tiệm thứ: If people who are pure in
this way cultivate samadhi, they will naturally be able to contemplate
the extent of the worlds of the ten directions with the physical body given
them by their parents; without need of the heavenly eye, they will see
the Buddhas speaking Dharma and receive in person the sagely instruction.
Obtaining spiritual penetrations, they will roam through the ten
directions, gain clarity regarding past lives, and will not encounter difficulties
and dangers. This is the second of the gradual stages of cultivation.
3)
Trái với hiện nghiệp—They should counter the manifestations of
their karma:
a)
Thế nào là hiện nghiệp?—What is the manifestation of karma?:
Ông A Nan! Người giữ cấm giới thanh tịnh đó, lòng không
tham dâm, đối với lục trần bề ngoài, chẳng hay lưu dật.
Nếu chẳng lưu dật, trở về chỗ bản nguyên. Đã chẳng
duyên theo trần, căn không phối ngẫu. Ngược dòng trở về
chân tính, sáu căn thọ dụng không hiện hành—Ananda! Such
people as these , who are pure and who uphold the prohibitive precepts,
do not have thoughts of greed and lust, and so they do not become dissipated
in the pursuit of the six external defiling sense-objects. Because
they do not pursuit them, they turn around to their own source. Without
the conditions of the defiling objects, there is nothing for the sense-organs
to match themselves with, and so they reverse their flow, become one unit,
and no longer function in six ways.
b)
Mười phương quốc độ trong sạch, sáng suốt, ví như trăng
sáng chiếu qua ngọc lưu ly. Thân tâm khoan khoái, diệu viên bình đẳng, được rất an lành. Tất cả các đức ‘mật,
viên, tịnh, diệu’ của Như Lai đều hiện trong lòng người
tu. Người đó liền được vô sanh pháp nhẫn. Từ đó lần
lượt tiến tu, tùy theo hạnh mà an lập Thánh vị. Đây gọi
là đệ tam tinh tiến tu hành tiệm thứ: All the lands of
the ten directions are as brilliantly clear and pure as moonlight reflected
in crystal. Their bodies and minds are blissful as they experience the
equality of wonderful perfection, and they attain great peace. The secret
perfection and pure wonder of all the Thus Come Ones appear before them.
These people then obtain patience with the non-production of dharmas. They
thereupon gradually cultivate according to their practices, until they
reside securely in the sagely positions. This is the third of the gradual
stages of cultivation.
III.
Bốn thứ cần thiết cho Tăng sĩ—The four necessaries of a monk:
Tứ y.
(A)
Tứ Sự: Saindhava (skt)—Tiên Đà Bà—Bốn điều cần thiết
cho Tăng sĩ.
1)
Ăn—Food: Thức ăn.
2)
Mặc—Clothing: Quần áo.
3)
Ở—Bedding: Dwelling—Mat—Couch—Bed—Sleeping garments—Ngọa
cụ.
4)
Bịnh—Medicine: Herbs—Thuốc men.
(B)
Hành Tứ Y: The four of ascetic practictioners—Tứ Thánh Chủng—Bốn
thứ mà người tu khổ hạnh phải tuân theo:
1)
Mặc quần áo bá nạp: Patched or rag clothing.
2)
Khất thực: Begging for food.
3)
Ngồi nơi gốc cây: Sitting under trees.
4)
Luôn thanh lọc thân tâm bằng giới luật: Always purify the body
and mind with precepts and spiritual means.
IV.
Bốn Điều Tham Chiếu Lớn—Four great citations: Mahapadesa (p)—Những
điều tham chiếu lớn lao—Theo Đức Phật và Phật Pháp của
Hòa Thượng Narada, trong khi đi lang thang từ làng nầy qua làng
khác, một ngày nọ Đức Phật đến Bhoganagara và tại đây
Ngài đã dạy Bốn Đại Giáo Pháp hay bốn điều tham chiếu
lớn, mà y cứ theo đó chúng ta có thể trắc nghiệm và làm
sáng tỏ những lời giáo huấn của Đức Phật—Great citations
or references by means of which the word of the Buddha could be tested
and clarified. On His way to preach, the Buddha passed from village to
village. One day he arrived at Bhoganagara and there he taught the four
great citations or references by means of which the word of the Buddha
could be tested and clarified.
1)
Một vị Tỳ Kheo có thể nói rằng tôi nghe chính Đức Phật
đã thốt ra như vầy: “Đây là Giáo Lý, đây là Giới Luật,
đây là Giáo Huấn của Đức Bổn Sư.” Những lời ấy không
nên được chấp nhận, cũng không nên bị loại bỏ ngoài
tai. Không chấp nhận, không gạt bỏ ngoài tai, mà phải nghiên
cứu tường tận từng chữ, từng tiếng, rồi đối chiếu
và so sánh với kinh điển và giới luật. Nếu khi so sánh kỹ
càng mà thấy rằng nó không phù hợp với Kinh Luật, thì có
thể kết luận chắc chắn đây không phải là Phật ngôn,
cần nên loại bỏ. Khi so sánh và đối chiếu, thấy những
lời ấy phù hợp với kinh điển và giới luật, thì có thể
kết luận chắc chắn đây chính là Phật ngôn—A monk may say
thus, from the mouth of the Buddha himself have I heard, have I received
thus: "This is the doctrine, this is the discipline, his is the teaching
of the Master.” The monk’s words should never be accepted nor rejected.
Without either accepting or rejecting such words, one should study throroughly
every word and syllable, then compare and contrast them with the Buddhist
sutras (discourses) and vinaya (disciplinary rules). If when so compared,
they do not harmonise with the discourses and do not agree with the
disciplinary rules, then you may come to the conclusion that this is not
the word of the Exalted One, this has wrongly grasped by the monk, now
you should reject it. If when compared and contrasted, the harmonise with
the discourses and agree with the disciplinary rules, you may come to a
conclusion that this is the word of the Exalted One, this has correctly
been grasped by the monk.
2)
Lại nữa, một vị Tỳ Kheo có thể nói rằng trong ngôi chùa
kia có chúng Tăng sống chung và có những vị sư lãnh đạo.
Tôi nghe chính các sư ấy nói như thế nầy: “Đây là Giáo
Lý, đây là Giới Luật, đây là lời Giáo Huấn của Đức
Bổn Sư.” Khi nghe như vậy, không nên chấp nhận ngay, mà
cũng không nên chối bỏ ngoài tai, mà phải nghiên cứu tường
tận từng chữ, từng tiếng, rồi đem đối chiếu, so sánh
với kinh luật, nếu thấy không phù hợp, thì có thể kết
luận đây không phải là Phật ngôn, cần phải loại bỏ.
Nếu sau khi đối chiếu, so sánh, mà thấy những lời ấy phù
hợp với kinh luật, thì có thể kết luận chắc chắn đây
chính là Phật ngôn—Again a monk may say thus, in such a monastery
lives the Sangha together with leading Theras. From the mouth of that Sangha
have I heard, have I received thus: "“his is the doctrine, this is the
discipline, this is the Master’s teaching.” His words should neither
be accepted nor rejected. Without either accepting or rejecting such words,
study thoroughly every word and syllable, them compare and contrast them
with the sutras and disciplinary rules. If, when so compared and contrasted,
they do not harmonize with the discourses and do not agree with the disciplinary
rules, then you may come to the certain conclusion that this is not the
word of the Exalted One, thia has been wrongly grasped by the monk, you
should reject them. If, when compared and contrasted, they harmonize with
the discourses and agree with the disciplinary rules, you may come to a
certain conclusion that this is the word of the Exalted One.
3)
Lại nữa, một vị Tỳ Kheo có thể nói rằng trong cảnh chùa
kia có nhiều vị sư và những vị cao Tăng học rộng, thông
suốt Giáo Lý, hiểu rộng Kinh Luật và Pháp Yếu và chính
tôi nghe các vị ấy nói như vầy: “Đây là Giáo Pháp, đây
là Giới Luật, đây là Giáo Huấn của Đức Bổn Sư.” Khi
nghe như vậy, không nên chấp nhận, cũng không nên chối bỏ,
mà phải nghiên cứu tường tận từng chữ, từng tiếng, rồi
đem đối chiếu và so sánh với kinh luật. Nếu thấy những
lời ấy không phù hợp với kinh luật, thì có thể kết luận
chắc chắn đây không phải là Phật ngôn, nên loại bỏ. Nếu
sau khi đối chiếu so sánh, thấy những lời ấy phù hợp,
có thể kết luận chắc chắn đây chính là Phật ngôn—Again
a monk may say thus, in such a monastery dwell many Theras and Bhikkhus
of great learning, versed in the teachings, proficient in the Dharma, Vinaya,
and Matrices. From the mouth of those Theras have I heard, have I received
thus: “This is the Dharma, this is the Vinaya, this is the teaching of
the Master.” His words should never be accepted nor rejected. Without
either accepting or rejecting such words, you should study thoroughly every
word and syllable, then compare and contrast them with the sutras and disciplinary
rules. If, when so compared and contrasted, they do not harmonise with
the discourses and do not agree with the vinaya, you may come to a certain
conclusion that this is not the word of the Exalted One, then you should
reject them. If, when compared and contrasted, they harmonize with the
sutras and agee with the Vinaya, you then may come to a certain conclusion
that this is the word of the Exalted One.
4)
Lại nữa, một vị Tỳ Kheo có thể nói rằng trong ngôi chùa
kia có vị Tăng cao hạ, học rộng và thông suốt giáo lý,
hiểu rộng kinh luật và các pháp yếu. Tôi có nghe vị Tăng
cao hạ ấy nói như vầy: “Đây là Giáo Pháp, đây là Giới
Luật, đây là Giáo Huấn của Đức Bổn Sư.” Nghe xong những
lời nầy, không nên chấp nhận hay chối bỏ, mà phải nghiên
cứu tường tận từng chữ, từng tiếng, rồi đem đối chiếu
và so sánh với kinh luật, nếu thấy những lời ấy không
phù hợp với kinh luật, thì có thể kết luận rằng đây
không phải là Phật ngôn, phải loại bỏ. Ví bằng sau khi
đối chiếu so sánh với kinh luật mà thấy chúng phù hợp,
thì có thể kết luận chắc chắn đây chính là Phật ngôn—Again
a monk may say this, in such a monastery lives an elderly monk of great
learning, versed in the teachings, proficient in the Dharma, Vinaya, and
Matrices. From the mouth of that Thera have I hard, have I received thus:
“This is the Dharma, this is the Vinaya, this is the Master’s teaching.”
His words should neither accepted nor rejected. Without either accepting
or rejecting such words, study throughly every word and syllable, then
compare and contrast them with the discourses and the disciplinary rules.
If, when compared and contrasted, they do not harmonise with sutra and
vinaya, you may come to a certain conclusion that this is not the word
of the Exalted one. If, it should be rejected. If, when compared and contrast,
they harmonise with the Sutra and agreed with the Vinaya, you may come
to a certain conclusion that this is the Master’s teachings.
V.
Bốn điều tiên quyết—Four requisites:
(A)
Theo Kinh Trung Bộ, có bốn nhu cầu: y phục, thực phẩm, sàng
tọa và thuốc men cho người bệnh—According to the Majjhima Nikaya,
there are four requisites of robes, almsfood, lodging and medicines for
the sick:
1) Một vị Tỳ Kheo khéo quán sát quần áo chỉ để ngăn lạnh,
ngăn nóng, chỉ để che thân cho tề chỉnh mà thôi—A Bhiksus,
wisely reflective, uses his robes only to keep off the cold, the heat,
and simply to cover his body decently.
2)
Một vị Tỳ Kheo, khéo quán sát, vị ấy dùng món khất thực
không cho mục đích thể thao, phải để vui thích, không để
tham đắm, không để làm đẹp, không để trang trí, nhưng
chỉ để hỗ trợ, duy trì sự sống cho thân này khỏi bị
tổn hại, để bảo dưỡng đời sống phạm hạnh mà thôi—A
Bhiksus, wisely reflective, uses his almsfood not for sport or pleasure,
not
for indulgence, nọ for beauty, not for adornment, but only to support
and sustain this body, to keep it unharmed, to foster the body life.
3)
Một vị Tỳ Kheo, khéo quán sát, dùng sàng tọa vì mục đích
sống độc cư—A Bhiksus, wisely reflective, uses his lodgings for
the purpose of enjoying seclusion. He uses lodgings to live a secluded
life, live in seclusion.
4)
Một vị Tỳ Kheo, khéo quán sát, vị ấy dùng dược phẩm
trị bệnh để giữ gìn sức khoẻ mà thôi—A Bhiksus, wisely
reflective, uses his medicines for the sick only to maintain his health.
(B)
Trong Kinh Pháp Hoa, Đức Phật dạy có bốn điều tiên quyết
để thủ đắc kinh Pháp Hoa sau khi Ngài nhập diệt—In the
Lotus Sutra, the Buddha taught about four requisites for anyone to obtain
the Lotus Sutra after his extinction.
1)
Điều tiên quyết thứ nhất—First requisite: Đặt mình dưới
sự hộ trì của chư Phật. Điều này có nghĩa là có một
niềm tin tuyệt đối không lay chuyển rằng mình được chư
Phật hộ trì. Nói cách khác, đó là sự thiết lập niềm
tin của chính mình. Tuy một người có thể thông suốt kinh
Pháp Hoa từ quan điểm của một học thuyết nào đó, người
ấy cũng không thể áp dụng kinh này vào cuộc sống thực
tiễn của mình nếu không thiết lập niềm tin trong tâm mình—To
be under the guardianship of the Buddhas. This means having an absolutely
unshakeable faith in being under the protection of the Buddhas. In other
words, it means one’s establishment of faith. However, thoroughly a person
may understand the Lotus Sutra from a doctrinal point of view, he cannot
apply it to his practical life if he does not establish faith in his mind.
2)
Điều tiên quyết thứ hai—Second requisite: Vun trồng thiện
căn. Điều này có nghĩa là không ngừng làm việc thiện trong
đời sống hằng ngày, để vun bồi thiện căn và phát triển
một cái tâm tốt lành căn bản cho sự đạt ngộ của một
hành giả. Vun trồng một cái tâm tốt lành như thế không
chỉ gieo các mầm thiện mà còn nuôi dưỡng chúng bằng cách
tưới nước bón phân. Phật tử thuần thành nên luôn nhớ
rằng con người làm việc thiện là do bởi cái tâm thiện
của mình, và đồng thời làm việc thiện trở lại trưởng
dưỡng cái tâm thiện ấy. Như vậy làm việc thiện và cái
tâm thiện tăng cường lẫn nhau để thăng tiến, chúng ta không
thể nói bên nào quan trọng hơn bên nào. Cả hai không rời
nhau, và cả hai phụ thuộc lẫn nhau. Thật vậy, khi chúng ta
làm một điều thiện dù chỉ vì hình thức, ta cảm thấy
một cách nào đó, vui vẻ và hăng hái. Thiện tâm của ta đang
lớn dần bên trong ta. Như vậy, nếu hằng ngày chúng ta đều
làm việc thiện, tức là chúng ta đang trồng những gốc rễ
của đức hạnh trong tâm—To plant the roots of virtue. This means
continually doing good deeds in one’s daily life, to develop good mind..
which are foundation of one’s attaining enlightenment. To plant such
a good mind means not only to sow seeds of goodness but also nurture them
by watering and fertilizing them. Devout Buddhists should always remember
that a man’s practice of good deeds is caused by his good mind, and at
the same time his practice of good deeds fosters his good mind. Good deeds
and good mind reinforce one another for constant improvement. We cannot
say which one is more important than the other. The two are inseprarable,
each contingent on the other. In fact, when we practice anything good even for mere form’s sake, we feel somehow pleased and refreshed.
Our good mind is growing withn us. Thus to practice good deeds daily is
to plant the roots of virtue in one’s mind.
3)
Điều tiên quyết thứ ba—Third requisite: Nhập vào trạng thái
chánh định. Điều này có nghĩa là nhập vào nhóm những người
đã làm thiện. Trong Phật giáo, những nhóm người được
chia làm ba loại: a) người có chánh định, b) người có tà
định, c) người có bất định. Nhóm thứ nhất là nhóm chánh
định, gồm những người đã quyết tâm hành thiện, nhóm
thứ hai là nhóm tà định, gồm những người quyết tâm làm
ác, nhóm thứ ba là nhóm bất định, gồm những người đang
hành trình một cách bất định giữa thiện và ác. Đa phần
phàm phu đều thuộc nhóm thứ ba, trong đó họ có khuynh hướng
làm thiện nhưng không ổn định nên họ có thể chuyển sang
làm ác bất cứ lúc nào. Phật tử thuần thành phải nhập
vào nhóm có chánh định. Không cần phải bàn luận nhiều,
nếu chúng ta thuộc nhóm những người có cùng một niềm tin
thì sẽ dễ dàng và tốt hơn là chúng ta cầu pháp một cách
riêng lẻ. Khi chúng ta ở trong nhóm những người có chánh
định, chúng ta có thể khích lệ nhau tránh sự thối chuyển
tâm thức mà chúng ta đang nỗ lực đạt tới—To enter the
stage of correct concentration. This means entering the group of those
who have decided to do good. In Buddhism, groups of people are divided
into three types: a) those having correct concentration, b) those having
incorrect concentration and, c) those having unsettled concentration. The
first group with correct concentration, is that those who have decided
to do good. The second group, with incorrect concentration, is that those
who have decided to do evil. The third group, with unsettled concentration,
is that of those who vacillate between good and evil. Most ordinary people
belong to the third group, in which they are inclined toward good but are
so unstable that they may turn to evil at any moment. Devout Buddhists
must join the group having correct concentration. Needless to further discuss,
if we belong to a group of people who believe in the same faith, it should
be easier for us than if we seek the Law in isolation. When we are in a
group with correct concentration, we can encourage each other not to retrogress
from a mental state that we have tried to attain with great effort.
4)
Điều tiên quyết thứ tư—Fourth requisite: Mong mỏi cứu độ
tất cả chúng sanh. Sự chứng ngộ Phật tánh một cách chân
chính không có nghĩa là thể chứng cho riêng mình hay giải
thoát cho riêng mình khỏi đau khổ. Phật tử thuần thành sẽ
không bao giờ muốn thủ đắc hay giải thoát cho riêng mình.
Tinh thần nền tảng của Phật giáo Đại Thừa là khi giải
thoát cho người khác cũng như giải thoát cho chính mình—To
aspire the salvation for other living beings. The true attainment of buddhahood
does not mean realization for one’s own sake alone or being saved only
from one’s own suffering. Devout Buddhists should never plan to attain
buddhahood for themselves. The fundamental spirit of Mahayan Buddhism lies
in the salvation of others as well as oneself.
VI.
Bốn Pháp Cần Phải Chứng Ngộ—Four things to be realized: Theo
Kinh Phúng Tụng trong Trường Bộ Kinh, có bốn pháp cần phải
chứng ngộ—According to the Sangiti Sutta in the Long Discourses of
the Buddha, there are four things to be realised.
1)
Túc mạng cần phải chứng ngộ bởi niệm: Former lives to be
realised by recollection.
2)
Sanh tử cần phải chứng ngộ bởi thiên nhãn: Passing-away and
re-arising to be realised by divine eye.
3)
Tám giác ngộ cần phải chứng ngộ bởi thân: Eight deliverances,
to be realised with the mental body.
4)
Lậu tận cần phải chứng ngộ bởi tuệ: The destruction of
the corruptions, to be realised by wisdom.
VII.Tứ Như Ý Túc—Four Sufficiences: Rddhipada (skt)—Iddhipada (p)—Tứ Thần Túc—See Chapter 21.
VIII.Tứ
Thánh Hành—Four holy ways: Ariya-vamsa (skt)—Tứ Thánh Chủng—Tứ
Y—Tứ Lương Dược—Theo Kinh Phúng Tụng trong Trường Bộ
Kinh, có bốn Thánh chủng—According to the Sangiti Sutta in the
Long Discourses of the Buddha, there are the four holy ways.
1)
Bằng lòng mặc đồ bá nạp từ vải rách—Wearing rags from
dust-heaps: Ở đây vị Tỳ Kheo tự bằng lòng với bất cứ
loại y nào, tán thán sự bằng lòng với bất cứ loại y nào,
không cố ý tìm cầu y một cách không xứng đáng, không buồn
áo não nếu không được y; nhưng khi được y vị nầy không
nhiễm trước, không say mê, không có phạm tội, vị nầy dùng
y, thấy các nguy hiểm và biết rõ sự giải thoát. Vì tự
bằng lòng với bất cứ loại y nào nên vị ấy không khen
mình chê người. Ở đây vị nầy khéo léo, tinh cần, tỉnh
giác, chánh niệm. Vị Tỳ Kheo nầy được gọi là một vị
đã trung thành với Thánh chủng theo truyền thống nguyên thủy
quá khứ—Here a monk is content with any old robe, praises such contentment,
and does not try to obtain robes improperly or unsuitably. He does not
worry if he does not get a robe, and if he does, he is not full of greedy,
blind desire, but makes use of it, aware of such dangers and wisely aware
of its true purpose. Nor is he conceited about being thus content with
any old robe, and he does not disparage others. And one who is thus skilful,
not lax, clearly aware and mindful, is known as a monk who is true to the
ancient, original Ariyan lineage.
2)
Bằng lòng với đồ khất thực nhận được: A monk is content
with any alms-food he may get (similar as in 1).
3)
Bằng lòng ngồi dưới gốc cây hay một phòng xá cũ kỹ: A
monk is content with any old lodging-place or sitting under trees (similar
as in 1).
4)
Hoàn toàn buông bỏ thế sự: Entire withdrawal from the world or
fond of abandoning (similar as in 1).
IX.Xuất
Gia và Tứ Thánh Ngôn—Renunciation and the Four Ariyan modes of speech:
Theo Kinh Phúng Tụng trong trường Bộ Kinh, có bốn Thánh ngôn
mà người xuất gia luôn ghi nhớ—According to the Sangiti Sutta
in the Long Discourses of the Buddha, there are four Ariyan modes of speech
that an ordained person should always remember:
A.
1)
Ly vọng ngữ: Retraining from lying.
2)
Ly lưỡng thiệt: Refraining from slandering.
3)
Ly ác khẩu: Refraining from abusing or using rude words.
4)
Ly ỷ ngữ: Refraining from iddle gossip.
B.
Bốn Thánh Ngôn Khác—There are four more Ariyan modes of speech:
1)
Không thấy nói không thấy: Stating that one has not seen, known
what one has not seen.
2)
Không nghe nói không nghe: Stating that one has not heard, known what
one has not heard.
3)
Không nghĩ nói không nghĩ: Stating that one has not sensed, known
what one has not sensed.
4)
Không biết nói không biết: Stating that one has not known, known
what one has not known.
C.
Bốn Thánh Ngôn Khác—Four more Ariyan modes of speech:
1)
Thấy nói thấy: Stating that one has seen, known what one has seen.
2)
Nghe nói nghe: Stating that one has heard, known what one has heard.
3)
Nghĩ nói nghĩ: Stating that one has sensed, known what one has sensed.
4)
Biết nói biết: Stating that one has known, known what one has known.
X.
Tứ Y Chỉ—Four supports: Theo Kinh Phúng Tụng trong Trường Bộ
Kinh, có bốn y chỉ—According to the Sangiti Sutta in the Long Discourses
of the Buddha, there are four supports:
1)
Thọ Dụng: Ở đây vị Tỳ Kheo sau khi suy nghĩ phán xét
mới thọ dụng—Here a monk judges that one thing is to be pursued.
2)
Nhẫn Thọ: Ở đây vị Tỳ Kheo suy nghĩ nhẫn thọ—Here a
monk judges that one thing is to be endured.
3)
Viễn Ly: Ở đây vị Tỳ Kheo suy nghĩ viễn ly—Here a monk judges
that one thing is to be avoided.
4)
Khiển trừ: Ở đây vị Tỳ Kheo suy nghĩ khiển trừ—Here
a monk judges that one thing is to be suppressed.
XI.
Năm Pháp Nội Tâm Một Vị Tỳ Kheo Cần Phải Có Nếu Muốn
Chỉ Trích Một Vị Khác—Five points a monk who wishes to rebuke
another should bear in mind: Theo Kinh Phúng Tụng trong Trường Bộ
Kinh, có năm pháp nội tâm một vị Tỳ Kheo cần phải có nếu
muốn chỉ trích một vị khác—According to the Sangiti Sutta in
the Long Discourses of the Buddha, there are five points to be borne in
mind by a monk wishing to rebuke another.
1)
Tôi nói đúng thời, không phải phi thời: I will speak at the
right time, not at the wrong time.
2)
Tôi nói đúng sự thật, không sai sự thật: I will speak (state)
the truth, not what is false.
3)
Tôi nói một cách từ tốn, không nói lời ác khẩu: I will
speak gently, not roughly.
4)
Tôi nói lời có lợi ích, không nói lời không lợi ích: I
will speak for his good, not for his harm.
5)
Tôi nói lời có lòng từ, không phải lời sân hận: I will
speak with love in my heart, not with enmity.
XII.Năm
pháp tu tập tăng thượng tâm để loại trừ tư tưởng bất
thiện—Five things that keep cultivators from distracting thoughts:
Theo Kinh số 20 trong Trung Bộ Kinh, Đức Phật nhắc nhở các
Tỳ Kheo về năm pháp tu tập tăng thượng tâm để loại trừ
tư tưởng bất thiện—According to the Twentieth discourse of the
Majjhima Nikaya, the Buddha reminded the Bhiksus on five things that help
them to keep away from distracting thoughts:
1)
Nếu do tác ý đến một đối tượng nào, những tư duy bất
thiện liên hệ đến tham, sân, si khởi lên trong một vị Tỳ
Kheo, vị ấy nên để ý đến một đối tượng khác liên
hệ đến thiện. Khi ấy các tư duy bất thiện sẽ bị loại
trừ, chúng sẽ tiêu diệt. Nhờ loại trừ các tư duy bất
thiện mà nội tâm được an trú, trở nên an tịnh, nhất tâm
và định tĩnh. Ví như một người thợ mộc khéo tay hay đệ
tử của người thợ mộc khéo tay làm văng ra và loại bỏ
đi một cái nêm thô với cái nêm nhỏ hơn. Cũng vậy, vị
Tỳ Kheo sẽ loại trừ đối tượng bất thiện đó bằng cách
để ý đến một đối tượng khác được coi là thiện lành
hơn. Khi những tư duy bất thiện kết hợp với tham, sân, si
được loại trừ, chúng sẽ tiêu diệt. Nhờ loại trừ những
tư duy bất thiện nầy mà nội tâm được an trú, trở nên
an tịnh, nhất tâm và định tĩnh—If through reflection on an
object, unwholesome thoughts associated with desire, hate, and delusion
arise in a Monk, in order to get rid of them, he should reflect on another
object which is wholesome. Then the unwholesome thoughts are removed; they
disappear. By their removal the mind stands firm and becomes calm, unified
and concentrated within his subject of meditation. As a skilled carpenter
or his apprentice knocks out and removes a coarse peg with a fine one,
so should the Monk get rid of that unwholesome object by reflecting on
another object which is wholesome. The unwholesome thoughts associated
with desire, hate and delusion are removed, they disappear. By their removal
the mind stands firm within the object of meditation.
2)
Nếu những tư duy bất thiện vẫn khởi lên trong vị Tỳ Kheo
đã để ý đến một đối tượng khác được xem là thiện,
vị ấy cần phải suy xét đến những bất lợi của những
tư duy bất thiện như vầy: “Quả thật những tư duy của
mình là bất thiện, đáng chê trách, và đem lại những hậu
quả khổ đau.” Nhờ suy xét những bất lợi của tư duy bất
thiện như vậy mà những tư duy bất thiện ấy sẽ bị loại
trừ—If the unwholesome thoughts still arise in a Monk who reflects
on another object which is wholesome, he should consider the disadvantages
of evil thoughts thus : “Indeed, these thoughts of mine are unwholesome,
blameworthy, and bring painful consequences.” Then his evil thoughts
are removed, they disappear.
3)
Nếu vị Tỳ Kheo, khi đã suy xét đến những bất lợi của
những tư duy bất thiện, mà chúng vẫn khởi lên, vị ấy
nên không chú ý đến những tư duy bất thiện đó nữa, không
để ý đến những tư duy bất thiện đó nữa. Khi ấy các
tư duy bất thiện sẽ bị loại trừ, chúng sẽ tiêu diệt—If
the unwholesome thoughts still arise in a Monk who thinks over their disadvantages,
he should pay no attention to, and not reflect on those evil thoughts.
Then the evil thoughts are removed, they disappear.
4)
Nếu vị Tỳ Kheo sau khi đã để ý đến những tư duy thiện,
suy xét những bất lợi của những tư duy bất thiện, và không
để ý đến chúng nữa, mà những tư duy bất thiện vẫn khởi
lên, lúc ấy vị Tỳ Kheo cần phải từ bỏ hành tướng (gốc)
của những tư duy bất thiện đó. Khi ấy các tư duy bất thiện
sẽ được loaị trừ, chúng sẽ tiêu diệt—If the unwholesome
thoughts still arise in a Monk who pays no attention and does not reflect
on evil thoughts, he should reflect on removing the root of those thoughts.
Then the evil thoughts are removed, they disappear.
5)
Nếu những tư duy bất thiện vẫn khởi sanh trong một vị
Tỳ Kheo sau khi đã để ý đến sự từ bỏ hành tướng của
chúng, vị ấy nên cắn chặt răng, ép lưỡi lên đốc họng,
dùng thiện tâm chế ngự, khắc phục và kiểm soát ác tâm.
Khi ấy tư duy bất thiện sẽ được loaị trừ, chúng sẽ
tiêu diệt—If the unwholesome thoughts still arise in a Monk who reflects
on the removal of their root, he should with clenched teeth, and tongue
pressed against his palate, restrain, overcome, and control the evil mind
with the good mind. Then the evil thoughts are removed, they disappear.
XIII.Ngũ
Cần Chi—Five factors of endeavor: Theo Kinh Phúng Tụng trong Trường
Bộ Kinh, có năm cần chi—According to the Sangiti Sutta in the Long
Discourses of the Buddha, there are five factors of endeavour:
1)
Ở đây vị Tỳ Kheo có lòng tin, tin tưởng sự giác ngộ của
Như Lai: “Đây là Thế Tôn, bậc A La Hán, Chánh Đẳng Giác
(Chánh Đẳng Chánh Giác), Minh Hạnh Túc, Thiện Thệ, Thế Gian
Giải, Vô Thượng Sĩ, Điều Ngự Trượng Phu, Thiên Nhân Sư,
Phật, Thế Tôn.”—Here a monk has faith, trusting in the enlightenment
of the Tathagata: “Thus this Blessed Lord is an Arahant, a fully-enlightened
Buddha, perfected in knowledge and conduct, a Well-Farer, Knower of the
world, unequalled Trainer of men to be tamed, Teacher of gods and humans,
a Buddha, a Blessed Lord.”
2)
Vị ấy thiểu bệnh, thiểu não, sự tiêu hóa được điều
hòa, không lạnh quá, không nóng quá, trung bình hợp với sự
tinh tấn—He is in good health, suffers little distress sickness, having
a good digestion that is neither too cold nor too hot, but of a middling
temperature suitable for exertion.
3)
Vị ấy không lường đảo, dối gạt, nêu rõ tự mình một
cách chơn thật đối với bậc Đạo Sư, đối với các vị
sáng suốt hay đối với các vị đồng phạm hạnh—He is not
fraudulent or deceitful, showing himself as he really is to his teacher
or to the wise among his companion in the holy life.
4)
Vị ấy sống siêng năng, tinh tấn, từ bỏ các ác pháp, thành
tựu các thiện pháp, cương quyết, kiên trì nỗ lực, không
tránh né đối với các thiện pháp—He keeps his energy constantly
stirred up for abandoning unwholesome states and arousing wholesome states,
and is steadfast, firm in advancing and persisting in wholesome states.
5)
Vị ấy có trí tuệ, thành tựu trí tuệ hướng đến sự
sanh diệt của các pháp, thành tựu Thánh quyết trạch, đưa
đến sự đoạn diệt chơn chánh các khổ đau—He is a man of
wisdom, endowed with wisdom concerning rising and cessation, wuth the Ariyan
penetration that leads to the complete destruction of suffering.
XIV.Ngũ
Xuất Ly Giới: Nissaraniya-dhatuyo (p)—Five elements making for deliverance—Theo
Kinh Phúng Tụng trong trường Bộ Kinh, có năm xuất ly giới—According
to the Sangiti Sutta in the Long Discourses of the Buddha, there are five
elements making for deliverance:
1)
Giải Thoát Đối Với Dục Vọng—The deliverance from SENSE-DESIRES:
Ở đây vị Tỳ Kheo có tác ý đối với dục vọng, tâm không
hướng nhập dục vọng, không tín lạc, không an trú, không
bị chi phối bởi dục vọng. Khi vị nầy có tác ý đối với
ly dục, tâm hướng nhập ly dục, tín lạc, an trú và bị chi
phối bởi ly dục, tâm của vị ấy khéo ly, khéo tu, khéo khởi,
khéo giải thoát, khéo ly hệ đối với các dục lạc. Và các
lậu hoặc, các tổn hại, các nhiệt não khởi lên do duyên
các dục lạc, vị ấy đối với chúng được giải thoát,
không còn cảm thọ cảm giác ấy—Here when a monk considers sense-desires,
his mind does not leap forward and take satisfaction in them, fix on them
or make free with them, but when he considers renunciation it does leap
forward, take satisfaction in it, fix on it, and make free with it. And
he gets this thought well-set, well-developed, well-raised up, well freed
and disconnected from sense-desires. And thus he is freed from the corruptions
(asava), the vexations and fevers that arise from sense-desires, and he
does not feel that sensual feeling.
2)
Giải Thoát Đối Với Sân Hận—The deliverance from ILL-WILL:
(same as in 1. Replace “sense-desires” with “ill-will”).
3)
Giải Thoát Đối Với Hại Tâm—The deliverance from CRUELTY: (same
as in 1. Replace “sense-desires” with “cruelty”).
4)
Giải Thoát Đối Với SẮC—The deliverance from FORMS (rupa): (same
as in 1. Replace “sense-desires” with “forms”).
5)
Giải Thoát Đối Với TỰ THÂN—The deliverance from PERSONALITY:
(same as in 1. Replace “sense-desires” with “personality”).
XV.
Sáu Cung Kính Pháp—Six kinds of respect: Garava (p)—Theo Kinh Phúng
Tụng trong Trường Bộ Kinh, có sáu pháp cung kính—According
to the Sangiti Sutta in the Long Discourses of the Buddha, there are six
kinds of respect.
1)
Ở đây vị Tỳ Kheo sống cung kính, tùy thuận bậc ĐẠO SƯ:
Here a monk behaves respectfully and courteously towards the TEACHER.
2)
Ở đây vị Tỳ Kheo sống cung kính, tùy thuận PHÁP: Here a
monk behaves respectfully and courteously towards the DHAMMA.
3)
Ở đây vị Tỳ Kheo sống cung kính, tùy thuận TĂNG: Here a
monk behaves respectfully and courteously towards the SANGHA.
4)
Ở đây vị Tỳ Kheo cung kính, tùy thuận HỌC PHÁP: Here a monk
behaves respectfully and courteously towards the TRAINING.
5)
Ở đây vị Tỳ Kheo sống cung kính, không tùy thuận BẤT PHÓNG
DẬT: Here a monk behaves respectfully and in respect with EARNESTNESS.
6)
Ở đây vị Tỳ Kheo sống cung kính, tùy thuận LỄ PHÉP XÃ
GIAO: Here a monk behaves respectfully and in respect of HOSPITALITY.
XVI.Sáu
điều kiện sinh hoạt của một vị Sa Môn (Kinh Tứ Thập Nhị
Chương)—Six conditions of living activities for a Sramanera (Sutra
in Forty-Two Sections):
1)
Cạo bỏ râu tóc: Shaving their heads and beards.
2)
Lãnh thọ giới pháp: Accepting the Buddha’s Dharmas.
3)
Xả bỏ của cải thế gian: Renouncing worldly wealth and riches.
4)
Nhu cầu vừa đủ: Moderating in acquiring things.
5)
Khất thực, ăn vừa đủ, và chỉ ăn ngày một ngọ: Begging
for food, eating only enough to satisfy the hunger, and taking only one
meal a day at noon.
6)
Ngủ dưới gốc cây: Passing the night beneath trees.
XVII.Sáu
Suy Tư Đến Ưu—Six unpleasurable investigations: Theo Kinh Phúng
Tụng trong Trường Bộ Kinh, có sáu suy tư đến ưu—According
to the Sangiti Sutta in the Long Discourses of the Buddha, there are six
unpleasurable investigations.
1)
Khi mắt thấy sắc, ưu khởi lên, sắc ấy được suy tư: When,
on seeing a sight-object with the eye, one investigates a corresponding
object productive of displeasure.
2)
Khi tai nghe tiếng, ưu khởi lên, âm thanh ấy được suy tư:
When, on hearing a sound-object with the ear, one investigates a corresponding
object productive of displeasure.
3)
Khi mũi ngửi hương, ưu khởi lên, mùi hương ấy được suy
tư: When, on smelling a smell-object with the nose, one investigates a
corresponding object productive of displeasure.
4)
Khi lưỡi nếm vị, ưu khởi lên, vị ấy được suy tư: When,
on tasting a flavour with the tongue, one investigates a corresponding
object productive of displeasure.
5)
Khi thân xúc chạm, ưu khởi lên, sự xúc chạm ấy được
suy tư: When, on touching a touch-object with the body, one investigates
a corresponding object productive of displeasure.
6)
Khi ý nhận pháp, ưu khởi lên, pháp ấy được suy tư: When,
on knowing a mind-object with the mind, one investigates a corresponding
object productive of displeasure.
XVIII.Sáu
Suy Tư Đến Xả—Six indifferent investigations: Theo Kinh Phúng
Tụng trong Trường Bộ Kinh, có sáu suy tư đến xả—According
to the Sangiti Sutta in the Long Discourses of the Buddha, there are six
indifferent investigations.
1)
Khi mắt thấy sắc, xả khởi lên, sắc ấy được suy tư:
When, on seeing a sight-object with the eye, one investigates a corresponding
object productive of indiffernce.
2)
Khi tai nghe tiếng, xả khởi lên, âm thanh ấy được suy tư:
When, on hearing a sound-object with the ear, one investigates a corresponding
object productive of indifference.
3)
Khi mũi ngửi hương, xả khởi lên, mùi hương ấy được suy
tư: When, on smelling a smell-object with the nose, one investigates a
corresponding object productive of indifference.
4)
Khi lưỡi nếm vị, xả khởi lên, vị ấy được suy tư: When,
on tasting a flavour with the tongue, one investigates a corresponding
object productive of indifference.
5)
Khi thân xúc chạm, xả khởi lên, sự xúc chạm ấy được
suy tư: When, on touching a touch-object with the body, one investigates
a corresponding object productive of indifference.
6)
Khi ý nhận pháp, xả khởi lên, pháp ấy được suy tư: When,
on knowing a mind-object with the mind, one investigates a corresponding
object productive of indifference.
XIX.Sáu
thứ mà một vị Tỳ Kheo nên tránh—Six roots of contention that
a monk should avoid: Vivada-mulani (p)—Lục Tránh Căn—Theo Kinh
Phúng Tụng trong Trường Bộ Kinh, có sáu tránh căn—According
to the Sangiti Sutta in the Long Discourses of the Buddha, there are six
roots of contention:
1)
Ở đây vị Tỳ Kheo PHẪN NỘ VÀ UẤT HẬN, sống không cung
kính, không tùy thuận vị Đạo Sư; không cung kính, không tùy
thuận Pháp; không cung kính, không tùy thuận Tăng; không thành
tựu đầy đủ các Học Pháp, nên vị ấy khởi lên tranh luận
giữa chư Tăng. Tranh luận như vậy khiến chúng sanh không hạnh
phúc, không an lạc; khiến chư Thiên và loài người không hạnh
phúc, mà đau khổ. Nếu các vị thấy được tránh căn nơi
các vị hay nơi người khác, các vị phải cố gắng đoạn
trừ. Nếu các vị không thấy tránh căn, hãy gìn giữ đừng
cho các tránh căn ấy có cơ hội làm hại trong tương lai: Here
a monk who is angry and bears ill-will, he is disrespectful and discourteous
to the Teacher, the Dhamma, and the Sangha, and does not finish his Training.
He stirs up contention within the Sangha, which brings woe and sorrow to
many, with evil consequences, misfortune and sorrow for devas and humans.
Should you discover such a root of contention among yourselves or among
others, you should strive to get rid of just that root of contention. If
you find no such root of contention, then you should work to prevent its
overcoming you in the future.
2)
Ở đây vị Tăng CHE DẤU và GIẢ DỐI—Here a monk is full DECEITFUL
and MALICIOUS (the rest remains the same as in Lục Tránh Căn 1).
3)
Ở đây vị Tỳ Kheo TẬT ĐỐ và XAN THAM—Here a monk is ENVIOUS
and MEAN (the rest remains the same as in Lục Tránh Căn 1).
4)
Ở đây vị Tỳ Kheo LỪA ĐẢO và LƯỜNG GẠT—Here a monk
is CUNNING and DECEITFUL (the rest remains the same as in Lục Tránh
Căn 1).
5)
Ở đây vị Tỳ Kheo ÁC DỤC và TÀ KIẾN—Here a monk is full
of evil desires and WRONG VIEWS (the rest remains the same as in Lục
Tránh Căn 1).
6)
Ở đây vị Tỳ Kheo CHẤP TRƯỚC SỞ KIẾN, kiên trì gìn giữ
rất khó rời bỏ—Here a monk is opinionated, obstinate and tenacious
(the rest remains the same as in Lục Tránh căn 1).
XX.Sáu
thứ mà một vị Tỳ Kheo luôn trụ vào—Six stable states: Satata-vihara
(p)—Lục Hằng Trúù—Theo Kinh Phúng Tụng trong Trường Bộ
Kinh, có sáu hằng trú—According to the Sangiti Sutta in the Long
Discourses of the Buddha, there are six stable states:
1)
Ở đây vị Tỳ Kheo, mắt thấy sắc, không có hoan hỷ, không
có ưu phiền, an trú xả, chánh niệm, giác tỉnh: Here a monk
, on seeing an object with the eye, is neither pleased (sumano) nor displeased
(dummano), but remains equable (upekhako), mindful and clearly aware.
2)
Ở đây vị Tỳ Kheo, tai nghe tiếng, không có hoan hỷ, không
có ưu phiền, an trú xả, chánh niệm, tỉnh giác: Here a monk,
on hearing a sound with the ear, is neither pleased nor displeased, but
remains equable, mindful and clearly aware.
3)
Ở đây vị Tỳ Kheo, mũi ngửi hương, không có hoan hỷ, không
có ưu phiền, an trú xả, chánh niệm, tỉnh giác: Here a monk,
on smelling a smell with the nose, is neither pleased nor displeased,
but remains equable, mindful and clearly aware.
4)
Ở đây vị Tỳ Kheo, lưỡi nếm vị, không có hoan hỷ, không
có ưu phiền, an trú xả, chánh niệm, tỉnh giác: Here a monk,
on tasting a flavour with the tongue, is neither pleased nor displeased,
but remains equable, mindful and clearly aware.
5)
Ở đây vị Tỳ Kheo, thân xúc chạm, không có hoan hỷ, không
có ưu phiền, an trú xả, chánh niệm, tỉnh giác: Here a monk,
on touching a tangible object with the body, is neither pleased not displeased,
but remains equable, mindful and clearly aware.
6)
Ở đây vị Tỳ Kheo, ý nhận thức pháp, không có hoan hỷ,
không có ưu phiền, an trú xả, chánh niệm, tỉnh giác: Here
a monk, on cognising a mental object with the mind, is neither pleased
nor displeased, but remains equable, mindful and clearly aware.
XXI.Sáu
thứ Vô Thượng—Six unsurpassed things: Anuttariyani (p)—Theo Kinh
Phúng Tụng trong trường Bộ Kinh, có sáu vô thượng—According
to the Sangiti Sutta in the Long Discourses of the Buddha, there are six
unsurpassed things:
1)
Kiến Vô Thượng: Unsurpassed sights.
2)
Văn Vô Thượng: Unsurpased things heard.
3)
Lợi Đắc Vô Thượng: Unsurpassed gains.
4)
Học Giới Vô Thượng: Unsurpassed trainings.
5)
Hành Vô Thượng: Pari-cariyanuttariyam (p)—Unsurpassed forms of service.
6)
Ức Niệm Vô Thượng: Unsurpassed objects of recollection.
XXII.Lục
Chủng Quyết Định—Six kinds of certainty: Theo Đại Thừa Trang
Nghiêm Luận, đây là sáu loại quyết định hay tăng thượng
lực của Bồ Tát tu Lục Độ—The six kinds of certainty resulting
from observance of the six paramitas:
1)
Tài thành quyết định: Do lực bố thí mà được đại tài
hay của cải lớn—The certainty of wealth.
2)
Sinh thắng quyết định: Do lực trì giới nhất định thường
được sanh vào nhà quý thắng (Sát Đế Lợi, Bà La Môn, trưởng
giả…)—The certainty of rebirth in honourable families.
3)
Bất thối quyết định: Do lực nhẫn nhục các thiện pháp
đã tu nhất định chẳng bao giờ bị lùi mất—The certainty
of no retrogression to lower conditions.
4)
Tu tập quyết định: Nhờ luôn tu tập thiện pháp nhất định
sẽ không bao giờ gián đoạn—The certainty of progress in practice.
5)
Định nghiệp quyết định: Do định lực thiền định mà
thành tựu chính định nghiệp vĩnh viễn chẳng bị mất—The
certainty of unfailingly good karma.
6)
Vô công dụng quyết định: Do trí huệ lực, chẳng thêm công
hành vẫn trụ được nơi chân lý và trí tuệ—The certainty
of effortless abode in truth and wisdom.
XXIII.Lục hòa kính pháp—Six points of reverent harmony or unity in a monastery: See Chapter 24.
XXIV.Lục
Xuất Ly Giới: Nissaraniya-dhatuyo (p)—Theo Kinh Phúng Tụng trong
Trường Bộ Kinh, có sáu xuất ly giới—According to the Sangiti
Sutta in the Long Discourses of the Buddha, there are six elements making
for deliverance:
1)
Tu Tập Từ Tâm Giải Thoát—Having developed the emancipation of
the heart through LOVING-KINDNESS: Ở đây vị Tỳ Kheo nói như sau:
“Ta đã tu tập từ tâm giải thoát, làm cho sung mãn, làm cho
thành cỗ xe, làm thành căn cứ an trú, chất chứa và khéo
léo tinh cần. Tuy vậy sân tâm vẫn ngự trị tâm ta.” Vị
ấy cần phải được bảo như sau: “Chớ có như vậy, chớ
nói như vậy, Đại Đức! Chớ có hiểu lầm Thế Tôn, vu khống
Thế Tôn như vậy không tốt. Thế Tôn không nói như vậy.”
Những lời nói của vị nầy là vô căn cứ và không thể
nào như vậy được. Ai tu tập từ tâm giải thoát, làm cho
sung mãn, làm thành cỗ xe, làm thành căn cứ, an trú, chất
chứa và khéo léo tinh cần, sân tâm không thể nào ngự trị và an trú nơi kẻ ấy được—Here a monk might say “I have developed
the emancipation of the heart by LOVING-KINDNESS (metta), expanded it,
made it a vehicle and a base, established, worked well on it, set it well
in train. And yet ill-will still grips my heart. He should be told :No!
Do not say that!Do not misrepresent the Blessed Lord, it is not right to
slander him thus, for he would not have said such a thing! Your words are
unfounded and impossible. If you develop the emanicipation of the heart
through loving-kindness, ill-will has no chance to envelop your heart.
This emancipation through loving kindness is a cure for ill-will.
2)
Tu Tập Bi Tâm Giải Thoát—Emancipation of heart through compassion:
Ở đây vị Tỳ Kheo nói như sau: “Ta đã tu tập tâm bi giải
thoát, tuy vậy hại tâm vẫn ngự trị tâm ta.”—Here a monk
might say: “I have developed the emanicipation of the heart through compassion
(karuna), and yet cruelty still grips my heart.” (the rest remains the
same as in Lục Xuất Ly Giới 1).
3)
Tu Tập Hỷ Tâm Giải Thoát—Emancipation of the heart through sympathetic
joy (mudita): Ở đây vị Tỳ Kheo nói như sau: “Ta đã tu tập
hỷ tâm giải thoát, tuy vậy bất lạc tâm vẫn ngự trị tâm
ta.”—Here a monk might say: “I have developed the emancipation of
the heart through sympathetic joy,… and yet aversion (prati) still grips
my heart.” (threst remains the same sa in Lục Xuất Ly Giới 1).
4)
Tu Tập Xả Tâm Giải Thoát—Emancipation of the heart through equanimity:
Ở đây vị Tỳ Kheo nói: “Ta đã tu tập xẻ tâm giải thoát,
tuy vậy tham tâm vẫn ngự trị tâm ta.”—Here a monk might say:
“I have developed the emancipation of the heart through equanimity (upeka,…,
and yet lust (rago) grips my heart.”
5)
Tu Tập Vô Tướng Tâm Giải Thoát—The signless emancipation of
the heart: Ở đây vị Tỳ Kheo nói: “Ta đã tu tập vô tướng
tâm giải thoát, tuy vậy tâm ta vẫn chạy theo các tướng.”—Here
a monk might say: “I have developed the signless emancipation of the
heart, and yet my heart still hankers after signs (nimittanusari-hoti).”
(the rest remains the same as in Lục Xuất Ly Tướng 1).
6) Tu Tập Khước Từ Sự Ngạo Mạn “tôi có mặt,” mà mũi tên do dự nghi ngờ được giải thoát—The emancipation of the heed to the idea: ‘I am this,’ means the emancipation of doubts, uncertainties, and problems: Ở đây vị Tỳ Kheo nói: “Quan điểm ‘tôi có mặt,’ ‘tôi bị từ khước,’ ‘tôi là cái nầy,’ không được tôi chấp nhận, tuy vậy mũi tên nghi ngờ do dự vẫn ám ảnh an trú trong tôi.”—Here a monk might say: “The idea ‘I am is repellent to me, I pay no heed to the idea: I am this.” Yet doubts, uncertainties and problems still grip my heart.” (the rest remains the same as in Lục Xuất Ly Giới 1).
XXV.Một
Tỳ Kheo cần phải thành tựu “Bảy Diệu Pháp”—A Monk should
always fulfill “Seven good qualities”: Saddhamma (p).
(A-1)Theo
Kinh Phúng Tụng trong Trường Bộ Kinh, có bảy diệu pháp—According
to the Sangiti Sutta in the Long Discourses of the Buddha, there are seven
right practices:
1)
Ở đây vị Tỳ Kheo có lòng tín: Here a monk who has faith.
2)
Ở đây vị Tỳ Kheo có tàm: Here a monk who has moral shame.
3)
Ở đây vị Tỳ Kheo có quý: Here a monk who has moral dread.
4)
Ở đây vị Tỳ Kheo đa văn: Here a monk who has much learning.
5)
Ở đây vị Tỳ Kheo có tinh tấn: Araddha-viriyo (p)—Here a monk
who has aroused vigour.
6)
Ở đây vị Tỳ Kheo có niệm an trú: Upatthita-sati hoti (p)—Here
a monk who has established mindfulness.
7)
Ở đây vị Tỳ Kheo có trí tuệ: Here a monk who possesses wisdom.
(A-2)
Bảy sự thù diệu: Middasa-vatthuni (p)—Seven grounds for commendations—Thất
Thù Diệu Sự—Theo Kinh Phúng Tụng trong trường Bộ Kinh, có
bảy sự thù diệu—According to the Sangiti Sutta, there are seven
grounds for commendations.
1)
Ở đây vị Tỳ Kheo tha thiết hành trì học pháp, và khát
vọng hành trì học pháp trong tương lai: Here a monk who is keenly
anxious to undertake the training, and wants to persist in this.
2)
Ở đây vị Tỳ Kheo tha thiết quán pháp và khát vọng quán
pháp trong tương lai: Here a monk who is keenly anxious to make a close
study of the Dhamma, and wants to persist in this.
3)
Ở đây vị Tỳ Kheo tha thiết điều phục các dục vọng và
khát vọng điều phục các dục vọng trong tương lai: Here a
monk who is keenly anxious to get rid of desires, and wants to persist
in this.
4)
Ở đây vị Tỳ Kheo tha thiết sống an tịnh và khát vọng
sống an tịnh trong tương lai: Here a monk who tries to find solitude,
and wants to persist in this.
5)
Ở đây vị Tỳ Kheo tha thiết sống tinh tấn và khát vọng
sống tinh tấn trong tương lai: Here a monk who arouses energy, and
wants to persist in this.
6)
Ở đây vị Tỳ Kheo tha thiết quán sát tự niệm và khát vọng
quán sát tự niệm và khát vọng quán sát tự niệm trong tương
lai: Sati-nepakke (p)—Here a monk who develops mindfulness and discrimination,
and wants to persist in this.
7)
Ở đây vị Tỳ Kheo tha thiết với kiến giải và khát vọng
hiểu biết sở kiến trong tương lai: Here a monk who develops penetrative
insight, and wants to persist in this.
(B)
Theo Kinh Hữu Học trong Trung Bộ Kinh, Đức Phật đã chỉ dạy
về sự thành tựu bảy diệu pháp—According to the Sekha Sutta
in the Middle Length Discourses of the Buddha, the Buddha mentioned about
seven good qualities:
1)
Vị Thánh đệ tử có lòng tin và đặt lòng tin nơi sự giác
ngộ của Như Lai: “Ngài là Thế Tôn, bậc A La Hán, Chánh
Đẳng Giác, Minh Hạnh Túc, Thiện Thệ, Thế Gian Giải, Vô
Thượng Sĩ, Điều Ngự Trượng Phu, Thiên Nhân Sư, Phật, Thế
Tôn.”: Here a noble disciple has faith and he places his faith in the
Tathagata’s enlightenment thus: “The Blessed One is accomplished, fully
enlightened, perfect in true knowledge and conduct, sublime, knower of
words, incomparable leader of persons to be tamed, teacher of gods and
humans, enlightened blessed”
2)
Vị nầy có lòng tàm, tự xấu hổ vì thân ác hạnh, khẩu
ác hạnh, ý ác hạnh; tự xấu hổ vì thành tựu ác, bất
thiện pháp: He has shame; he is ashamed of misconduct in body, speech,
and mind, ashamed of engaging in evil unwholesome deeds.
3)
Vị nầy có lòng quý, tự sợ hãi vì thân ác hạnh, khẩu
ác hạnh, ý ác hạnh; tự sợ hãi vì thành tựu ác, bất thiện
pháp: He has fear of wrong doing; he is afraid of misconduct in body,
speech, and mind, afraid of engaging in evil unwholesome deeds.
4)
Vị nầy là vị đa văn, nhớ nghĩ những điều đã nghe, tích
tụ những điều đã nghe. Nghe những pháp nào, sơ thiện, trung
thiện, có nghĩa, có văn, nói lên phạm hạnh hoàn toàn đầy
đủ thanh tịnh, những pháp như vậy, vị ấy nghe nhiều, thọ
trì, đọc tụng bằng lời, được ý suy tư, được chánh
kiến thể nhập: He has learned much, remembers what he learned, and
consolidates what he has learned. Such teachings as are good in the beginning,
good in the middle, and good in the end, with the right meaning and phrasing,
and affirm a holy life that is utterly perfect and pure–such teachings
as these he has learned much of, remembered, recited verbally, investigated
with the mind and penetrated well by view.
5)
Vị ấy sống tinh cần tinh tấn, trừ bỏ các pháp bất thiện,
thành tựu các thiện pháp, nỗ lực, kiên trì, không từ bỏ
gánh nặng đối với các thiện pháp: He is energetic in abandoning
unwholesome states and in undertaking wholesome states; he is steadfast,
firm in striving, not remiss in developing wholesome states.
6)
Vị ấy có niệm, thành tựu niệm tuệ tối thắng, nhớ lại,
nhớ lại nhiều lần những gì đã làm từ lâu, đã nói từ
lâu: He has mindfulness; he possesses the highest mindfulness and skill;
he recalls and recollects what was done long ago and spoken long ago.
7)
Vị ấy có trí tuệ, thành tựu trí tuệ về sanh diệt, thành
tựu Thánh thể nhập đưa đến chân chánh đoạn tận khổ
đau: He is wise; he possesses wisdom regarding rise and disappearance
that is noble and penetrative and leads to the complete destruction of
suffering.
XXVI.Bảy
pháp bất thối của chúng Tỳ Kheo—Seven factors of non-decline
of the Bhiksus: Theo Kinh Đại Bát Niết Bàn, có bảy pháp bất
thối cho Tăng chúng—According to the Maha-Parinirvana Sutra, there
are seven factors of non-decline of the Bhiksus:
1)
Thường tham dự hội họp của Tăng chúng trong hòa hợp: Frequenting
the meetings of the Order in concord and harmony.
2)
Thực hành các bổn phận trong giáo đoàn trong sự hòa hợp:
Carrying out the duties of the Order in concord.
3)
Không thiết lập những gì trước đó không được ban hành
và làm đúng theo giới luật đã được đề ra: Establishing
nothing that has not been already prescribed and acting in accordance with
the rules as laid down.
4)
Tôn kính, quý trọng, kính lễ và hỗ trợ các vị trưởng
lão giàu kinh nghiệm, các vị cha già, các vị lãnh đạo trong
giáo đoàn và lắng nghe lời dạy của các vị ấy: Honoring,
esteeming, revering and supporting the well-experienced elders, the fathers
and leaders of the Order and listening to their words.
5)
Không rơi vào tác động của tham ái để dẫn đến tái sinh:
Not falling under the influence of craving leading to rebirth.
6)
Thích sống an tịnh độc cư: Delighting in a secluded life.
7)
Tu tập chánh niệm tỉnh giác: Training their mind in self-possession.
XXVII.Bảy sự thù diệu mà một vị Tỳ Kheo phải luôn tâm niệm—Seven grounds for commendations a Monk must always think of: Middasa-vatthuni (p)—See Chapter 154 (A-10).
XXVIII.
Bảy Thánh Tài của một vị Chơn Tỳ Kheo—Seven treasures of
Enlightened Beings of a true Bhiksu: Ariya-dhanani (p)—Bảy tài sản
của một vị Tỳ Kheo chơn chánh.
(A)
Bảy tài sản của bậc Tỳ Kheo giác ngộ—Seven Treasures of
Enlightened Bhiksus:
1)
Tín Thánh Tài—Faithfulness: Đức tin.
2)
Tấn Thánh Tài—Vigor: Tinh tấn.
3)
Tàm quý Thánh Tài—Shamefulness: Hổ với bên ngoài và thẹn
với bên trong.
4)
Đa văn Thánh Tài—Broad knowledge: Học nhiều hiểu rộng.
5)
Xả Thánh Tài—Forgiveness or Abandonment: Không chấp giữ trong
tâm.
6)
Định Thánh Tài—Concentration or Samadhi: Tâm không dao động.
7)
Huệ Thánh Tài—Wisdom: Trí huệ.
(B)
Theo Kinh Phúng Tụng trong Trường Bộ Kinh, có thất thánh tài—According
to the Sangiti Sutta in the Long Discourses of the Buddha, there are seven
Ariyan treasures:
1)
Tín Tài: The treasure of Faith.
2)
Giới Tài: The treasure of morality.
3)
Tàm Tài: Hiri (p)—The treasure of moral dread. The treasure of moral
shame.
4)
Quý Tài: Ottappa (p).
5)
Văn Tài: Suta (p)—The treasure of learning.
6)
Thí Tài: Caga (p)—The treasure of renunciation.
7)
Tuệ Tài: Wisdom.
XXIX.Bảy
thứ tối thắng—Seven perfections: Thất Tối Thắng.
1)
An trụ tối thắng: Perfect rest in the Bodhisattva nature.
2)
Y chỉ tối thắng: Perfect reliance on or holding fast to the great
bodhi (awaken mind).
3)
Ý quả tối thắng: Perfect resultant aim in pity for all.
4)
Sự nghiệp tối thắng: Perfect in constant performance.
5)
Xảo tiện tối thắng: Perfect in able device (for spiritual presentation).
6)
Hồi hướng tối thắng (hồi hướng vô thượng Bồ Đề):
Perfect direction towards the highest bodhi.
7)
Thanh tịnh tối thắng: Perfect purity and peace.
XXX.Thất
Tri—Seven knowings: Theo Kinh Phúng Tụng trong Trường Bộ Kinh,
có bảy điều mà một vị Tỳ Kheo nên luôn biết—According
to the Sangiti Sutta, there are seven things that a Monk should always
be aware of.
1)
Tri Pháp (biết pháp): Knower of the Dhamma—To know the Law.
2)
Tri Nghĩa (biết nghĩa): Atthannu (p)—To know its meaning—Knower
of the meaning.
3)
Tri thời (biết thời biết việc): To know the times and all duties.
4)
Tri Lượng (biết điều tiết): Mattannu (p)—To know moderation—Knower
of moderation.
1)
Tự tri (biết mình): Attannu (p)—To know oneself—Knower of self.
6)
Tri chúng: Parisannu (p)—Biết nhiều hạng người khác nhau—To
know the different classes of people—Knower of groups.
7)
Tri Nhân (biết người như những cá nhân): To know people as individuals.
XXXI.Bát
Pháp Thành Tựu—Eight perfections:
(A)
Tổng quan về Bát Pháp Thành Tựu—An overview of Eight perfections:
Theo Kinh Duy Ma Cật, Phẩm Mười. Các Bồ Tát nước Chúng Hương
hỏi Ngài Duy Ma Cật: “Bồ Tát phải thành tựu mấy pháp
ở nơi cõi nầy làm không lầm lỗi, được sanh về cõi Tịnh
Độ?” Duy Ma Cật đáp: “Bồ Tát thành tựu tám pháp thời
ở cõi nầy làm không lầm lỗi, được sanh về cõi Tịnh
Độ—According to the Vimalakirti, Chapter Tenth—The visiting Bodhisattvas
(from Fragrant Land) asked: “How many Dharmas should a Bodhisattva achieve
in this world to stop its morbid growth (defilements) in order to be reborn
in the Buddha’s pure land?” Vimalakirti replied: “A Bodhisattva should
bring to perfection eight Dharmas to stop morbid growth in this world in
order to be reborn in the Pure Land.”.
(B)
Chi tiết về Bát Pháp Thành Tựu—Details of Eight perfections:
1)
Một là lợi ích chúng sanh không mong báo đáp: Benevolence towards
all living beings with no expectation of reward.
2)
Hai là thay thế tất cả chúng sanh chịu mọi điều khổ não:
Endurance of sufferings for all living beings dedicating all merits to
them.
3)
Ba là bao nhiêu công đức đều ban cho tất cả chúng sanh: Impartiality
towards them with all humility free from pride and arrogance.
4)
Bốn là lòng bình đẳng đối với chúng sanh khiêm nhường
không ngại, đối với Bồ Tát xem như Phật: Reverence to all
Bodhisattvas with the same devotion as to all Buddhas (i.e. without discrimination
between Bodhisattvas and Buddhas.
5)
Năm là những kinh chưa nghe, nghe không nghi: Absence of doubt and
suspicion when hearing (the expounding of) sutras which he has not
heard before.
6)
Sáu là không chống trái với hàng Thanh Văn: Abstention from opposition
to the Sravaka Dharma.
7)
Bảy là thấy người được cúng dường cũng không tật đố,
không khoe những lợi lộc của mình, ở nơi đó mà điều
phục tâm mình: Abstention from discrimination in regard to donations
and offerings received with no thought of self-profit in order to subdue
his mind.
8)
Tám là thường xét lỗi mình, không nói đến lỗi người,
hằng nhứt tâm cầu các công đức: Self-examination without contending
with others. Thus, he should achieve singleness of mind bent on achieving
all merits; these are the eight Dharmas.
XXXII.Bát
Thắng Xứ—Eight victorious stages: Tám giai đoạn chiến thắng
trong thiền định nhằm giúp hành giả vượt thắng dục vọng
và luyến chấp của thế giới giác quan. Theo Kinh Phúng Tụng
và Kinh Đại Bát Niết Bàn trong Trường Bộ Kinh, có tám thắng
xứ—The eight victorious stages or degrees in meditation for overcoming
desire, or attchment to the world of sense. According to the Sangiti Sutta
in the Long Discourses of the Buddha, and the Mahaparinibbana Sutta, there
are eight stages of mastery:
1)
Thắng Xứ Thứ Nhứt—The first stage of mastery: Một vị quán
tưởng nội sắc, thấy các loại ngoại sắc có hạn lượng,
đẹp, xấu. Vị ấy nhận thức rằng: “Sau khi nhiếp thắng
chúng, ta biết, ta thấy.”—Perceiving forms internally, one sees
external forms, limited and beautiful or ugly, and in mastering these,
one is aware that one knows and sees them
2)
Thắng Xứ Thứ Nhì—The second stage of mastery: Một vị quán
tưởng nội sắc, thấy các loại ngoại sắc vô lượng, đẹp,
xấu. Vị ấy nhận thức: “Sau khi nhiếp thắng chúng, ta biết,
ta thấy.”—Perceiving forms internally, one sees external forms, unlimited
and beautiful or ugly, and in mastering these, one is aware that one knows
and sees them
3)
Thắng Xứ Thứ Ba—The third stage of mastery: Một vị quán tưởng
vô sắc ở nội tâm, thấy các loại ngoại sắc có hạn lượng,
đẹp, xấu. Vị ấy nhận thức rằng: “Sau khi nhiếp thắng
chúng, ta biết, ta thấy.”—Not perceiving forms internally, one
sees external forms, limited and beautiful or ugly, and in mastering these,
one is aware that one knows and sees them
4)
Thắng Xứ Thứ Tư—The fourth stage of mastery: Một vị quán
tưởng vô sắc ở nội tâm, thấy các loại ngoại sắc vô
hạn lượng, đẹp, xấu. Vị ấy nhận thức rằng: “Sau khi
nhiếp thắng chúng, ta biết, ta thấy.”—Not perceiving forms
internally, one sees external forms, unlimited and beautiful or ugly, and
in mastering them, one is aware that one knows and sees them
5)
Thắng Xứ Thứ Năm—The fifth stage of mastery: Một vị quán
tưởng vô sắc ở nội tâm thấy các loại ngoại sắc màu
xanh, sắc màu xanh, tướng sắc xanh, hình sắc xanh, ánh sáng
xanh; như bông gai màu xanh, sắc màu xanh, tướng sắc xanh, hình
sắc xanh, ánh sáng xanh; như lụa Ba La Nại, cả hai mặt láng
trơn, màu xanh, sắc màu xanh, tướng sắc xanh. Như vậy vị
nầy quán tưởng vô sắc ở nội tâm, thấy các loại ngoại
sắc màu xanh, sắc màu xanh, tướng sắc xanh, hình sắc xanh,
ánh sáng xanh. Vị ấy nhận thức rằng: “Sau khi nhiếp thắng
chúng, ta biết, ta thấy.”—Not perceiving forms internally, one
sees external forms that are blue colour, of blue lustre. Just as a flax
flower which is blue, of blue colour, of blue lustre, or a Benares cloth
smoothed on both sides that is blue colour, of blue lustre, so one perceives
external forms that are blue colour, of blue lustre; and in mastering these,
one is aware that one knows and sees them
6)
Thắng Xứ Thứ Sáu—The sixth stage of mastery: Same as in fifth
stage of mastery, replace “blue” with “yellow,” and “Flax flower”
with “Kannikara Flower.”
7)
Thắng Xứ Thứ Bảy—The seventh stage of mastery: Same as in fifth
stage of mastery, replace “blue” with “red,” and “Flax flower”
with “Hibiscus flower.”
8)
Thắng Xứ Thứ Tám—The eighth stage of mastery: Same as in fifth
stage of mastery, replace “bule” with “white,” and “Flax flower”
with “Flax flower” with “morning-star Osadhi.”
XXXIII.Tám
Pháp Đưa Đến Sự Đoạn Tận—Eight things that lead to the cutting
off of affairs: Theo Kinh Potaliya trong Trung Bộ Kinh, có tám pháp
đưa đến sự đoạn tận—According to the Potaliya Sutta in the
Middle Length Discourses of the Buddha, there are eight things in the Noble
One’s Discipline that lead to the cutting off of affairs:
1)
“Y cứ không sát sanh, sát sanh cần phải từ bỏ”—“With
the support of the non-killing of living beings, the killing of living
beings is to be abandoned.”: Do duyên gì, lời nói như vậy được
nói lên? Ở đây, nầy gia chủ, vị Thánh đệ tử suy nghĩ
như sau: “Do nhơn những kiết sử nào ta có thể sát sanh,
ta đoạn tận, thành tựu sự từ bỏ các kiết sử ấy. Nếu
ta sát sanh, không những ta tự trách mắng ta vì duyên sát sanh,
mà các bậc có trí, sau khi tìm hiểu, cũng sẽ khiển trách
ta vì duyên sát sanh, và sau khi thân hoại mạng chung, ác thú
sẽ chờ đợi ta, vì duyên sát sanh. Thật là một kiết sử,
thật là một triền cái, chính sự sát sanh nầy. Những lậu
hoặc, phiền lao nhiệt não nào có thể khởi lên, do duyên
sát sanh, đối với vị đã từ bỏ sát sanh, những lậu hoặc,
phiền lao nhiệt não như vậy không còn nữa.” Y cứ không
sát sanh, sát sanh cần phải từ bỏ,” do duyên như vậy, lời
nói như vậy được nói lên—So it was said. And with reference
to what was this said? Here a noble disciple considers thus: ‘I am practicing
the way to abandoning and cutting off of those fetters because of which
I might kill living beings. If I were to kill living beings, I would blame
myself for doing so; the wise, having investigated, would censure me for
doing so; and on the dissolution of the body, after death, because of killing
living beings an unhappy destination would be expected. But this killing
of living beings is itself a fetter and a hindrance. And while taints,
vexation, and fever might arise through the killing of living beings, there
are no taints, vexation, and fever in one who abstains from killing living
beings.’ So it is with reference to this that it was said: “With the
support of the non-killing of living beings, the killing of living beings
is to be abandoned."
2)
“Y cứ không lấy của không cho, lấy của không cho cần phải
từ bỏ.”: “With the support of taking only what is given, the taking
of what is not given is to be abandoned.” (the rest remains the same
as in 1)
3)
“Y cứ nói lời chân thật, nói láo cần phải từ bỏ.”:
“With the support of truthful speech, false speech is to be abandoned.”
(the rest remains the same as in 1)
4)
“Y cứ không nói hai lưỡi, nói hai lưỡi cần phải từ bỏ.”:
“With the support unmalicious speech, malicious speech is to be abandoned.”
(the rest remains the same as in 1)
5)
“Y cứ không tham dục, tham dục cần phải từ bỏ.”: “With
the support of refraining from rapacious greed, rapacious greed is to be
abandoned.” (the rest remains the same as in 1)
6)
“Y cứ không hủy báng sân hận, hủy báng sân hận cần phải
từ bỏ.”: “With the support of refraining from spiteful scolding,
spiteful scolding is to be abandoned.” (the rest remains the same as
in 1)
7)
“Y cứ không phẫn não, phẫn não cần phải từ bỏ.”: “With
the support of refraining from angry despair, angry despair is to be abandoned.”
(the rest remains the same as in 1)
8)
“Y cứ không quá mạn, quá mạn cần phải từ bỏ.”: “With
the support of non-arrogance, arrogance is to be abandoned.” (the
rest remains the same as in 1)
XXXIV.Bát
Tinh Tấn Sự—Eight occasions for making an effort: Arabbha-vatthuni
(p)—Theo Kinh Phúng Tụng trong Trường Bộ Kinh, có tám sự
tinh tấn—According to the Sangiti Sutta in the Long Discourses of the
Buddha, there are eight occasions for making an effort.
1)
Cơ hội tinh tấn thứ nhất—The first occasion for making an effort:
Ở đây có việc vị Tỳ Kheo phải làm, vị ấy nghĩ: “Có
công việc ta sẽ phải làm, nếu ta làm việc thì không dễ
gì ta suy tư đến giáo pháp của chư Phật. Ta hãy tinh tấn.”
Và vị ấy tinh tấn để đạt được điều gì chưa
đạt được, để thành tựu điều gì chưa thành tựu được,
để chứng ngộ điều gì chưa chứng ngộ được—Here a monk
who has a job to do. He thinks: “I’ve got this job to do, but in doing
it I won’t find easy to pay attention to the teaching of the Buddhas.
I’ll have to stir up my energy.” And he stirs up sufficient energy
to complete the uncompleted, to accomplish the unaccomplished, to realise
the unrealised.
2)
Cơ hội tinh tấn thứ nhì—The second occasion for making an effort:
Ở đây có vị Tỳ Kheo đã làm xong công việc, vị ấy suy
nghĩ: “Ta đã làm xong công việc. Khi ta làm xong công việc,
ta không thể suy tư đến giáo pháp của chư Phật. Ta hãy tinh
tấn.” Và vị ấy cố gắng tinh tấn đạt được điều
gì chưa đạt được, để thành tựu điều gì chưa thành
tựu được, để chứng ngộ những gì chưa chứng ngộ được—Here
a monk who has done some work, and thinks: “Well, I did the job, but
because of it I wasn’t able to pay sufficient attention to the teaching
of the Buddhas. So I will stir up sufficient energy.” And he stirs up
sufficient energy to complete the uncompleted, to accomplish the unaccomplished,
to realise the unrealised.
3)
Cơ hội tinh tấn thứ ba—The third occasion for making an effort:
Ở đây vị Tỳ Kheo có con đường phải đi. Vị ấy
nghĩ : “Đây là con đường mà ta sẽ phải đi. Khi ta đi con
đường ấy, không dễ gì ta có thể suy tư đến giáo pháp
của chư Phật. Vậy ta hãy cố gắng tinh tấn.” Và vị ấy
cố gắng tinh tấn đạt được những gì chưa đạt được,
để thành tựu những gì chưa thành tựu được, để chứng
ngộ những gì chưa chứng ngộ được—Here a monk who has to
go on a journey, and thinks: “I have to go on this journey, but in doing
it I won’t find easy to pay attention to the teaching of the Buddhas.
I’ll have to stir up energy.” And he stirs up sufficient energy to
complete the uncompleted, to accomplish the unaccomplished, to realise
the unrealised.
4)
Cơ hội tinh tấn thứ tư—The fourth occasion for making an effort:
Ở đây vị Tỳ Kheo đã đi con đường. Vị nầy nghĩ: “Ta
đã đi con đường ấy. Khi ta đi con đường, ta không có thể
suy tư đến giáo pháp của chư Phật. Vậy ta hãy cố gắng
tinh cần.” Và vị ấy cố gắng tinh tấn để đạt được
điều gì chưa đạt được, để thành tựu điều gì chưa
thành tựu được, để chứng ngộ điều gì chưa chứng ngộ
được—Here a monk who has been on a journey, and he thinks: “I have
been on a journey, but because of it I wasn’t able to pay sufficient
attention to the teaching of the Buddhas. I’ll have to stir up energy.”
And he stirs up energy to complete the uncompleted, to accomplish the unaccomplished,
to realise the unrealised.
5)
Cơ hội tinh tấn thứ năm—The fifth occasion for making an effort:
Ở đây vị Tỳ Kheo trong khi đi khất thực tại làng hay tại
đô thị, không nhận được các loại đồ ăn cứng hay đồ
ăn mềm đầy đủ như ý muốn. Vị nầy nghĩ: “Ta trong khi
đi khất thực tại làng hay tại đô thị, không nhận được
các loại đồ ăn mềm hay cứng đầy đủ như ý muốn. Thân
ta như vậy nhẹ nhàng có thể làm việc. Vậy ta hãy cố gắng
tinh cần.” Và vị ấy cố gắng tinh cần đạt được điều
gì chưa đạt được, để thành tựu điều gì chưa thành
tựu, để chứng ngộ điều gì chưa chứng ngộ—Here a monk
who goes for alms-round in a village or town and does not get his fill
of food, whether coarse or fine, and he thinks: “I’ve gone for alms-round
without getting my fill of food. So my body is light and fit. I’ll stir
up energy.” And he stirs up energy to complete the uncompleted, to accomplish
the unaccomplished, to realise the unrealised.
6)
Cơ hội tinh tấn thứ sáu—The sixth occasion for making an effort:
Ở đây vị Tỳ Kheo trong khi đi khất thực tại làng hay tại
đô thị được các loại đồ ăn cứng hay mềm đầy đủ
như ý muốn. Vị nầy nghĩ: “Ta trong khi đi khất thực tại
làng hay tại đô thị được các loại đồ ăn cứng hay mềm,
đầy đủ như ý muốn. Như vậy thân ta mạnh, có thể làm
việc. Vậy ta hãy cố gắng tinh tấn.” Và vị ấy cố gắng
tinh tấn để đạt được điều gì chưa đạt được, để
thành tựu điều gì chưa thành tựu được, để chứng ngộ
điều gì chưa chứng ngộ được—Here a monk who goes for alms-round
in a village or town and gets his fill of food, whether coarse or fine,
and he thinks: “I’e gone for alms-round and get my fill of food. So
my body is strong anf fit. I’ll stir up energy.” And he stirs up energy
to complete the uncompleted, to accomplish the unaccomplished, to realise
the unrealised.
7)
Cơ hội tinh tấn thứ bảy—The seventh occasion for making an effort:
Ở đây vị Tỳ Kheo bị đau bệnh nhẹ. Vị ấy nghĩ: “Ta
nay đau bệnh nhẹ, sự kiện nầy có thể xãy ra, bệnh nầy
có thể trầm trọng hơn. Vậy ta hãy cố gắng tinh tấn.”
Và vị ấy cố gắng tinh tấn để đạt được điều gì
chưa đạt được, để thành tựu điều gì chưa thành tựu
được, để chứng ngộ điều gì chưa chứng ngộ được—Here
a monk who has some slight indisposition, and he thinks: “I get some
slight indisposition, and this indisposition might get worse, so
I’ll stir up energy.” And he stirs up energy to complete the uncompleted,
to accomplish the unaccomplished, to realise the unrealised.
8)
Cơ hội tinh tấn thứ tám—The eighth occasion for making an effort:
Ở đây vị Tỳ Kheo mới đau bệnh dậy, mới khỏi bệnh không
bao lâu. Vị ấy nghĩ: “Ta mới đau bệnh dậy, mới khỏi
bệnh không bao lâu. Sự kiện nầy có thể xãy ra, bệnh của
ta có thể trở lại. Vậy ta hãy cố gắng tinh tấn.” Và
vị ấy cố gắng tinh tấn để đạt điều gì chưa đạt
được, để thành tựu điều gì chưa thành tựu được, để
chứng ngộ điều gì chưa chứng ngộ được—Here a monk who
is recuperating from an illness, and he thinks: “I am just recuperating
from an illness. It might be that the illness will recur. So I’ll stir
up energy.” And he stirs up energy to complete the uncompleted, to accomplish
the unaccomplished, to realise the unrealised.
XXXV.Chín
Bất Thời Bất Tiết Dẫn Đến Đời Sống Phạm Hạnh—Nine
unfortunate inappropriate times for leading the holy life: Akkhana-asamaya-brahmacariya-vasaya
(p)—Theo Kinh Phúng Tụng trong Trường Bộ Kinh, có chín thứ
bất thời bất tiết dẫn đến đời sống phạm hạnh—Như
Lai xuất hiện ở đời, bậc A La Hán, Chánh Đẳng Giác, Pháp
được thuyết giảng, đưa đến an tịnh, hướng đến Niết
Bàn, tiến tới giác ngộ, được Thiện Thệ khai thị, mà
người ấy lại sanh vào những cõi sau đây—According to the
Sangiti Sutta in the Long Discourses of the Buddha, there are nine unfortunate,
inappropriate times for leading the holy life. A Tathagata has been born
in the world, Arahant, fully-enlightened Buddha, and the Dhamma is taught
which leads to calm and perfect nirvana, which leads to enlightenment as
taught by the Well-farer, and this person is born in the following realms.
1)
Phạm hạnh trú, bất thời bất tiết thứ nhất là người
ấy sanh vào địa ngục: The first unfortunate, inappropriate time
is that that person is born in a hell-state.
2)
Phạm hạnh trú bất thời bất tiết thứ nhì là người ấy
bị sanh vào cõi bàng sanh: The second unfortunate, inappropriate time
is that that person is born among the animals.
3)
Phạm hạnh trú thứ ba bất thời bất tiết là người ấy
bị sanh vào cõi ngạ quỷ: The third unfortunate, inappropriate time
is that that person is born among the petas.
4)
Phạm hạnh trú bất thời bất tiết thứ tư là người ấy
bị sanh vào cõi A-Tu-La: The fourth unfortunate, inappropriate time
is that that person is born among the asuras.
5)
Phạm hạnh trú bất thời bất tiết thứ năm là người ấy
được sanh vào cõi trời trường thọ: The fifth unfortunate,
inappropriate time is that that person is born in a long-lived group of
devas.
6)
Phạm hạnh trú bất thời bất tiết thứ sáu là người ấy
bị sanh vào chỗ biên địa, giữa các loài mọi rợ vô trí,
những chỗ mà các hàng Tỳ Kheo, Tỳ Kheo Ni, Nam cư sĩ, Nữ
cư sĩ không có đất đứng: The sixth unfortunate, inappropriate
time is that that person is born in the border regions among foolish barbarians
where there is no access for monks and nuns, or male or female followers.
7)
Phạm hạnh trú bất thời bất tiết thứ bảy là người ấy
sanh vào cõi trung tâm, nhưng lại theo tà kiến điên đảo:
“Không có bố thí, không có cúng dường, không có cúng tế,
không có quả báo các hành vi thiện ác, không có đời này,
không có đời sau, không có mẹ, không có cha, không có các
loài hóa sanh, không có các vị Sa Môn, Bà La Môn đã chứng
đạt chơn chánh, đã tự mình chứng tri, chứng ngộ thế giới
nầy với thế giới sau và tuyên thuyết: The seventh unfortunate,
inappropriate time is that that person is born in the middle country, but
he has wrong views and distorted vision, thinking: “There is no giving,
offering, or sacrificing, there is no fruit or result of good or bad deeds;
there is not this world and the next world; there are no parents and there
is no spontaneous rebirth; there are no ascetics and Brahmins in the world
who, having attained to the highest and realised for themselves the highest
knowledge about this world and the next.”
8)
Phạm hạnh trú bất thời bất tiết thứ tám là người ấy
được sanh vào nước trung tâm, nhưng ác huệ, ngu si, điếc,
ngọng, không biết nghĩa lý được khéo nói hay vụng nói:
The eighth unfortunate, inappropriate time is that that person is born
in the middle country but lacks wisdom and is stupid, or is deaf and dumb
and cannot tell whether something has been well said or ill-said.
9)
Phạm hạnh trú bất thời bất tiết thứ chín là người ấy
được sanh vào nước trung tâm, có trí tuệ, không ngu si, không
điếc, không ngọng, biết nghĩa lý được khéo nói hay vụng
nói, nhưng lại không có Như Lai xuất hiện: The ninth unfortunate,
inappropriate time is that that person is born in the middle country and
is intelligent, not stupid, and not deaf and dumb and well able to tell
whether something has been well said or ill said, but no Tathagata
has arisen.
XXXVI.Mười
Hộ Trì Nhân Pháp—Ten things that give protection: Natha-karana-dhanna
(p)—Theo Kinh Phúng Tụng trong Trường Bộ Kinh, có mười hộ
trì nhân pháp—According to the Sangiti Sutta in the Long Discourse
of the Buddha, there are ten things that give protection:
1)
Giới Bổn Tỳ Kheo—Moral: Patimokkha (p)—Ở đây, vị Tỳ kheo
có giới hạnh, sống chế ngự với sự chế ngự của giới
bổn Patimokkha, đầy đủ oai nghi, chánh hạnh, thấy nguy hiểm
trong những lỗi nhỏ nhặt, thọ lãnh và tu học trong giới
pháp—Here a monk is moral, he lives restrained according to the restraint
of the discipline, persisting in right behavior, seeing danger in the slightest
fault, he keeps to the rules of training.
2)
Đa Văn Tỳ Kheo—Learned: Ở đây vị Tỳ kheo nghe nhiều, gìn
giữ những gì đã nghe, chất chứa những gì đã nghe. Những
pháp ấy, sơ thiện, trung thiện, hậu thiện, nghĩa lý văn
cú cụ túc, đề cao đời sống phạm hạnh, hoàn toàn đầy
đủ thanh tịnh, những pháp ấy, vị đã nghe nhiều, đã nắm
giữ, đã ghi nhớ nhờ tụng đọc nhiều lần, chuyên lý quan
sát, khéo thành tựu nhờ chánh kiến—Here a monk who has learned
much, and bears in mind, and retained what he has learned. In these teachings,
beautiful in the beginning, the middle and the ending, which in spirit
and in letter proclaim the absolutely perfected and purify holy life, he
is deeply learned, he remembers them, recites them, reflects on them and
penetrates them with vision.
3)
Thiện Hữu Tỳ Kheo—A monk is a friend: Vị Tỳ Kheo là thiện
hữu, thiện bạn lữ, thiện bạn đảng—A monk is a friend,
associate and intimate of good people.
4)
Thiện Ngôn Tỳ Kheo: Vị Tỳ Kheo là thiện ngôn, đầy đủ
sự nhu hòa và khiêm nhường, nhẫn nại và nhận sự chỉ
trích một cách cung kính—A monk is affable, endowed with gentleness
and patience, quick to grasp instruction.
5)
Phục Vụ Tỳ Kheo: Khi nào có những trách nhiệm cần phải
làm đối với các vị đồng phạm hạnh mà niên lạp cao hơn,
vị ấy khéo léo, không biếng nhác, suy tư một cách đầy
đủ để làm, vừa đủ để tổ chức—Whatever various jobs
there are to be done for his fellow monks, he is skilful, not lax, using
foresight in carrying them out, and is good at doing and planning.
6)
Ái Thuyết Pháp Tỳ Kheo: Vị Tỳ kheo ưa Pháp, ái luyến nói
Pháp, tự mình vô cùng hoan hỷ đối với Thắng Pháp, Thắng
Luật—Here a monk who loves the Dhamma and delights in hearing it, he
is especially fond of the advanced doctrine (abhidhamma) and discipline
(abhivinaye).
7)
Tri Túc Tỳ Kheo: Vị Tỳ kheo tự mình bằng lòng với các vật
dụng nhận được như y phục, ẩm thực, sàng tọa, bệnh
dược—Here a monk who is content with any kind of requisites: robes,
alms-food, lodging, medicine in case of illness.
8)
Tinh Tấn Tỳ Kheo: Vị Tỳ Kheo sống tinh tấn siêng năng đoạn
trừ các ác pháp, thành tựu các thiện pháp, cương quyết,
kiên trì tinh tấn, nhẫn trì không phế bỏ các thiện pháp—Here
a monk who ever strives to arouse energy, to get rid of unwholesome states,
to establish wholesome states, untiringly and energetically striving to
keep such good states and never shaking off the burden.
9)
Chánh Niệm Tỳ Kheo: Vị Tỳ Kheo chánh niệm, đầy đủ tối
thượng niệm và tỉnh giác, nhớ đến và ghi nhớ những điều
nói và làm từ lâu—Here a monk who is mindful, with a great capacity
for clear recalling things done and said long ago.
10)
Huệ Trí Tỳ Kheo: Vị Tỳ kheo có huệ trí, đầy đủ sanh
diệt trí, hướng đến sự quyết trạch các bậc Thánh, chơn
chánh diệt trừ mọi đau khổ—Here a monk who is wise, with wise
perception of arising and passing away, that Ariyan perception that leads
to the complete destruction of suffering.
XXXVIII.Mười
Thánh Cư của một vị Tỳ Kheo—Ten Ariyan dispositions:
1)
Vị Tỳ Kheo đã đoạn trừ năm chi—A monk who has got rid of
five factors:
i)
Đã đoạn trừ tham dục: Got rid of sensuality.
ii)
Đã đoạn trừ sân hận: Got rid of ill-will.
iii)
Đã đoạn trừ hôn trầm thụy miên: Got rid of sloth and torpor.
iv)
Đã đoạn trừ trạo hối: Got rid of worry and flurry.
v)
Đã đoạn trừ nghi hoặc: Got rid of doubt.
2)
Vị Tỳ Kheo đầy đủ sáu chi—A monk who possesses six factors:
i)
Vị Tỳ kheo mắt thấy sắc, không có ý thích hay không thích,
an trú xả, chánh niệm, tỉnh giác: A monk, on seeing object with
the eye, he is neither pleased nor displeased, but remains equable, mindful
and clearly aware.
ii)
Vị Tỳ Kheo tai nghe thanh, không khởi ý thích hay không thích,
trú xả, chánh niệm, tỉnh giác: A monk, on hearing a sound with
the ear, he is neither pleased nor displeased, but remains equable, mindful
and clearly aware.
iii)
Vị Tỳ Kheo mũi ngửi hương, không khởi ý thích hay không
thích, trú xả, chánh niệm và tỉnh giác: A monk, on smelling
a smell with the nose, he is neither pleased nor displeased, but remains
equable, mindful and clearly aware.
iv)
Vị Tỳ Kheo lưỡi nếm vị, không khởi ý thích hay không thích,
trú xả, chánh niệm và tỉnh giác: A monk, on tasting a flavour
with the tongue, he is neither pleased nor displeased, but remains equable,
mindful and clearly aware.
v)
Vị Tỳ Kheo thân xúc chạm, không khởi ý thích hay không thích,
trú xả, chánh niệm và tỉnh giác: A monk, on touching a tangible
object, he is neither pleased nor displeased, but remains equable, mindful
and clearly aware.
vi)
Vị Tỳ Kheo ý nhận thức pháp, không khởi ý thích hay không
thích, trú xả, chánh niệm và tỉnh giác: A monk, on cognizing
a mental object with the mind, he is neither pleased nor displeased, but
remains equable, mindful and clearly aware.
3)
Vị Tỳ Kheo hộ trì tức là thành tựu sự hộ trì về niệm:
A monk who has established the guard by guarding his mind with mindfulness.
4)
Vị Tỳ Kheo có thực hiện Tứ Y Pháp—A monk who practices
the Four Supports:
i)
Vị Tỳ Kheo sau khi suy tư, thọ dụng một pháp: He judges that
one thing is to be pursued.
ii)
Vị Tỳ Kheo sau khi suy tư nhẫn thọ một pháp: He judges that
one thing is to be endured.
iii)
Vị Tỳ Kheo sau khi suy tư đoạn trừ một pháp: A monk judges
that one thing is to be suppressed.
iv)
Vị Tỳ Kheo sau khi suy tư tránh xa một pháp: A monk judges that
one thing is to be avoided.
5)
Vị Tỳ Kheo loại bỏ các giáo điều: Panunna-pacceka-sacco (p)—Bất
cứ các giáo điều mà các đầu đà khổ hạnh và Bà La Môn
thường chủ trương, thì đều bị vị Tỳ Kheo loại bỏ,
bỏ qua một bên, không chấp nhận, và phóng xả—A monk who
has got rid of individual beliefs—Whatever individual beliefs are held
by the majority of ascetics and Brahmins, a monk has dismissed, abandoned,
rejected, let go.
6)
Vị Tỳ Kheo đoạn trừ các mong cầu—A monk who has quite abandoned
quests:
i)
Đoạn trừ các mong cầu về dục vọng: A monk has abandoned the
quests for sense-desires.
ii)
Đoạn trừ các mong cầu về hiện hữu: A monk has abandoned the
quests for rebirth.
iii)
Làm an tịnh các mong cầu về phạm hạnh: A monk has abandoned
the quests for the holy life.
7)
Tỳ Kheo với tâm tư không trệâ phược—A monk who is pure of
motive.
i)
Tỳ Kheo đoạn trừ các tâm tư dục vọng: A monk who has abandoned
thoughts.
ii)
Đoạn trừ các tâm tư dục vọng: A monk who has abandoned thoughts
of sensuality.
iii)
Đoạn trừ các tâm tư sân hận: A monk who has abandoned ill-will.
iv)
Đoạn trừ các tâm tư não hại: A monk who has abandoned cruelty.
8)
Vị Tỳ kheo thân hành được khinh an: Passaddha-kaya-sankaro (p)—Vị
Tỳ Kheo đoạn trừ khổ lạc, diệt các hỷ ưu từ trước,
chứng và an trú trong Tứ Thiền—A monk who has tranquillized his
emotions once he has given up pleasure and pain with the disappearance
of former gladness and sadness, he enters into a state beyond pleasure
and pain which is purified by equanimity, and this is the fourth jhana.
9)
Vị Tỳ Kheo tâm thiện giải thoát: Vị Tỳ Kheo tâm thiện
giải thoát khỏi tham, sân, si—A monk who is well emancipated in
heart. He is liberated from the thought of greed, hatred and delusion.
10)
Vị Tỳ Kheo tuệ thiện giải thoát: Vị Tỳ Kheo tuệ thiện
giải thoát biết rằng nơi mình tham, sân, si đã được đoạn
trừ, cắt tận gốc rễ, như cây ta la bị chặt, đến chỗ
không hiện hữu, không có khả năng sinh khởi trong tương lai:
A monk who is well liberated by wisdom. He understands that for him greed,
hatred and delusion are abandoned, cut off at the root, like a sala-tree
stump, destroyed and incapable of growing again.
XXXIX.Mười
sáu
Tâm của một vị Tỳ Kheo—Sixteen Minds of a Bhiksu: Trong Thanh
Tịnh Đạo, một vị Tỳ Kheo nên luôn có những tâm bất động
còn được hiểu theo 16 kiểu gọi là 16 căn đế—According
to the Path of Purification, a Bhiksu should always have the unpertubed
minds.
1)
Tâm không chán chường thì không bị lay động bởi giải đãi
biếng nhác nên nó bất động: Undejected consciousness is not perturbed
by indolence, thus it is unperturbed.
2)
Tâm không mừng rỡ thì không lay động bởi trạo cử, vậy
nó bất động: Unelated consciousness is not perturbed by agitation,
thus it is unperturbed.
3)
Tâm không bị lôi cuốn thì không lay động bởi tham dục,
do vậy nó bất động: Unattracted consciousness is not perturbed
by greed, thus it is unperturbed.
4)
Tâm không chán ghét thì không bị lay động bởi ác ý, do vậy
nó bất động: Unrepelled consciousness is not perturbed by ill-will,
thus it is unperturbed.
5)
Tâm độc lập thì không bị lay động bởi tà kiến, do vậy
nó bất động: Independent consciousness is not perturbed by false
views, thus it is unperturbed.
6)
Tâm không vướng mắc thì không bị lay động bởi tham dục,
do vậy nó bất động: Untrammelled consciousness is not perturbed
by greed accompanied by zeal, thus it is unperturbed.
7)
Tâm giải thoát thì không lay động vì ngũ dục, do vậy nó
bất động: Liberated consciousness is not perturbed by greed for five
sense desires, thus it is unperturbed.
8)
Tâm không liên hệ đến cấu uế thì không lay động vì cấu
uế, do vậy nó bất động: Unassociated consciousness is not perturbed
by defilement, thus it is unperturbed.
9)
Tâm không còn rào ngăn thì không bị lay động bởi rào ngăn
cấu uế, do vậy nó bất động: Consciousness rid of barriers is
not perturbed by the barrier of defilement, thus it is unperturbed.
10)
Tâm chuyên nhất thì không bị lay động bởi cấu uế của
sai biệt, do vậy nó bất động: Unified consciousness is not perturbed
by the defilement of variety, thus it is unperturbed.
11)
Tâm tăng cường với tín thì không bị lay động bởi bất
tín, do vậy nó bất động: Consciousness reinforced by faith is
not perturbed by faithlessness.
12)
Tâm tăng cường bởi tấn thì không bị lay động vì giải
đãi, do vậy nó bất động: Consciousness reinforced by energy is
not perturbed by indolence, thus it is unperturbed.
13)
Tâm tăng cường bởi niệm thì không bị lay động bởi thất
niệm hay lơ đễnh, do vậy nó bất động: Consciousness reinforced
by mindfulness is not perturbed by negligence, thus it is unperturbed.
14)
Tâm tăng cường với định thì không bị lay động bởi trạo
cử, do vậy nó bất động: Consciousness reinforced by concentration
is not perturbed by agitation, thus it is unperturbed.
15)
Tâm tăng cường bởi tuệ thì không bị lay động bởi ngu
si, do vậy nó bất động: Consciousness reinforced by understanding
is not perturbed by ignorance, thus it is unperturbed.
16)
Tâm được chiếu sáng thì không bị lay động bởi bóng tối
vô minh, do vậy nó bất động: Illuminated consciousness is not
perturbed by the darkness of ignorance, thus it is unperturbed.
XL.
Tám Muôn Tế Hạnh—Eighty thousand minute conducts: Tám muôn tế
hạnh là 80.000 cái hạnh vi tế của người xuất gia. Tám muôn
tế hạnh phát xuất từ 250 giới cụ túc của chúng Tỳ Kheo
mà thành—Eighty thousand minute conducts are the extremely small conducts
of a religious figure. The eighty thousand tiny conducts originate from
the 250 Bhiksu Precepts:
1)
Lấy ba ngàn oai nghi nhơn cho Thân Tam và Khẩu Tứ thành 21.000
tế hạnh: Taking three thousand demeanors to multiply with the three
commandments dealing with the body plus the four commandments dealing with
speech to make 21,000 tiny conducts—See Chapter 28.
2)
Lấy 21.000 tế hạnh nhơn cho Ý Tam và Mạt Na Thức thành ra
84.000: Taking 21,000 tiny conducts to multiply with three commandments
dealing with the mind plus one dealing with the Manas to make 84,000 tiny
conducts—See Chapter 28.
XLI.Mười Giới Trọng—Ten Major Precepts: See Chapter 36.
XLII.Bốn Mươi Tám Giới Khinh: Forty Eight Secondary or Lighter Precepts which the Buddha taught all Bodhisattvas in the Brahma-Net Sutra—See Bốn Mươi Tám Giới Khinh in Chapter 36.
XLIII.Tỳ Kheo giới: See Chapter 36.
(A-5-2)
Những Trường Hợp Đáng Bị Quở Trách
Reasons
to be Blamed for a Monk or Nun
I.
Ba Trường Hợp Đáng Bị Quở Trách Của Một Vị Thượng
Tọa Tỳ Kheo—Three reasons are to be blamed for a venerable monk:
Này chư hiền giả, các Thượng Tọa Tỳ Kheo có ba trường
hợp đáng bị quở trách. Tôn giả Xá Lợi Phất thuyết giảng
về “Ba Trường Hợp Đáng Bị Quở Trách Của Một Vị Thượng
Tọa Tỳ Kheo” (Ngài Xá Lợi Phất giảng và được Thế Tôn
chấp thuận) trong kinh Thừa Tự Pháp trong Trung Bộ Kinh—“The
Elder Bhikkhus are to be blamed for three reasons” expounded by Venerable
Sariputta in the Dhammadayada Sutta in the Middle Length Discourses of
the Buddha:
1)
Vị Đạo Sư sống viễn ly, các đệ tử lại không tùy học
viễn ly: The first reason to be blamed for: As disciples of a Teacher
who lives secluded, they do not train in seclusion.
2)
Những pháp nào vị Đạo Sư dạy nên từ bỏ, những pháp
ấy họ không từ bỏ: They do not abandon what the Teacher tells
them to abandon.
3)
Những vị nầy sống đầy đủ, lười biếng, dẫn đầu về
đọa lạc, bỏ rơi gánh nặng sống viễn ly: They are luxurious
and careless, leaders in backsliding, neglectful of seclusion.
II.
Ba Trường Hợp Đáng Bị Quở Trách Của Một Vị Trung Tọa
Tỳ Kheo—Three reasons are to be blamed for a monk: Này chư hiền
giả, các Trung Tọa Tỳ Kheo (các vị mới thọ Tỳ Kheo) có
ba trường hợp đáng bị quở trách. Tôn giả Xá Lợi Phất
đã giảng về “Ba Trường Hợp Đáng Bị Quở Trách Của
Một Vị Trung Tọa Tỳ Kheo” (các vị mới thọ Tỳ Kheo) trong
Kinh Thừa Tự Pháp trong Trung Bộ Kinh—“Three reasons middle
bhikkhus are to be blamed” expounded by Venerable Sariputta in the Dhammadayada
Sutta in the Middle Length Discourses of the Buddha:
1)
Vị Đạo Sư sống viễn ly, các đệ tử lại không tùy học
viễn ly: The first reason to be blamed for: Trường hợp đáng bị
quở trách thứ nhất—As disciples of the Teacher who lives secluded
they do not train in seclusion.
2)
Những pháp nào vị Đạo Sư dạy nên từ bỏ, những pháp
ấy họ không từ bỏ: The second reason to be blamed for: Trường
hợp đáng bị quở trách thứ hai—They do not abandon what the
Teacher tells them to abandon.
3)
Họ sống đầy đủ, lười biếng, dẫn đầu về đọa lạc,
bỏ rơi gánh nặng sống viễn ly: The third reason to be blamed
for: Trường hợp đáng bị quở trách thứ ba—They are luxurious
and careless, leaders in backsliding. Neglectful of seclusion.
III.
Tứ Tà Mạng—Four improper ways of obtaining a living: Một
vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nên tránh bốn thứ Tà Mệnh sau
đây—A monk or nun should avoid four improper ways of obtaining a living.
1)
Hạ Khẩu Thực: Trồng trọt, làm vườn, chế thuốc hay làm
việc bằng tay chân để kiếm sống—To earn a livelihood by doing
work with his hands.
2)
Ngưỡng Khẩu Thực: Làm nghề chiêm tinh hay ngước lên trời
xem tinh tú, mặt trời, mặt trăng, xem gió mưa sấm sét—To
earn a livelihood by astrology (looking up in the sky to talk about stars).
3)
Phương Khẩu Thực: Luồn cúi nịnh bợ (những nhà quyền thế
giàu có để được họ ban cho ân huệ)—To earn a livelihod
by flattery (rich people or powerful people).
4)
Duy Khẩu Thực: Dùng chú thuật, bói toán lành dữ để kiếm
cơm áo—To earn a livelihood by magic, spells, or by fortune-telling.
IV.
Tứ Hỗ Dụng Tội—Four Faults of wrongly transfering object of worship:
Tội lạm dụng dùng lẫn lộn các vật của Tam Bảo. Theo Kinh
Phạm Võng thì có bốn loại Hỗ Dụng Tội—The fault of transferring
from one object of worship over to another a gift or duty. According to
the Brahma Net Sutra, there are four kinds:
1)
Tam Bảo Hỗ Dụng: Dùng tiền cúng dường đúc tượng Phật
xài cho in kinh hay cho chư Tăng Ni—The fault of transferring gift
given for an image of a Buddha to spend for publishing scriptures or expenditures
of monks and nuns.
2)
Đương Phần Hỗ Dụng: Dùng tiền của cúng để đúc tượng
Thích Ca vào việc đúc tượng Di Lặc, hoặc dùng tiền cúng
dường của chùa A đem cho chùa B—The fault of transferring gift
given for an image of Sakyamuni to make one for Maitreya, or transferring
gift given to Temple A to Temple B.
3)
Tượng Bảo Hỗ Dụng: Dùng tiền cúng dường in kinh điển
vào việc tạc tượng Phật hay Bồ Tát—The fault of transferring
gift given for publishing scriptures to make image of Buddhas or Bodhisattvas.
4)
Nhất Nhất Hỗ Dụng: Dùng lẫn lộn bừa bãi hay lạm dụng
tài sản của nhà chùa—Misuse the property of the temple.
V.
Ngũ Bất Năng Xứ—Five impossible things: Theo Kinh Phúng Tụng
trong Trường Bộ Kinh, có năm bất năng xứ (năm điều mà
một vị Tỳ Kheo không thể làm được)—According to the Sangiti
Sutta, there are five impossible things:
1)
Một vị lậu tận Tỳ Kheo không thể cố ý sát hại đời
sống loài hữu tình: An Arahant is incapable of deliberately taking
the life of a living being.
2)
Một vị lậu tận Tỳ Kheo không thể cố ý lấy của không
cho để tạo tội trộm cắp: An Arahant is incapable of taking what
is not given so as to constitute theft.
3)
Một vị lậu tận Tỳ Kheo không thể cố ý hành dâm: An Arahant
is incapable of committing sexual intercourse.
4)
Một vị lậu tận Tỳ Kheo không thể tự mình biết mà nói
láo: An Arahant is incapable of telling a deliberate lie.
5)
Một vị lậu tận Tỳ Kheo không thể tiêu dùng các vật chứa
cất vào các thú vui dục lạc như khi còn là cư sĩ: An Arahant
is incapable of storing up goods for sensual indulgence as he did formerly
in the household life.
VI.
Ngũ Tà Kiến—Five kinds of wrong views: Five types of false views—See
Chapter 44.
1)
Thân Kiến: Body view.
2)
Biên Kiến: One-sided standpoint.
3)
Tà Kiến: Improper view—Wrong views.
4)
Kiến Thủ: Kiến Thủ Kiến—Obstinate view.
5)
Giới Kiến Thủ: Precept Fixation view—Wrong views in understanding
the precepts.
VII.Ngũ
Thiên Tụ: Năm tội của người xuất gia—The five kinds of wrong-doing:
1)
Ba La Di Tội: Parajika (skt)—Tội nặng nhất nên bị trục xuất
ra khỏi giáo đoàn (Tỳ Kheo có bốn giới, Tỳ Kheo Ni có tám
giới)—Sins demanding expulsion from the order, four for monks and eight
for nuns—See Tứ Đọa in Chapter 36.
2)
Tăng Tàn Tội: Sanghavasesa (skt)—Tăng Giá Bà Thi sa—Phạm tội
nặng đáng lý bị trục xuất khỏi Tăng Đoàn, nhưng vì tỳ
kheo biết sám hối với Tăng chúng, nên vẫn được ở lại
giáo đoàn (Tỳ Kheo có 13 giới và Tỳ Kheo Ni có 17 giới)—Sins
verging on expulsion, which demand confession before and absolution by
the assembly, 13 for monks and 17 for nuns.
3)
Ba Dật Đề Tội: Prayascitta (skt)—Tội đáng đọa địa ngục
(Tỳ Kheo có 120 giới và Tỳ Kheo Ni có 208 giới)—Sins deserving
hell which may be forgiven, 120 for monks and 208 for nuns.
4)
Đề Xá Ni Tội: Pratidesaniya (skt)—Ba La Đề Xá Ni—Những
tội nhẹ nên chỉ cần sám hối với chư Tăng (Tỳ Kheo có
4 giới và Tỳ Kheo Ni có 8 giới)—Sins which must be confessed,
four for monks and 8 for nuns.
5)
Đột Cát La Tội: Duskrta (skt)—Ác Tác hay những sai phạm,
lỗi lầm hay tội nhẹ hơn nơi thân (gồm 109 giới cho cả
Tỳ Kheo lẫn Tỳ Kheo Ni)—Light sins, errors, or faults in body,
109 for both monks and nuns—See Thất Diệt Tranh Pháp and Cụ Túc
Giới Tỳ Kheo in Chapter 36.
VIII.Sáu
cách thành tội—Six ways of completing a sin:
(A)
Sáu cách phạm tội giết dẫn tới trọng tội Ba La Di (trọng
tội của một vị Tỳ Kheo)—Six ways of killing which lead to a
Parajika offense (major offense for a Bhiksu):
1)
Tự mình giết: To kill by oneself.
2)
Bảo người khác giết: To encourage others to kill.
3)
Phương tiện giết: To kill by expedient means.
4)
Khen tặng sự giết: Praising killing.
5)
Thấy giết mà tùy hỷ: Rejoice at witnessing killing.
6)
Dùng bùa chú để giết: Kill through incantation or deviant mantras.
(B)
Sáu cách phạm tội nói dối dẫn đến trọng tội Ba-La-Di
(trọng tội của một vị Tỳ Kheo)—Six ways of lying which lead
to a Parajika offense (major offense for a Bhiksu):
1)
Tự mình nói dối: To use false words and speech by oneself.
2)
Khuyến khích người nói dối: To encourage others to lie.
3)
Phương tiện nói láo: To lie by expedient means.
4)
Tán thán người nói láo: To praise those who lie.
5)
Nghe thấy người nói láo mà hoan hỷ: To rejoice at witnessing
lying.
6)
Dùng bùa chú để nói láo gạt người: To lie through incantation
or deviant mantras.
(C)
Sáu cách phạm tội buôn bán rượu và những chất cay độc
khác dẫn đến trọng tội Ba-La-Di (trọng tội của một vị
Tỳ Kheo)—Six ways of selling alcoholic beverages and other intoxicants
which lead to a Parajika offense (major offense for a Bhiksu):
1)
Tự mình buôn bán: To trade in alcoholic beverages and other intoxicants
by oneself.
2)
Bảo người buôn bán rượu và những chất cay độc: To encourage
others to do so.
3)
Phương tiện buôn bán những chất ấy: To trade such intoxicants
by expedient means.
4)
Thấy người buôn bán mà tán thán: To praise others for doing such
trade.
5)
Hoan hỷ khi thấy người buôn bán những chất ấy: To rejoice
at witnessing others people to trade such intoxicants.
6)
Dùng bùa chú để buôn bán những chất cay độc ấy: To trade
such intoxicants through incantation or deviant mantras.
(D)
Sáu cách phạm tội dâm dục dẫn đến trọng tội Ba-La-Di
(trọng tội của một vị Tỳ Kheo)—Six ways of sexual misconduct
which lead to a Parajika offense (major offense for a Bhiksu):
1)
Tự mình phạm tội dâm: To engage in sexual intercourses by oneself.
2)
Bảo người dâm dục: To encourage others to commit sexual misconduct.
3)
Tán thán người tà dâm: To praise one who commits sexual misconduct.
4)
Phương tiện tà dâm: To commit sexual misconduct by expedient means.
5)
Thấy người tà dâm mà hoan hỷ: To rejoice at witnessing committing
sexual misconduct.
6)
Dùng bùa chú để phạm tội tà dâm: To commit sexual misconduct
through incantation or deviant mantras.
(E)
Sáu cách phạm tội trộm cắp dẫn đến trọng tội Ba-La-Di
(trọng tội của một vị Tỳ Kheo)—Six ways of stealing which
lead to a Parajaka offense (major offense for a Bhiksu):
1)
Tự mình trộm cắp: Stealing committed by oneself.
2)
Bảo người trộm: To encourage others to steal.
3)
Phương tiện trộm cắp: Steal by expedient means.
4)
Tán thán sự trộm cắp: To praise stealing.
5)
Thấy trộm cướp mà tùy hỷ: To rejoice at witnessing stealing.
6)
Dùng bùa chú trộm cướp: Steal through incantation or deviant mantras.
IX.
Sáu Không Cung Kính Pháp—Six kinds of disrespect: Agarava (p)—Theo
Kinh Phúng Tụng trong Trường Bộ Kinh, có sáu không cung kính
pháp—According to the Sangiti Sutta in the Long Discourses of the Buddha,
there are six kinds of disrespect.
1)
Ở đây vị Tỳ Kheo sống không cung kính, không tùy thuận
bậc ĐẠO SƯ: Here a monk behaves disrepectfully and discourteously
towards the TEACHER.
2)
Ở đây vị Tỳ Kheo sống không cung kính, không tùy thuận
PHÁP: Here a monk behaves disrespectfully and discourteously towards the
DHAMMA.
3)
Ở đây vị Tỳ Kheo sống không cung kính, không tùy thuận
TĂNG: Here a monk behaves disrespectfully and discourteously towards the
SANGHA.
4)
Ở đây vị Tỳ Kheo sống không cung kính, không tùy thuận
HỌC PHÁP: Here a monk behaves disrespectfuly and discourteously towards
the TRAINING.
5)
Ở đây vị Tỳ Kheo sống không cung kính, BẤT PHÓNG DẬT:
Appamade (p)—Here a monk behaves disrespectfully and in not respect of EARNESTNESS.
6)
Ở đây vị Tỳ Kheo sống không cung kính, không tùy thuận
sự LỄ PHÉP: Patisanthare (p)—Here a monk behaves disrespectfully
and not in respect of HOSPITALITY.
X.
Thất Phi Diệu Pháp: Asaddhamma (p)—Seven wrong practices—Theo
Kinh Phúng Tụng trong Trường Bộ Kinh, có bảy phi diệu pháp—According
to the Sangiti Sutta in the Long Discourses of the Buddha, there are seven
wrong practices.
1)
Ở đây vị Tỳ Kheo bất tín: Here a monk who lacks faith.
2)
Ở đây vị Tỳ Kheo vô tàm: Here a monk who lacks moral shame.
3)
Ở đây vị Tỳ Kheo vô quý: Here a monk who lacks moral dread.
4)
Ở đây vị Tỳ Kheo thiểu văn: Here a monk who has little learning.
5)
Ở đây vị Tỳ Kheo giải đãi: Kusito (p)—Here a monk who is
slack.
6)
Ở đây vị Tỳ Kheo thất niệm: Mutthassati (p)—Here a monk who
is unmindful.
7)
Ở đây vị Tỳ Kheo liệt tuệ: Here a monk who lacks wisdom.
XI.
Tám Điều Bất Tịnh—Eight Impure Things:
(A)
Tám Điều Bất Tịnh Cho Kẻ Xuất Gia—Eight things which are
unclean to a monk or a nun:
(A-1)Tám
thứ bất tịnh—Eight impure things:
1)
Mua đất cho mình thay vì cho Tam bảo: To buy land for self, not
for the monastery.
2)
Tà kiến tu hành: Wrong views in cultivating.
3)
Tích trử tài vật: Storing up wealth.
4)
Nuôi người làm hay nô lệ: Keep servants or slaves.
5)
Nuôi thú với mục đích sát sinh: Keep animals for slaughter.
6)
Tích trử vàng bạc ngọc ngà: Treasuring up gold, silver and ivory.
7)
Dùng đồ trang sức: Utilize ornaments.
8)
Dùng vật dụng cá nhân khác hơn tám món cần thiết (bát sự
tùy thân): Utensils for private use except for the eight appurtenances
of a monk (three garments: tam y, bowl: bát, stool: ghế đẩu, filter:
đồ lọc nước, needle and thread: kim và chỉ, chopper: dao).
(A-2)Tám
thứ không thể sở hữu—Eight things that monks or nuns are not
allowed to possessed:
1)
Vàng: Gold.
2)
Bạc: Silver.
3)
Tiền: Money.
4)
Đầy tớ nam: Manservant.
5)
Đầy tớ nữ: Maidservant.
6)
Gia súc: Domestic animals.
7)
Thương nghiệp: Business.
8)
Chà lúa: Grain seeds.
(B)
Tám thứ uế hạnh—Eight things which are unclean to a monk or a
nun: Bát Uế.
1)
Mua đất mua nhà cho bản thân hay gia đình, chứ không phải
cho Tăng đoàn để hoằng dương chánh pháp: To buy land and homes
for self or family, not for the Sangha to develop Buddhism.
2)
Trồng trọt: Cultivating.
3)
Tích trữ thóc lúa: Storing up cereals.
4)
Nuôi nấng nô tì: Keeping servants.
5)
Chăn nuôi gia súc để bán thịt: Keeping animals for slaughter.
6)
Cất giữ tiền bạc, vàng và châu báu: Treasuring up money, gold
and jewels.
7)
Cất giữ những thứ đồ khắc chạm trang sức: Treasuring up
ivory and ornaments.
8)
Cất giữ nồi nêu làm của riêng: Storing up utensils for private
use.
(C)
Tám lý do không ăn thịt—Eight reasons for not eating animal food:
See Chapter 130.
XII.Ngủ
qua đêm trong nhà cư sĩ—To sleep overnight in a layperson’s house:
1) Vị Tỳ Kheo nào ngủ qua đêm tại nhà cư sĩ mà không có ít
nhất một Tỳ Kheo khác đồng hành, dù là làm việc cho giáo
hội, trừ trường hợp bất khả kháng mà có phép của giáo
hội, nếu không là phạm giới Ba Dật Đề, phải phát lồ
sám hối: A Bhiksu who sleeps overnight in a layperson’s house, without
at least the accompanying of another Bhiksu, even for Sangha services,
except in special circumstances with the permission of the Sangha, commits
an Expression of Regret Offence.
2)
Vị Tỳ Kheo Ni nào ngủ qua đêm tại nhà cư sĩ mà không có
ít nhất một Tỳ Kheo Ni khác đồng hành, dù là làm việc
cho giáo hội, trừ trường hợp bất khả kháng mà có phép
của giáo hội, nếu không là phạm giới Ba Dật Đề, phải
phát lồ sám hối: A Bhiksuni who sleeps overnight in a layperson’s
house, without at least the accompanying of another Bhiksuni, even for
Sangha services, except in special circumstances with the permission of
the Sangha, commits an Expression of Regret Offence.
XIII.Nói lời thô tục để mắng nhiếc người khác—Speak vulgar words to insult others: Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào nói lời thô tục để mắng nhiếc người khác, nói không đúng sự thật, nói thêm nói bớt, hay nói những lời gây hận thù chia rẽ, là phạm giới Ba Dật Đề hay giới Đọa (phải phát lồ sám hối)—A Bhiksu or Bhiksuni who speaks vulgar words to insult others, or speak what is not true, adds or omits important details, or speaks words that cause hatred and division, commits an Expression of Regret Offense.
XIV.Nói
sao cho thí chủ nghe động lòng thương xót—Speak in way that
arouses pity in a donor:
1)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào cố tình nói sao cho thí chủ
động lòng thương xót để cúng dường, là phạm giới xả
đọa (phải buông bỏ và phát lồ sám hối ngay): A Bhiksu or
Bhiksuni who intentionally speaks in such a way so that arouses pity in
a donor, so that the donor will make an offering, commits an offence involves
release and Expression of Regret.
2)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào nói để cho thí chủ đổi ý
định thay vì cúng dường cho giáo đoàn hay cho Tăng Ni khác
quay sang cúng dường cho mình, vị ấy phạm giới xả đọa
(cần phải buông bỏ và phát lồ sám hối ngay): A Bhiksu or
Bhiksuni who speaks in such a way so that someone who wants to make offering
to another monk or nun or the the Sangha changes his or her mind
and makes the donation to him or her instead, commits an offence involves
Release and Expression of Regret.
XV. Nói xa nói gần gián tiếp nhắc lại lỗi lầm của một vị Tăng hay Ni khác—Speak in a way that indirectly refers to the wrongdoing done by another monk or nun: Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào làm như vậy là phạm giới Ba Dật Đề hay giới Đọa (cần phải phát lồ sám hối)—A Bhiksu or Bhiksuni who do this, commits an Expression of Regret Offence.
XVI.Nói
chuyện với cư sĩ—Talk with laypeople: Khi nói chuyện với cư
sĩ, Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni không nên làm những chuyện sau đây—When
talking with laypeople in the monastery, a Bhiksu or Bhiksuni should not
do the followings:
1)
Tham dự vào những cuộc nói chuyện về các vấn đề thế
tục: Take part in the conversations about worldly matters.
2)
Lắng nghe nói về những khuyết điểm của các tự viện khác
hay chư Tăng Ni ở các tự viện khác: Listen to tales about shortcomings
of other temples, or monks or nuns from other temples.
3)
Tham gia vào các cuộc đàm luận về trách móc, chỉ trích và
phân biệt: Join discussions of blame, criticism or discrimination.
4)
Tốt hơn, là vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni đó nên lắng nghe những
khổ đau của người cư sĩ, rồi dùng kinh nghiệm tu tập của
mình mà đề nghị những phương thức cụ thể giúp người
cư sĩ ấy chuyển hóa: Rather, he or she should listen deeply to the
laypeople’s suffering and using his or her own personal experience and
recommend concrete methods which will help the laypeople to transform.
XVII.Nói về những khuyết điểm và yếu kém của tự viện mà mình đã ở trước đây—Talk about the shortcomings and weaknesses of the former monastery: Vì lý do gì đó mà Tăng Ni phải rởi tự viện mình đang ở để đi đến nơi khác. Họ không nên nói những khuyết điểm và yếu kém của tự viện trước đó. Nếu làm như vậy, họ phạm giới Ba Dật Đề hay giới Đọa (phải phát lồ sám hối)—For some reasons, Bhiksus or Bhiksunis have to leave their monastery and go to another one. They should not talk about the shortcomings and weaknesses of their former monastery in a complaining and reproachful way. If they do, they commit an Expression of Regret Offense.
XVIII.Học
môn học của thế tục—Study a worldly subject:
1)
Một vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni có thể học một môn học
của thế tục để làm giàu kiến thức của mình khi giảng
Phật pháp. Tuy nhiên, vị ấy không được mời thầy hay cô
đến chỗ mình ở để dạy thêm cho riêng mình. Nếu làm như
vậy là vị ấy phạm giới Ba Dật Đề hay giới Đọa (phải
phát lồ sám hối)—A Bhiksu or Bhiksuni can study a worldly subject
to upgrade his or her worldly knowledge so he or she can enrich his or
her knowledge for preaching in Buddhism. However, he or she cannot
invite female or male teacher to come to his or her place to receive private
tutoring. If he or she does that, he or she commits an Expression of Regret
Offense.
2)
Học môn học của thế tục và lãng quên tu tập—Study worldly
subjects and neglect to cultivate: Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào
chỉ lo học môn thế tục mà lãng quên việc tu tập phần
tâm linh, là phạm giới Ba Dật Đề, phải phát lồ sám hối—A
Bhiksu or Bhiksuni who spends all her time studying worldly subjects and
neglects to cultivate his or her spiritual teachings and practices, commits
an Expression of Regret Offense.
XIX.Đọc sách báo thế tục—Read worldly books and magazines: Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào đọc sách báo thế tục, kể cả băng phim, đĩa hình, hay chương trình truyền hình và vi tính, cũng như những cuộc điện đàm và hình ảnh hay âm thanh khác có tác dụng độc hại, tưới tẩm hạt giống tham dục, sợ hãi, bạo động và ủy mị đau sầu, là phạm giới Ba Dật Đề, phải phát lồ sám hối. Tuy nhiên, ngoài giáo lý Phật giáo, vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni có thể đọc thêm những sách về lịch sử các nền văn minh trên thế giới, về đại cương giáo lý về niềm tin của các tôn giáo, những áp dụng của tâm lý học, và những khám phá mới của khoa học, vì những kiến thức này có thể giúp cho Tăng Ni hiểu và nói giáo lý cho đời một cách tương hợp hơn với hoàn cảnh (khế cơ)—A Bhiksu or Bhiksuni who reads worldly books and magazines, including videos, video discs, television and internet programs, as well as conversations on telephone and other images or sounds that have toxic effect, watering the seeds of sexual desire, fear, violence, sentimental weakness, and depression, commits an Expression of Regret Offence. However, in addition to reading books on Buddhism, he or she can read books on the history of civilizations of the world, general history and teachings of other religious faiths, applied psychology, and most recent scientific discoveries because these areas of knowledge can help him or her to understand and share the teachings to people in a way that is appropriate to their situation.
XX.
Điện thoại: Telephone—Ngày nay điện thoại được trang bị
hầu hết khắp nơi. Chùa chiềng cũng không khác, vì vậy,
theo Thiền sư Thích Nhất Hạnh, chư Tăng Ni nên sử dụng điện
thoại một cách thích đáng. Nghĩa là sử dụng điện thoại
đúng như lời Phật dạy về phương cách đàm thoại với
người đối diện—Nowadays, telephone is equiped at almost everywhere.
Temples are not different, so, according to Zen Master Thich Nhat Hanh,
monks and nuns have to utilize telephone without any exception; however,
they should use it appropriately. That is to say to utilize telephone within
the Buddha’s teachings on conversations with people:
1)
Trước khi nhấc ống điện thoại đang reo lên, Tỳ Kheo hay
Tỳ Kheo Ni nên khởi lên chánh niệm, trở về theo dõi hơi
thở ít nhất ba lần: A Bhiksu or Bhiksuni, before picking up the
ringing telephone, should give rise to mindfulness and returning to his
or her breathing for at least three breaths.
2)
Khi nói điện thoại, Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni phải ngồi thẳng
hay đứng thẳng, không nói quá lớn mà cũng không quá nhỏ,
không chọc ghẹo hay đùa giỡn qua điện thoại: While talking
on the phone, a Bhiksu or Bhiksuni should sit or stand in an upright manner,
not speak too loud or too soft, not tease or joke.
3)
Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni chỉ nên sử dụng điện thoại cho những
cuộc nói chuyện cần thiết mà thôi: A Bhiksu or Bhiksuni should
only utilize telephone for necessary conversations.
4)
Khi nghe người bên đầu dây bên kia nói chuyện không cần
thiết, thì vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nên tìm cách xin lỗi
trước khi gác ống điện thoại: Once hearing the person on the
other end making unnecessary conversation, a Bhiksu or Bhiksuni should
find a way to excuse himself or herself before hanging up the phone.
5)
Tất cả những điện thoại di động nên được tắt trước
khi bắt đầu những sinh hoạt trong tự viện để không phiền
hà người khác: All mobile phones (cellular phones) should be turned
off before starting activities in the temple, so there is no annoyance
for other people.
XXI.Lái
xe—Driving: Vào thời của Đức Phật, không ai được phép
đánh xe (thường là xe ngựa). Tuy nhiên, thời cuộc đã thay
đổi, thời nay nếu chúng ta không lái xe được, quả là cực
kỳ khó khăn là cho chúng ta di chuyển từ nơi này đến nơi
khác được. Theo Hòa Thượng Thích Nhất Hạnh trong giới luật
cho Tỳ Kheo và Tỳ Kheo Ni, khi lái xe, một vị Tỳ Kheo hay Tỳ
Kheo Ni nên làm những điều sau đây—At the time of the Buddha,
no disciples are allow to conduct a chariot; however, time has changed,
in most of nowadays society, if we don’t know how to drive, it’s extremely
difficult for us to move from place to place. According to Most Venerable
Thich Nhat Hanh in Bhiksus’ and Bhiksunis’ Precepts, when driving,
a Bhiksu or Bhiksuni should follow the followings:
1) Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nên lái xe với cái tâm chánh niệm
(lái xe thì biết mình lái xe): A Bhiksu or Bhiksuni should drive
a car with a mindful mind.
2) Khi lái xe, vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni không nên có cuộc đàm
thoại không cần thiết, chọc ghẹo, đùa cợt, nói chuyện
điện thoại hay coi bản đồ: When driving, a Bhiksu or Bhiksuni
should not make unnecessary conversation, tease, joke, talk on the phone,
read the map.
4) Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nên luôn mang theo bên mình bằng
lái xe, và những giấy tờ xe mà mình đang lái: A Bhiksu or Bhiksuni
should always bring with him or her his or her driver’s license
and the official papers of the car he or she is driving.
5)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni phải nên nịt dây an toàn: A Bhiksu
or Bhiksuni should always wear seat belt.
6)
Không nên chạy quá vận tốc giới hạn: Should not drive faster
than the official speed limit.
7) Không được bóp kèn vì bực tức chiếc xe khác: Should not
horn the horn of the car in irritation at another vehicle.
XXII.Việc
làm dâm dục—Sensual acts or Sexual intercourse: Theo Phật giáo
sự xúc chạm thân thể, hay cách nhìn ham muốn, hoặc sự suy
nghĩ ham muốn xác thịt, vân vân, đều được xem như là những
việc làm dâm dục. Phạm tội thông dâm, một trong bốn trọng
tội trong Phật giáo. Đây là giới thứ ba trong ngũ giới cho
hàng tại gia, cấm ham muốn nhiều về sắc dục hay tà hạnh
với người không phải là vợ chồng của mình. Giới thứ
ba trong mười giới trọng cho hàng xuất gia trong Kinh Phạm
Võng, cắt đứt mọi ham muốn về sắc dục. Người xuất
gia phạm giới dâm dục tức là phạm một trong tứ đọa,
phải bị trục xuất khỏi giáo đoàn vĩnh viễn. Vị Tỳ Kheo
hay Tỳ Kheo Ni nào làm việc dâm dục, dù với người nữ hay
người nam, dù có hay không có sự đồng ý của người này,
vị ấy phạm vào giới thứ nhất của bốn giới Rơi Rụng.
Vị này không còn xứng đáng làm một Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo
Ni trong Tăng đoàn hay Ni đoàn nữa—According to Buddhism, body
touching, looking with sensual desires, or thinking about sensual desires,
ect., are considered sensual acts. Adultery or sexual immorality or bestiality,
one of the four grave prohibitions or sins in Buddhism. The third commandment
of the five basic commandments for lay people, and the third precept of
the ten major precepts for Monks and Nuns in the Brahma Net Sutra. Monks
or Nuns who commit this offence will be expelled from the Order forever.
A Bhiksu or Bhiksuni who has sexual intercourse with another person,
whether a female or male, and whether that person has given consent or
not, breaks the first of the Four Degradation Offences. He or she is no
longer worthy to remain a Bhiksu or Bhiksuni and cannot participate in
the activities of the Bhiksu or Bhiksuni Sangha.
1) Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào chủ ý dâm dục mà nói với
người nữ hoặc người nam nên có quan hệ tình dục với
mình, vị ấy phạm giới Tăng thân giải cứu: A Bhiksu or Bhisuni
who, when motivated by sexual desire, tells a woman or a man that it would
be a good thing for her or him to have sexual relations with him, commits
a Sangha Restoration Offence.
2) Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào có chủ ý dâm dục, với người
nam hay người nữ, là phạm một trong tám giới Rơi Rụng.
Vị ấy không còn xứng đáng làm Tỳ Kheo Ni và không thể
tham dự vào những sinh hoạt của giáo đoàn nữa—A Bhiksuni
or Bhisuni who is intent upon having sexual relations with someone, whether
male or female, breaks one of the eight Degradation Offences. She is no
longer worthy to remain a Bhiksuni and cannot participate in the actiivities
of the Order of Bhiksunis.
a) Dùng lời nói hay cử chỉ có tác dụng kích động dâm tính,
là phạm giới Rơi Rụng thứ bảy: Through word or gesture arouses
sexual desire in that person, breaks the seventh of the Eight Degradation
Offences.
b) Bảo rằng mình sẵn sàng trao hiến tình dục cho người kia,
là phạm giới Rơi Rụng thứ tám: Says to that person that she
is willing to offer him or her sexual relations, breaks the eightth of
the Eight Degradation Offences.
XXIII.Mua
sắm—Shopping: Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni có thể đi mua sắm nếu
cần; tuy nhiên, vị ấy phải giữ đúng uy nghi của Tăng Ni—A
Bhiksu or Bhiksuni can go shopping if needed; however, he or she should
keep the fine manners of monks and nuns:
1)
Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni không nên chê bai hàng hóa bằng lời
nói hay thái độ: Bhiksu or Bhiksuni should not express criticism of
the merchandise through words or physical gesture.
2)
Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni không nên đi vào tiệm hay khu vực bán
sách báo hay tranh ảnh độc hại: A Bhiksu or Bhiksuni should not
go into a shop or area where toxic books, magazines and posters are displayed
or sold.
3)
Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni không nên đùa giỡn bỡn cợt với người
bán hàng: A Bhiksu or Bhiksuni should never tease or joke with a vendor.
4)
Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni không nên phê bình giá cả của bất
cứ tiệm buôn nào: A Bhiksu or Bhiksuni should not criticize the price
of any stores.
5)
Sau khi đã mua hàng, nếu không sử dụng món hàng ấy, vị
Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni có thể trả hàng lại đúng theo quy
định của tiệm; tuy nhiên vị ấy không nên trả hàng lại
vì khám phá giá tiền của nó cao hơn giá tiền của tiệm
khác: After buying a merchandise, if not being used, a Bhiksu or Bhiksuni
can return it in accordance with the store return policy; however, he or
she should not return the merchandise because he or she discovered the
price is higher than that of somewhere else.
XXIV.Ngồi
nơi thanh vắng với người thế tục—Sit in a solitary place
with a layperson:
1)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào ngồi một mình nơi khuất vắng
với người thế tục, hay ngay nã với một vị Tăng hay vị
Ni khác, là phạm giới Ba Dật Đề hay giới Đọa (phải phát
lồ sám hối ngay): A Bhiksu or Bhiksuni who sits alone in a hidden
solitary place with a layperson or even with another monk or nun, commits
an Expression of Regret Offence.
2)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào ngồi một mình trên tàu thuyền
hay phương tiện di chuyển khác với người thế tục hay ngay
cả với một vị Tăng hay Ni khác, trừ trường hợp khẩn
cấp hay có phép của giáo hội, là phạm giới Ba Dật Đề
hay giới Đọa (phải phát lồ sám hối ngay): A Bhiksu or Bhiksuni
who sit alone in a boat or other means of transportation with a layperson
or even another monk or nun, except in case of emergency or with the permission
of the Order, commits an Expression of Regret Offence.
XXV.Rời
bỏ Thầy và Tổ Đình: Leave one’s teacher and Patriarchal Temple.
1)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào tự ý rời bỏ Thầy Tổ để
đi ra xây dựng am cố, tự viện hay đi đến ở một tự viện
khác mà không được phép của Giáo Hội là phạm giới Ba
Dật Đề, phải phát lồ sám hối: A Bhiksu or Bhiksuni who leaves
his or her teacher and Patriarchal Temple to set up his or her own hermitage,
temple, or to go to another temple without the permission from the Order
of Sangha, commits an Expression of Regret Offence.
2) Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào xúi bảo vị khác bỏ Thầy
Tổ để tự đi cất am cốc, tự viện, hay đến ở một tự
viện khác, vị ấy phạm giới Ba Dật Đề, phải phát lồ
sám hối: A Bhiksu or Bhiksuni who encourages another Bhiksu or Bhiksuni
to leave his or her teacher and Patriarchal Temple to set up his or her
own hermitage, temple, or go to another temple, commits an Expression of
Regret Offence.
XXVI.Rời
Tăng Già: Leave the Sangha.
1)
Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni chỉ nên xin rời giáo đoàn để
đi nơi khác khi thấy điều kiện hiện tại không đủ cho
sự tiến bộ của chính mình. Vị ấy có thể xin phép vị
viện chủ để đi đến tự viện hay ni viện nơi có sự hòa
hợp và hạnh phúc trong chúng: A Bhiksu or Bhiksuni should only ask
to leave the Sangha and practice elsewhere when he or she sees that there
are not enough conditions for his or her progress in the present situation.
He or she may ask the Abbot permission to go to another monastery or nunnery
where there is harmony and happiness in the Assembly.
2)
Rời bỏ giáo hội vì hiềm hận với bạn đồng tu—Leave
the Sangha out of resentment of fellow practitioners: Vị Tỳ Kheo hay
Tỳ Kheo Ni nào vì hiềm hận với các bạn đồng tu nhưng không
chịu nhờ Tăng già hòa giải mà lại rời bỏ giáo đoàn hay
bỏ về nhà một lúc rồi quay trở lại, là phạm giới Ba
Dật Đề hay giới Đọa (phải phát lồ sám hối)—A Bhiksu
or Bhiksuni who because of resentment with his or her fellow practitioners
does not seek help from the Sangha to find ways of reconciliation and instead
leaves the Order to go somewhere else or goes back to his or her family
for a while then come back to the Order again, commits an Expression of
Regret Offence.
XXVII.Thủ dâm—Masturbation: Tốt nhất là nên tránh việc thủ dâm. Mặc dù Phật giáo khuyên không nên thủ dâm, nhưng Phật giáo cũng không làm cho người thủ dâm cảm thấy tội lỗi. Đối với thanh thiếu niên đang tuổi cường tráng về mặt thể xác thì chúng ta cần phải suy nghĩ sâu sắc và tìm cách giảng giải cho các em biết phương cách để sử dụng nguồn năng lượng này. Làm cho các em cảm thấy xấu hổ hay mặc cảm tội lỗi về việc này sẽ không có lợi gì cả. Với Tăng già, vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào thủ dâm (ngoại trừ trong giấc mơ) hay cất chứa những dụng cụ dùng để thủ dâm là phạm tội xả đọa (buông bỏ và phát lộ)—If masturbation can be avoided, that’s better. But, while masturbation isn’t encouraged, it’s important that a person is not made to feel guilty because of doing it. We need to think deeply and find a way to explain to young people, who have strong physical urges for sex, how to handle this energy. Making them feel bad about themselves for having physical desire doesn’t benefit them at all. With the Sangha, a Bhiksu or Bhiksuni who masturbates (except in a dream) or keeps in his or her possession tools which can be used for masturbation, commits an offence of Release and Expression of Regret.
XXVII.Tự mình đứng tên quản lý tài sản tự viện hay tổ chức từ thiện: Make oneself the sole manager of the properties of the monastery or a charitable organization—Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào không phải do giáo hội chỉ định mà tự ý đứng tên quản lý tài sản của một tự viện hay một tổ chức từ thiện, là phạm giới xả đọa (phải buông bỏ và phát lộ sám hối)—A Bhiksu or Bhiksuni who makes the sole manager of the properties of the monastery or a charitable organization without being designated by the Order, commits an offence of Release and Expression of Regret.
XXIX.Khinh khi thầy tổ: Look down on one’s master—Tỳ Kheo và Tỳ Kheo Ni đừng bao giờ khinh dể thầy mình vì thầy quê mùa. Chắc chắn thầy phải lớn hơn trò nên không thể nào có nếp sống văn minh tiến bộ được như trò. Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào khi dễ thầy mình là phạm giới Ba Dật Đề hay giới Đọa (phải phát lồ sám hối)—Bhiksus and Bhiksunis should never look down on their master for being outdated and out of touch with the modern life. For sure, their teacher is older than they and sometimes the teacher cannot be up-to-date with modern life. If Bhiksus and Bhiksunis despite their master, they commit an Expression of Regret Offence.
XXX.Rời bỏ y chỉ sư trước mùa an cư kiết hạ thứ 5: Leave one’s mentor before the fifth Rain Retreat—Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào rời bỏ thầy y chỉ sư trước mùa an cư kiết hạ thứ năm, dầu rời sau mùa thứ năm mà đạo lực còn yếu, vẫn phạm giới Ba Dật Đề, phải phát lồ sám hối—A Bhiksu or Bhiksuni who leaves his or her mentor before he or she has completed the fifth Rain Retreat, or even after the fifth Rain Retreat but his or her practice is still weak, commits an Expression of Regret Offence.
XXXI.Vấn nạn hay la rầy vị Tăng hay Ni khác: Interrogate or reprimand other monk or nun—Trong bất cứ trường hợp nào, một vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni, dù là lạp hạ có thâm hậu đến đâu, cũng không thể vấn nạn hay rầy mắng chư Tăng Ni trong tự viện mà không qua phép yết Ma. Nếu làm như vậy, đặc biệt là khi có mặt của người thế tục, hay giữa bữa ăn, hay cố làm cho vị ấy khó xử, là phạm giới Ba Dật Đề hay giới Đọa (phải phát lồ sám hối)—Under no circumstance, a Bhiksu or Bhiksuni, regardless of his or her seniority, can interrogate or reprimand other monks or nuns in the monastery or in the nunnery without a Sanghakarman Procedure. If he or she does so, especially in the presence of laypeople or during a meal, or putting them in a difficult situation, commits an Expression of Regret Offence.
XXXII.Cất giữ quá nhiều sách vở: Keep in one’s possession too many books—Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào cất giữ cho mình quá nhiều sách vở, dù là kinh điển Phật giáo, sợ cho người khác mượn, cũng không chịu ký thác vào thư viện của tự viện để dùng chung, vị ấy phạm giới xả đọa (buông bỏ và phát lồ sám hối)—A Bhiksu or Bhiksuni who keeps his or her possession too many books, even if those books are sutras connected to Buddhist studies, who is afraid to lend them to others and who refuses to entrust them to the Sangha library for communal use, commitsan offence involves Release and Expression of regret.
XXXIII.Cất giữ nhiều vải vóc: Keep a large amount of cloth—Vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni nào cất giữ một số lớn vải mà không đem ra cho Tăng Ni chúng sử dụng hay san sẻ cho các vị thiếu thốn, là phạm giới xả đọa (buông bỏ và phát lồ sám hối)—A Bhiksu or Bhiksuni who keeps a large amount of cloth and does not hand it over to the community or share it with someone who needs it, commits an offence involves Release and Expression of Regret.
(A-6)
Đốt liều trên đầu Tăng hay Ni
Burning
incense on the heads of monks and nuns
Truyền thống Trung Hoa và Việt Nam có tục lệ đốt liều nhang trên đầu chư Tăng Ni hay trên cánh tay của cư sĩ tại gia vào buổi tối trước khi thọ giới Bồ Tát. Tục lệ này là một tập tục độc đáo của Phật giáo Đại Thừa, đặc biệt tại Trung Hoa và Việt Nam, chứ không có tại các truyền thống Phật giáo khác. Người ta đốt ba miếng nhang trên đầu hay trên cánh tay rồi để cho chúng cháy vào da. Có người chỉ đốt 3 đốm. Không có sự khác biệt nào giữa số liều đốt nhiều hay ít. Mặc dù tập tục này có vẻ khủng khiếp đối với một số người, nhưng trên thực tế nó không đau đớn như mình tưởng. Có lẽ nhờ cả chùa lúc ấy tụng kinh niệm Phật vang dội nên người ta không tập trung vào sự đau đớn của chính mình. Nghi lễ này có 3 ý nghĩa. Thứ nhất, vì Bồ Tát nguyện hướng đến việc chứng thành đạo quả để làm lợi lạc cho người khác, nên chúng ta phải tu tập sự dũng cảm nhằm có thể chịu đựng được khổ đau trong tiến trình làm lợi ích chúng sanh. Ở đây không chủ trương hành xác, không phải chúng ta tìm kiếm sự đau đớn, mà đúng hơn là chúng ta thực tập để đối mặt với nghịch cảnh trong tiến trình giúp ích cho người khác, chúng ta phải có khả năng chịu đựng được khổ đau phiền não. Chịu đựng được đau đớn do nhang cháy trên da đầu biểu hiện sự dũng cảm và quyết tâm của chúng ta trong việc giúp đỡ người khác bất kể cái giá mà chúng ta phải trả như thế nào. Lý do thứ nhì là việc chúng ta cúng dường thân này lên Phật. Chắn hẳn là Đức Phật không bao giờ yêu cầu chúng ta hay không cần chúng ta làm việc này để chứng tỏ lòng thành, nhưng chúng ta muốn làm vậy để chứng tỏ chúng ta sẵn sàng theo sự chỉ giáo của Đức Phật. Thông thường chúng ta rất luyến chấp và bảo vệ thân này. Việc đốt liều tượng trưng cho việc đoạn trừ luyến chấp bằng cách cúng dường thân này lên Đức Phật. Lý do thứ ba là lý do thực tiễn. Vào thời cổ Trung Hoa và Việt Nam, chư Tăng Ni ít bị ràng buộc theo luật pháp ở thế gian mà bị ràng buộc vào giới luật của tự viện. Tuy nhiên, chính quyền cũng như tự viện đều không muốn những phạm nhân giả dạng Tăng Ni để trốn tránh hình phạt của pháp luật. Vì vậy mà truyền thống đốt đầu đã được thiết lập để phân biệt người xuất gia chân chính và kẻ giả dạng—Chinese and Vietnamese traditions have the custom of burning incense on the heads of the monks and nuns or on the arms of the lay followers the evening before they take the Bodhisattva precepts. This custom is unique to the Mahayana Buddhism, especially in China and Vietnam, and not done by other Buddhist traditions. It’s done by placing three small pieces of incense on the head or on the arm, lighting them and allowing them to burn into the skin. Some people may choose to have more than three pieces of incense. There’s no difference in status between those with more or less. Although this custom may sound gruesome to some people, but in reality, it isn’t that painful. Perhaps this is because the temple is resonating with the chanting of the Buddha’s name so people aren’t concentrating on their own pain. The significance of this ritual is threefold. First, since the Bodhisattva vows are taken with the motivation to attain enlightenment to benefit others, we must cultivate the courage to undergo sufferings and afflictions in the course of helping others. This isn’t masochism, for we don’t look for suffering. Rather, if we encounter bad circumstances in the process of working for others, we must be able to endure them. Enduring the pain of the incense burning into the skin signifies our courage and determination to help others no matter the cost to ourselves. The second reason is to offer our bodies to the Buddha. Certainly, the Buddha doesn’t ask us or need us to do this ritual to prove our devotion. However, we want to do it to entrust ourselves to the guidance of the Buddha. Generally, we’re very attached and protective of our bodies. Here that attachment is symbolically terminated by offering our bodies to the Buddha. The third reason is a practical one. In ancient China and Vietnam, the monks and nuns weren’t subjected to civil law as they were governed by the precepts and other monastic rules. However, neither the government nor the monasteries wanted the criminals to don the robes of ordained ones to escape punishment by civil law. Thus, this custom of burning incense on the monks and nuns’ heads was instituted to demarcate the ordained from the unordained.
(A-7)
Sa Môn Bất Kính Vương Giả
Ordained
Buddhists do not have to honor royalty
Thời vua An Đế nhà Tấn, vua xa giá từ Giang Lăng đến Giang Tây, quan Trấn Nam là Hà Vô Kỵ yêu cầu Đại Sư Huệ Viễn đích thân xuống núi nghinh tiếp đức vua. Đại sư lấy cớ đau yếu, khước từ không bái yết. Đến năm Nguyên Hưng thứ hai, quan Phụ Chánh Hoàn Huyền lại gởi cho Đại sư Huệ Viễn một văn thơ, trong đó có nhiều lý luận bắt buộc hàng Sa Môn phải lễ bái quốc vương. Đại sư soạn văn thư phúc đáp và quyển “Sa Môn Bất Kinh Vương Giả Luận” gồm 5 thiên được thành hình để hồi âm. Triều đình xem xong rất lấy làm nể trọng và phải chấp nhận quan điểm của ngài—During the time of Emperor An Đế, the emperor traveled from the Giang Lăng region to Jiang-Tsi; the Great General of the North named Hà-Vô-Kỵ requested the Great Master to descend the mountain to welcome the Emperor. The Great Master used the excuse he was ill and weak to decline this request. Then the second year of Nguyên Hưng reign period, Magistrate Hoàn Huyền once again sent the Greta Master another document. In it this magistrate gave many reasons why Buddhist Monks must bow and prostrate to the emperor. In response, the Great Master wrote a letter and the book with five volumes titled “Ordained Buddhists Do Not Have To Honor Royalty.” After the imperial court reviewed his writing, they highly repsected him and had no choice but to honor his views.
(A-8)
Một ngàn hai trăm năm chục vị Tỳ Kheo
Twelve
Hundred and Fifty Bhikshus
(I) Đại cương về 1.250 Tỳ Kheo luôn theo Phật sau khi Ngài chuyển Pháp Luân—An overview of the twelve hundred and fifty Bhikshus who always accompanied the Buddha after He turned the Wheel of Dharma: Trong Kinh A Di Đà, có 1.250 vị Tỳ Kheo vân tập về nghe Phật tự thuyết về kinh này. Trong số 1.250 vị này có ba anh em ông Ca Diếp với học trò của ba ông cộng lại là 1.000 vị. Ông Xá Lợi Phất và Mục Kiền Liên với học trò của hai ông là 200 vị. Ông Gia Sá Tử có 50 vị. đều là những người được Đức Phật độ thoát khi Ngài vừa đắc đạo. Vì cảm thâm ân của Phật nên các vị này thường hay theo Phật đi khắp nơi nơi—In the Amitabha Sutra, there were twelve hundred and fifty Bhikshus gathered around the Buddha to listen to his preaching. The twelve hundred and fifty Bhikshus composed of the three brothers Kashyapa together with their disciples with the total of one thousand, Sariputra and Maudgalyayana together with their disciples with the total of two hundred, and Yasha with fifty. These were all people who had become the Buddha’s disciples shortly after his enlightenment. They felt deep gratitude for the Buddha’s benevolence and followed Him everywhere.
(II)
Tên của vài vị Đại Sĩ trong nhóm 1.250 vị Tỳ Kheo này—Names
of some Great Beings of these twelve hundred fifty bhiksus:
1)
Trưởng Lão Xá Lợi Phất: Elder Sariputra—Trưởng lão Xá Lợi
Phất là bậc Đại Đức có trí tuệ đệ nhất—Venerable
Sariputra was the foremost in wisdom.
2)
Đại Đức Mục Kiền Liên: Venerable Mahamaudgalyayana—Đại
Đức Mục Kiền Liên là bậc có phép thần thông đệ nhất—Venerable
Mahamaudgalyayana was foremost in supernatural powers.
3)
Đại Đức Đại Ca Diếp: Venerable Mahakashyapa—Thân của Ngài
Đại Đức Đại Ca Diếp có ánh sáng vàng, được Phật truyền
tâm ấn cho làm đệ nhất tổ Thiền tông Ấn Độ. Trong số
các đệ tử của Đức Phật, Ngài là bậc khổ hạnh đệ
nhất—Venerable Mahakashyapa’s body shone with a golden light: he
transmitted the Buddha’s Mind Seal and became the first patriarch of
the Zen tradition in India. He was foremost among the Buddha’s monastic
disciples in ascetic practices.
4)
Đại Đức Ma Ha Ca Chiên Diên: Venerable Mahakatyayana—Đại Đức
Ma Ha Ca Chiên Diên thuộc dòng giỏi Bà La Môn, là bậc có tài
nghị luận đệ nhất—Venerable Mahakatyayana was of a Brahmanical
lineage, and was foremost in debate.
5)
Đại Đức Ma Ha Câu Hi La: Venerable Mahakausthila—Đại Đức
Ma Ha Câu Hi La là bậc có tài đệ nhất trong việc trả lời
các câu hỏi về Phật Pháp—Venerable Mahakausthila was foremost
in question-and-answer dialogue.
6)
Đại Đức Ly Bà Đa: Venerable Revata—Đại Đức Ly Bà Đa,
là bậc đệ nhất không điên đảo và rối loạn—Venerable
Revata was the foremost in remaining free of error and confusion.
7)
Đại Đức Châu Lợi Bàn Đà Già: Venerable Suddhipanthaka—Đại
Đức Châu Lợi Bàn Đà Già, là người bản chất đần độn
đến nỗi không nhớ được hai chữ “chổi” và “tảo”,
nhưng thờ quán thấy được sự đổi màu trên chiếc lá mà
trở thành người có tài đệ nhất về biện luận và bậc
nhớ nghĩa đệ nhất—Venerable Suddhipanthaka had been dull by nature
that he could not remember two words “broom” and “sweep”, but through
contemplating the changing color on a leaf, his eloquence became limitless
and he was the foremost in upholding the truth of Real Mark.
8)
Đại Đức Nan Đà: Venerable Nanda—Đại Đức Nan Đà, em một
cha khác mẹ của Phật. Ngài là bậc có uy nghi dung mạo đệ
nhất—Venerable Nanda, was the Buddha’s own younger half-brother (same
father but different mother). He was foremost in formal comportment.
9)
Đại Đức A Nan: Venerable Ananda—Đại Đức A Nan, em con chú
của Phật, làm thị giả cho Phật. Ngài là bậc đệ nhất
đa văn (nghe nhiều nhớ dai)—Venerable Ananda was the Buddha’s
cousin, and served as the Buddha’s personal attendant. He was the most
learned and always committed the Buddha’s spoken teaching to memory.
10)
Đại Đức La Hầu La: Venerable Rahula—Đại Đức La Hầu La,
là con của Phật. Ngài có đạo hạnh bí mật đệ nhất—Venerable
Rahula was the Buddha’s son and heir from the time when the Buddha was
a royal prince, and he was the foremost in tantric cultivation.
11)
Đại Đức Kiều Phạm Ba Đề: Venerable Gavampati—Đại Đức
Kiều Phạm Ba Đề, vì có tội ác khẩu từ nhiều kiếp trước
nên phải chịu quả báo, có giọng nói khịt khịt như bò
thở. Ngài là bậc đệ nhất cúng dường cho chư Thiên—Venerable
Gavampati had evil speech in past lives, and was effected by the karmic
retribution for this by having a voice like a snorting ox. He was foremost
in receiving the offerings of the gods.
12)
Đại Đức Tân Đầu Lô Phả La Đọa: Venerable Pindola-bharadvaja—Đại
Đức Tân Đầu Lô Phả La Đọa, vì phá luật phô diễn thần
thông nên người ta nói là ông sẽ bị đọa tại trần thế
này một thời gian rất dài. Ông là đệ nhất ruộng phước
cho loài người—Venerable Pindola-bharadvaja broke the rule against
displaying spiritual powers and was told to remain in this world for a
long time. He was foremost as a field of blessings for sentient beings.
13)
Đại Đức Ca Lưu Đà Di: Venerable Kalodayin—Đại Đức Ca Lưu
Đà Di, là sứ giả của Phật. Ngài là bậc đệ nhất giáo
hóa được nhiều người—Venerable was the Buddha’s emissary
and he was foremost in spreading the teaching.
14)
Đại Đức Ma Ha Kiếp Tân Na: Venerable Mahakapphina—Đại Đức
Ma Ha Kiếp Tân Na, là bậc đệ nhứt về chiêm tinh (xem tinh
tú)—Venerable Mahakapphina was the foremost in knowledge and astromony.
15)
Đại Đức Bạc Câu La: Venerable Vakula—Đại Đức Bạc Câu
La là bậc đệ nhất thọ mệnh (sống lâu) trong hàng đệ
tử của Phật—Venerable Vakula was the longest lived of Buddha’s
monastic disciples.
16)
Đại Đức A Nậu Lâu Đà: Venerable Aniruddha—Đại Đức A
Nậu Lâu Đà, cũng là em con chú của Phật. Ngài là bậc đệ
nhất thiên nhãn thông—Venerable Aniruddha was another of Buddha’s
cousin and he was foremost in the magical ability of his celestial eyes.
(A-9)
Lời Phật Dạy về Tỳ Kheo
The
Buddha’s Teachings on Bhiksus
See
Chapter 154 (A-6).
(B)
Giáo Đoàn Ni
Bhikshuni
Orders
Nun
Ordinations
(B-1)
Tổng quan về Giáo Đoàn Ni
An
overview of Bhikshuni Orders
Theo truyền thống, sau khi thọ giới Sa Di Ni và trước khi thọ giới Tỳ Kheo Ni, người nữ phải thọ một giới phẩm trung gian được gọi là “Thức Xoa Ma Na,” gồm những giới luật của Sa Di Ni cộng thêm 12 giới nữa. Sau khi thọ giới Thức Xoa Ma Na hai năm thì người nữ tu có thể thọ giới cụ túc. Dòng truyền thừa của tất cả những giới phẩm trên phải được trao truyền từ thầy xuống trò, không hề bị gián đoạn kể từ thời Đức Phật cho đến ngày hôm nay. Tuy nhiên, tại các quốc gia theo Phật giáo Nguyên Thủy ở vùng Đông Nam Á thì dòng truyền thừa Ni Bộ đã bị mai một trong nhiều thế kỷ qua. Ngày nay có những phụ nữ thọ 10 giới được gọi là “Dasasilmatas.” Tại Thái Lan, người nữ thọ 8 giới được gọi là “Maejis.” Trong cả hai trường hợp trên, những giới luật mà người nữ thọ được xem là giới luật của người tại gia, và họ không được chính thức công nhận là những người nữ xuất gia. Tuy nhiên, nữ giới tại các quốc gia này đang xem xét việc có thể mang dòng truyền thừa “Sa Di Ni,” “Thức Xoa Ma Na,” và “Tỳ Kheo Ni” từ truyền thống Phật giáo Trung Hoa du nhập vào truyền thống Nguyên Thủy. Tại Tây Tạng, Phật giáo đã bắt đầu truyền giới Sa Di Ni cho phụ nữ, nhưng giới đàn truyền giới cho Tỳ Kheo Ni vẫn chưa có. Trong khi giới đàn truyền giới cho Sa Di Ni chỉ cần 4 vị Tỳ Kheo hay Tỳ Kheo Ni là có thể thực hiện được, giới đàn cho Tỳ Kheo Ni đòi hỏi phải có 10 vị Tỳ Kheo và 10 vị Tỳ Kheo Ni mới thực hiện được. Hơn nữa, vào thời đó thật là khó khăn cho các vị Tỳ Kheo Ni từ Ấn Độ du hành vượt qua dãy Hy Mã Lạp Sơn, nên đại giới đàn truyền giới cho Tỳ Kheo Ni đã không đến được Tây Tạng. Phật giáo Trung Quốc vẫn tiếp tục duy trì hai dòng truyền thừa Tỳ Kheo và Tỳ Kheo Ni. Trong những năm gần đây, một số phụ nữ tại các quốc gia theo truyền thống Nguyên Thủy và Tây Tạng đã du hành đến Trung Quốc và Đài Loan để thọ giới Tỳ Kheo Ni với các vị thầy người Hoa. Người ta đang nghĩ đến việc tái lập giới đàn Tỳ Kheo Ni bằng cách đưa các dòng truyền thừa từ Trung quốc hay Đài Loan sang hệ thống Phật giáo Nguyên Thủy và Tây Tạng—Traditionally, after taking the novice precepts and before taking the Bhikshuni precepts, women take the intermediate ordination called “Siksamana” that add 12 more precepts onto those taken as a novice. Having held this ordination for two years, women may then take the full ordination. The lineages of all these ordinations have been passed down from teacher to student, without interruption from the time of the Buddha until today. In the Theravada countries of Southeast Asia, however, the nun’s ordination died out several centuries ago. Today there are women in Sri Lanka with ten precepts called “Dasasilmatas.” In Thailand there are women entitled “Maejis” with eight precepts. In both cases, their precepts are considered to be lay precepts, and they aren’t officially regarded as ordained nuns. However, many women are looking into the possibility of bringing the “Sramanerika,” “Siksammana,” and “Bhikshuni” lineages from the Chinese tradition back into the Theravada tradition. In Tibet, the novice ordination for women took root, but the Bhikshuni ordination didn’t. While the Sramanerika ordination can be given by four Bhikshus or Bhikshunis, ten Bhikshus and Bhikshunis are required to give the Bhikshuni ordination. Moreover, it was difficult for Bhikshunis from India in those time to travel over the Himalaya Mountains, and thus the Bhikshuni ordination didn’t come to Tibet. The Chinese Buddhists still continue the lineages for both the Bhikshu and Bhikshuni ordinations. Some women from the Theravada and Tibetan traditions have traveled to China and Taiwan to take Bhikshuni ordination from Chinese masters in recent years. People are now considering the possibility of reintroducing the Bhikshuni ordination from Chinese Buddhism, either from China mainland or Taiwan, into the Theravada and Tibetan traditions.
(B-2)
Tỳ Kheo Ni Đầu Tiên
First
Nun
Ngài A Nan đã khẩn khoản xin Phật cho mẹ là bà Ma Ha Ba Xà Ba Đề, cũng là dì và nhũ mẫu của Đức Phật, được xuất gia làm Tỳ Kheo Ni đầu tiên. Mười bốn năm sau ngày Đức Phật thành đạo, Ngài đã nhận dì của Ngài và các phụ nữ vào giáo đoàn đầu tiên, nhưng Ngài nói rằng việc nhận người nữ vào giáo đoàn sẽ làm cho Phật giáo giảm mất đi 500 năm—Ananda insisted the Buddha to accept his mother, Mahaprajapati, she was also the Buddha’s aunt and step-mother, to be the first nun to be ordained. In the fourteenth years after his enlightenment, the Buddha yielded to persuation and admitted his aunt and women to his order of religious mendicants, but said that the admission of women would shorten the period of Buddhism by 500 years—See Mahaprajapati in Chapter 11.
(B-3)
Giáo Đoàn Ni đầu tiên
First
Order of Bhiksunis
Sau khi tang lễ của vua Tịnh Phạn, Đức Phật còn lưu lại tịnh xá Na Ma Đề Kiện Ni trong thành Ca Tỳ La Vệ. Bà di mẫu Ma Ha Ba Xà Ba Đề dẫn theo 500 phụ nữ yêu cầu được làm lễ xuất gia, đức Phật không ưng thuận, nhưng lòng họ đã quyết, tự cạo mái tóc dài, đổi cà sa, đến chỗ Phật ở. A Nan Đà nhìn thấy năm trăm phụ nữ cạo trọc đầu tóc, hết sức kinh ngạc, hỏi rõ nguyên nhân, rất đỗi đồng tình. Bà Ma Ha Ba Xà Ba Đề khẩn cầu A Nan Đà hãy vì họ mà cầu xin với Phật. A Nan Đà dẫn họ đến chỗ Phật. Đức Phật từ bi đáp thuận thỉnh cầu của A Nan Đà và bà Ma Ha Ba Xà Ba Đề. Chính nhờ lời thỉnh cầu của tôn giả A Nan và Hoàng Hậu Ma Ha Ba Xà Ba Đề mà Đức Phật đã cho thành lập Ni Đoàn. Đức Phật đã chọn bà Ma Ha Ba Xà Ba Đề đứng đầu Ni Đoàn, hai nữ tôn giả An Hòa và Liên Hoa Sắc làm hai nữ đại đệ tử trong Ni chúng làm phụ tá cho Hoàng Hậu Ma Ha Ba Xà Ba Đề. Sau đó Phật nói cho họ về giới luật đối với Tỳ kheo Ni và Bát Kính Pháp. Từ đó Tăng đoàn Phật giáo có phụ nữ xuất gia, đó là những Tỳ Kheo Ni và Sa Di Ni đầu tiên—After King Suddhodana’s funeral, the Buddha still stayed at Namatighani in Kapilavastu. One day, Prajapati requested the Buddha to accept the 500 odd women for ordination, but the Buddha did not consent. However, since they were already determined to do so, they shaved away their long hair themselves, put on the kasaya, and rushed to where the Buddha was staying. Ananda was very surprised when he saw the 500 women all with their hair shaven, he inquired as to the cause, and he was sympathetic. Prajapati begged Ananda to plead for them. Ananda led them to see the Buddha and they prostrated before him. The Buddha compassionately agreed to the sincere request of Ananda and Prajapati. It was the request of Elder Ananda and Queen Mahaprajapati, that the Buddha founded the Order of Nuns. The Buddha also appointed Nun Gotami, used to be Queen Mahaprajapati, Chief of the Order of Nuns, and Venerable Nuns Khema and Uppalavanna, two chief to be deputy for Venerable Nun Gotami. He then spoke to them of Precepts for a Bhiksuni as well as the Eight Rules of Respect. Henceforth, there were Bhiksunis and Sramanerika, femal members of the Order among the Buddhist Sangha. They are first Bhiksunis and Sramanerikas in Buddhist Sangha.
(B-4)
Thực trạng Giáo Đoàn Ni trên thế giới hiện nay
The
present circumstance of the Nun Orders in the world
(I) Thực trạng Giáo Đoàn Ni trên thế giới hiện nay—The present circumstance of the Nun Orders in the world: Trong các nước theo truyền thống Đại Thừa, như ở Trung Quốc, Nhật Bản, Đại Hàn, Mông Cổ, Đài Loan và Việt Nam việc thọ giới Tỳ Kheo Ni vẫn tiếp tục không trở ngại; tuy nhiên, tại các nước theo truyền thống Nguyên Thủy ở Đông Nam Á và Phật giáo Tây Tạng, việc thọ giới Tỳ Kheo Ni đã bị mai một trong nhiều thế kỷ qua. Ngày nay, phụ nữ ở Tích Lan thọ mười giới được gọi là “Dasasilmatas.” Ở Thái Lan những người nữ giữ tám giới được gọi là “Maejis.” Nhưng trong cả hai trường hợp này, họ chỉ được xem là Phật tử tại gia chứ không được chính thức công nhận là những Tỳ Kheo Ni có đầy đủ giới phẩm. Ở Tây Tạng, việc truyền giới Sa Di Ni đã bắt rễ, nhưng việc truyền giới cho Tỳ Kheo Ni vẫn chưa có. Trong những năm gần đây, nhiều phụ nữ từ các xứ theo Phật giáo Nguyên Thủy và Tây Tạng đã đi đến Trung Quốc và Đài Loan để thọ giới Sa Di Ni, Thức Xoa Ma Na, hay Tỳ Kheo Ni với những vị đạo sư người Hoa. Ngày nay người ta đang nghĩ đến việc mang dòng truyền thừa Sa Di, Thức Xoa Ma Na và Tỳ Kheo Ni từ Trung Quốc và Đài Loan sang nhập vào hệ thống Phật giáo Nguyên Thủy—In the Mahayana countries, i.e. China, Japan, Korea, Mongolia, Taiwan, and Vietnam, nun ordination continues without any problems; however, in the Theravada countries of Southeast Asia and Tibetan Buddhism, nun ordination died out several centuries ago. Today, there are women in Sri Lanka with ten precepts called “Dasasimatas.” In Thailand there are women entitled “Maejis” with eight prepcets. But in both cases, their precepts are considered to be lay precepts, and they aren’t officially regarded as ordained nuns. In Tibet, the novice ordination for women took root, but Bhikshuni ordination didn’t. In recent years, many women from Theravada and Tibetan traditions have to travel to either China or Taiwan to take Sramanerika, Siksamana, or Bhikshuni ordinations from Chinese masters. Nowadays, many women in these countries are looking into the possibility of bringing the Sramanerika, Siksamana, and Bhikshuni lineages from the Chinese tradition back into the Theravada tradition.
(II) Người Nữ Giữ Mười Giới tại Tích Lan—Dasa silmata in Sri Lanka: “Dasa silmata” là thuật ngữ Sri Lanka chỉ người phụ nữ đã thọ 10 giới theo Luật nghi cho Sa Di Ni. Có 2 nhóm chính: tại gia và xuất gia. Giới luật lại giống cho cả hai nhóm này, nhưng nhóm xuất gia chấp nhận 10 giới như một tổng thể, nên hễ sai phạm một giới tức là đã phạm giới trong tổng thể 10 giới này. Nhóm xuất gia Pavidi thường được xem như tương đương với thọ giới Sa Di. Giống như chư Tăng, những người nữ thọ 10 giới phải cạo tóc và mặc áo cà sa, nhưng vì truyền thống Giáo đoàn Ni đã bị tàn lụn tại các quốc gia theo Phật giáo nguyên thủy hàng mấy thế kỷ qua, nên cho đến gần đây chuyện thọ giới cụ túc cho phụ nữ tại các xứ vẫn chưa có thể thực hiện được—“Dasa silmata” (Ten precept mothers) is a term that refers to women in Sri Lanka who have adopted ten precepts outlined in the Vinaya for novice nuns. There are two main divisions: lay (gihi) and monastic (pavidi). The precepts are the same for both, but the latter group adopts all ten as a single body, and so transgressing on one rule is equivalent to breaking all ten precepts. The pavidi is generally considered to be equivalent to a novice ordination (samaneri-p—sramaneri-skt). Like monks, dasa salmatas generally shave their heads and wear saffron robes, but because the bhikkhuni lineage died out in Theravada countries centuries ago, until recently it has not been possible for women to receive the full ordination.
(III)Người Nữ Xuất Gia tại Thái Lan—Mae chi in Thailand: Tại Thái Lan cũng như tại các nước theo truyền thống Nguyên Thủy, một “người nữ xuất gia,” có thể thọ tám hay mười giới dành cho Phật tử tại gia, nhưng cũng trì giữ rất nhiều giới của sa di Ni được đặt ra trong Luật Tạng. Từ ngữ “Mae chi” được lấy từ chữ Pali cho chữ “Pabbajita,” một người rời bỏ đời sống gia đình để sống cuộc sống không nhà. Vị trí của những vị nữ tu này trong xã hội Thái Lan không rõ rệt, vì họ không được Tăng đoàn và phần lớn Phật tử tại gia công nhận như là những vị Ni, và họ không thể thọ giới Tỳ Kheo Ni bởi vì truyền thống Tỳ Kheo Ni đã biến mất trong các xứ theo Phật giáo Theravada mấy thế kỷ qua. Họ cũng mặc đồ trắng và cạo tóc và chân mày, và cũng như chư Tăng họ cũng không ăn sau giờ ngọ và không dùng nước hoa hay đồ trang sức—In Thailand and other countries with Theravadan tradition, a “female renunciants” can take the eight or ten precepts for lay Buddhists but also observe many of the rules for novice nuns outlined in the Vinaya. The term is derived from the Pali word “Pabbajita,” one who has gone forth from the home life into homelessness. Their position in Thai society is ambiguous, as they are not recognized as nun either by the Samgha or by most of the laity and are not able to take full monastic ordination because the Bhiksuni lineage disappeared in Theravada countries centuries ago. They generally wear white robes and shave their heads and eyebrows, and like monks they avoid eating after noon and do not wear perfume or jewelry.
(IV)Tổ Chức mang tên “Thích Nữ”—An organization with the name “Sakyadhita”: “Sakyadhita” là thuật ngữ Bắc Phạn để chỉ “Những Thích Nữ của Đức Phật.” Đây là một tổ chức quốc tế được sáng lập năm 1987, mà những nỗ lực hàng đầu nhằm cải thiện số phận của người nữ Phật tử. Tổ chức này bảo trợ cho cuộc họp hàng năm bàn luận về những vấn đề liên quan đến vai trò của phụ nữ. Tổ chức này tuyên bố rằng đây là tổ chức nữ Phật tử tích cực trên bình diện quốc tế duy nhất trên thế giới. Tổ chức này cũng cho rằng các cuộc hội thảo của họ chỉ là một chuỗi những cuộc gặp gỡ của những người nữ đã thọ giới cũng như những người nữ Phật tử tại gia trên khắp thế giới trong suốt lịch sử 2.500 Phật giáo. Những buổi hội thảo hay những hội nghị chuyên đề Phật giáo của tổ chức này đem những nữ Phật tử trên khắp thế giới từ các truyền thống khác nhau lại gần nhau để thảo luận những vấn đề quan ngại chung. Đây là những nỗ lực hàng đầu nhằm giới thiệu và đưa đến thành lập Giới Đàn Ni cho phụ nữ tại các quốc gia mà truyền thống ấy đã tàn lụi hay chưa bao giờ có—Sakyadhita is a Sanskrit term for “Daughters of the Buddha.” This is an international organization founded in 1987, which has been at the forefront of efforts to improve the lot of Buddhist women. It sponsors a bi-annual conference in which issues relating to women’s roles in Buddhism are discussed. It proclaims itself to be “the world’s only internationally active Buddhist women’s organization.” It also claims that its conferences are “the only series of international gatherings for Buddhist ordained and lay women in the 2,500 year history of Buddhism.” Its conferences and seminars bring together Buddhist women from all over the world and from all Buddhist traditions to discuss matters of common concern. It has been at the forefront of efforts to introduce and form the full monastic ordination for women to countries in which it has died out or never existed.
(B-5)
Trưởng Lão Ni Kệ
Verses
in the Therigatha
Theo
Phật Giáo Nhìn Toàn Diện của Tỳ Khưu Bồ Đề: “Ngày kia
Tỳ Khưu Ni Subha vào vườn xoài của Jivaka để nghỉ ngơi
vào buổi trưa. Cùng lúc ấy có tên du đãng ở thành Vương
Xá đang trong lức tuổi thanh xuân đầy tham dục, thấy ni cô
vào rừng thì đâm ra say đắm sắc đẹp diễm kiều của ni
cô. Tên du đãng đứng chặn ngang đường không cho ni
cô đi tới. Ni cô Subha cố làm cho anh ta hiểu rằng cô là
người xuất gia, đã từ khước thế gian, và cảnh cáo anh
về những tai hại cũng như nguy cơ của dục lạc, nhưng vô
hiệu quả. Lời khuyên của ni cô đã lọt vào tai của người
điếc và được ghi lại thành Trưởng Lão Ni Kệ.”—According
to The Spectrum of Buddhism written by Bhikkhu Bodhi: “One day Subha,
the bhikkhuni, was entering Jivaka’s mango grove to relax during moon-time.
At that time a certain libertine of Rajagaha, in the lustful prime of youth,
seeing her entering the forest, was infatuated by her. He barred the way
making it impossible for her to go any further. Subha sought to make him
understand that she was one who had renounced and warned him of the bane
and curse of sense pleasures, but it was of no avail. Her counsel fell
on deaf ears and the dialogue is recorded as Verses in the Therigatha.”
1)
Tỳ Khưu Ni Subha đang vào khu vườn xoài xinh đẹp. Một tên
du đãng chận ngang giữa đường. Sư Cô nói với hắn như
sau—Subha the bhikkhuni was entering the delightful mango grove. A rake
barred her way. To him thus spoke Subha:
a)
Lỗi gì, tội gì, bần ni đã xúc phạm đến ông mà ông chận
đường? Này ông bạn, tôi là một ni cô, đã xuất gia mà
chạm đến người nam là phạm giới: What offence, what crime,
have I done to you that you bar my way? O friend, it ill beseems an ordained
nun to touch a man.
b)
Phật Giáo đối với tôi thật vô cùng quý báu và tôi rất
mến chuộng. Giới tu tập nào mà Đức Bổn Sư đã ban hành
cho Tỳ Kheo Ni, tôi nghiêm túc thọ trì. Không mảy may ô nhiễm,
tôi hoàn toàn trong sạch. Tại sao ông lại chận đường tôi?:
“The Dispensation of the Buddha is dear and precious to me. What training
precepts the Master has ordained for nuns, that I have strictly followed.
Free from defilements, purified am I. Why do you stand blocking my way?
c)
Tâm của ông đầy những tư tưởng tham dục; tôi thì tâm
thanh ý tịnh. Quả tim của ông bị những khát vọng đê hèn
khuấy động, tôi không còn dục vọng và dầu đi đâu cũng
không ham muốn gì cho cái xác thân phàm tục này. Tại sao ông
mãi đứng đó chận đường tôi?: Your mind is all upset with thoughts
of lust; I am of pure heart. Your heart all discomposed with vile passions,
I passionless and free everywhere from lustful yearnings for this carnal
body. Why do you stand thus obstructing my way?
2)
Tên du đãng trả lời—The libertine thereupon answered:
a)
Sư cô đang còn son trẻ, sắc đẹp của sư cô trong trẻo,
thân hình đẹp đẽ diễm kiều. Gia nhập Giáo Hội (sống
đời thánh thiện) thì có lợi ích gì; hãy lột bỏ đi bộ
y vàng. Đến đây, chúng ta hãy thọ hưởng lạc thú trong khu
rừng đầy bông hoa đang đua nở, hãy tìm thú vui của nhục
dục: You are so young, so spotless in beauty, in physique and form so
pretty. What profits you to be in the Order (in the Holy Life); doff that
saffron-hued robe. Come, let us take delight in the blossoming woodland,
seeking our sensual pleasures.
b)
Xem kìa, hương thơm ngào ngạt của ngàn hoa đang phảng phất
trong gió. Hãy thưởng ngoạn mùa xuân đang tung nở, hớn hở
trong niềm vui. Hãy đến đây thọ hưởng lạc thú trong khu
rừng đầy bông hoa đang đua nở, hãy tìm thú vui trong nhục
dục: Look, the fragrance of the flowers is being wafted through the air.
Behold the spring (Vasanta tide) is in full bloom, blossoming with joy.
Come, let us take delight in flowering woodland, seeking our carnal pleasures.
c)
Những ngọn cây đầy bông hoa nghiêng ngả, lả lơi uốn mình
trước gió, hình như đang ca hát để đón mừng chúng ta. Nhưng
sư cô thì thui thủi vào rừng một mình, làm sao tìm được
hạnh phúc trong đó?: The blossoming crests of the trees swayed by
the wind are as if they were chanting welcome song. But you who enter the
forest alone, how will you find happiness there?
d)
Vào trong khu rừng hoang dại, nơi mà thú dữ hằng lui tới,
nơi bị khuấy động và luôn luôn phải run sợ trước những
thớt voi đi tìm mồi, bốc lên mùi rừng rú dã man, hôi thúi
nồng nặc, nơi vắng bóng người và đầy kinh sợ hãi hùng,
sư cô muốn vào trong ấy một mình, không ai tháp tùng hay sao?:
Into this wild forest, the haunt of ferocious animals, agitated and trembling
with marauding elephants reeking with fierce savagery, devoid of all human
beings, and emanating terror and fear, do you wish to go there all unaccompanied
and alone?
e)
Ôi nầy người thiếu nữ đẹp đẽ tuyệt trần! Như pho tượng
đúc bằng vàng ròng lộng lẫy sáng chói, như tiên nữ nhảy
múa hát ca trong một hoa viên trên cảnh trời, trong bộ y phục
làm bằng tơ lụa của thành Ba La Nại cô sẽ đẹp đẽ xinh
tươi: Oh, you chanting maiden of matchless beauty! Like a statue wroughtout
of shining gold, like a rapturous nymph that frisks and dances about in
the celestial garden you would shine radiant draped in elegant clothes
of Benares silk.
f)
Ôi, thiếu nữ với cặp mắt mơ mộng đẹp như tiên! Tôi
sẽ hàng phục dưới quyền uy của cô nếu chúng ta có thể
chung sống và cùng nhau trải qua cuộc đời trong khu rừng hoang
dại nầy và thọ hưởng dục lạc. Cùng khắp thế gian không
có ai dịu hiền và dễ mến như cô (đối với tôi cô còn
quí hơn là mạng sống của tôi): Oh you with half open eyes of
an elf! I will go under your sway, if we can live and spend our time together
taking delight in the forest and relishing in sensual pleasures. There
is no other being in all this world dearer and sweeter to me than you (you
are more precious to me than life itself).
g)
Nếu cô lưu ý đến những lời của tôi, từ bỏ và lánh
xa đời sống độc thân của cô, cùng nhau sống đời tại
gia cư sĩ và hưởng thụ nhục dục ngũ trần. Những kiều
nữ thướt tha dễ mến sống trong những tòa nhà đẹp đẽ
sẽ chăm sóc và cung phụng cô về mọi nhu cầu: If you pay heed
to my words, abandon and discard your celibate life, come live and lay
life gratifying the appetites of the senses. Lovely maidens dwelling in
sheltered mansions will attend on you and minister your every need.
h)
Hãy mặc những y phục may bằng hàng lụa ở Ba La nại. Hãy
trang điểm với những tràng hoa, và ướp tẩm nước thơm
hương bay ngào ngạt. Tôi sẽ thân tặng cô nhiều đồ trang
sức đủ loại, với những hạt kim cương lóng lánh sáng ngời:
Drape yourself with soft silk clothes of Benares. Adorn yourself with garlands,
perfume yourself with aromatics and scents. Ornaments, many and diverse,
glittering with precious stones will I bestow on you.
i)
Cô sẽ nằm trải mình trên một cái giường ấm cúng tiện
nghi và sang trọng, có mùi thơm của gỗ trầm phảng phất,
và bao phủ trong một tấm trải giường mới mịn bằng lông
trừu êm ấm và gối đầu trên những cái gối dồn bằng
lông thiên nga mềm mại, màn trướng mới mẻ tinh anh: You shall
lie on a couch, cosy and luxurious, redolent with scented sandalwood, padded
with fleecy new coverlets and soft pillows made of swans’ feathers and
decked with spotless canopies.
j)
Dường như hoa sen xinh đẹp và nở tung trong một ao đầm hoang
dại (và lặng lẽ tàn tạ không ai màn muốn), cùng thế ấy,
cô là một sư cô thanh khiết; thân hình trong trắng, trinh bạch
và giữ vẹn tiết tháo, cô sẽ già nua và suy nhược rồi
tàn tạ hoại diệt với tuổi già: Like a lotus that springs into
bloom in a spirit-haunted lake (and fades away unwanted by any) so do you,
a chaste nun; your body pure, virgin and untouched, grows decrepit and
feeble and withers away with old age.
3)
Nhìn vào phần trong cơ thể phù du yếu ớt đang suy tàn nầy,
ông thấy thích thú? Có gì mà ông xem là dễ mến trong cái
thân nhơ bẩn ngạt mùi hôi thúi nầy?—Then asked Subha the bhikkhuni—Sư
cô Subha hỏi: Seeing what part of this fragile, grave-filling body,
do you take delight in? What is it that you take as sweet essence in this
body, reeking with filth?
4)
Tên du đãng trả lời—The libertine made answer:
a)
Mắt cô giống như mắt của những con hươu rụt rè e sợ;
nó tựa như cặp mắt xinh đẹp của bà tiên nữ sống nơi
thâm sơn cùng cốc. Nhìn vào đó lòng tôi tê tái tràn đầy
khát vọng không thể kềm chế được: Your eyes are like those
of the timid gazelle; they are like those of the elf dwelling in the recesses of the mountain. Beholding those eyes of yours, my passions
are roused beyond control.
b)
Gương mặt sáng ngời của cô chói lọi xinh tươi như một
pho tượng vàng rực rỡ. Mắt cô lóng lánh như những tai sen
màu đỏ. Nhìn vào lòng tôi rung cảm không thể nào kềm chế
được: Like the lust of a golden image is your radiant face. Your eyes
are like the petals of a red lotus. The sight of them excites my emotions
beyond control.
c)
Với lông nheo dài của cô! Với cặp mắt trong trẻo và lóng
lánh sáng ngời của cô! Dầu cách xa ngàn dậm tôi vẫn chỉ
mơ cặp mắt chói dịu ấy. Ôi người có cặp mắt xinh đẹp
như các vì tiên nữ trong câu chuyện thần thoại! Trong thế
gian nầy không có chi mà tôi yêu quí bằng đôi mắt ngọc
của cô: You of the long-drawn eye lashes! You of the eyes so pure, and
vivacious! Though you be far from me, I do dream only of your sparkling
eyes. O you elf-eyed fairy! There is naught dearer to me than those glittering
orbs of yours.
5)
Sư cô Subha trả lời—Subha thereupon replied:
a)
Ông chận đường một người con gái của Đức Phật. Ước
vọng của ông cũng điên rồ và vô ích như dấn bước trên
con đường nguy hại. Lòng khao khát của ông muốn được tôi
cũng dại khờ và vô nghĩa như muốn nhảy vọt lên đỉnh
núi Tu Di, hay mong muốn lấy mặt trăng làm món đồ chơi của
con người. (Là một ước muốn không bao giờ được thỏa
mãn): You bar the way of a daughter of the Buddha. Your yearning
for me is as foolish and futile as treading a dangerous road. Your pinning
for me is as stupid and senseless as leaping over Mount Meru or making
the moona plaything of man. (It is a desire that can never be fulfilled).
b)
Không nơi nào trên thế gian nầy có bất luận cái chi (dầu
vô tri vô giác hay hữu giác hữu tri) mà có thể gợi được
lòng tham dục của tôi. Tôi không biết tham dục là gì. Lòng
tham dục ấy tôi đã phá tan từ gốc rễ bằng cách vững
chắc tiến hành trên con đường cao thượng: Nowhere in this
wide world is there any object (animate or inanimate) that could provoke
lust in me. I know not what sort of a thing lust is. That lust did I tear
up by the roots by following the Noble Path.
c)
Ví như vật mình đã vứt bỏ trong đống lửa đang phừng
cháy, như chai thuốc độc đã bị hủy diệt, dường thế
ấy ngọn lửa tham dục của tôi đã bị dập tắt vĩnh viễn.
Tôi không biết (thấy) tham dục là gì: As something discarded
to a pit of burning coal, as a pot of poison that is destroyed, so have
the fires of my lust been quenched forever. I do not know (see) what lust
is.
d)
Nếu có thể được hãy đi cám dỗ người đàn bà nào khác
mà chưa từng có đủ sáng suốt để trông thấy ngũ uẩn,
hoặc người chưa từng liên hệ với Đức Phật. Nơi đây
ông chỉ khuấy rầy người nữ tu, một sư cô đã chứng ngộ
Tứ Diệu Đế: Tempt you, if possible, some woman who has not seen
clearly with insight the five aggrevates, or one who has not associated
with the Buddha. You only harass this nun, a nun who has realized the Four
Noble Truths.
e)
Trước những lời khiển trách và tán dương, trong đau khổ
và hạnh phúc, tôi luôn luôn giữ chánh niệm. Như vậy không
lúc nào tâm tôi bám víu hay thèm khát điều chi. Tất cả các
pháp hữu vi, hiện hữu do duyên sanh, đều giả tạm. Tôi đã
hoàn toàn thông suốt điều nầy: My mindfulness do I properly apply
in blame and praise, pain and pleasure. Therefore at no time does my mind
cling to or hanker after anything. Foul are all conditioned and component
things. This I have completely comprehended.
f)
Tôi là đệ tử của Đức Phật, người đã vượt thoát ra
khỏi mọi thúc dục ô nhiễm, đã tận diệt mọi ái dục
bẩn thỉu đê hèn. Lái chiếc xe Bát Chánh Đạo, tôi thẳng
tiến đến Niết Bàn. Những mũi tên của tham dục đã được
nhổ ra. Tôi tìm những cảnh quạnh hiu cô tịch, đơn độc
và thanh khiết để thích thú sống một mình (an hưởng thú
vui của rừng núi): I am a disciple of the Buddha, one who is free
from all defiling impulses, bereft of all sordid cravings. Riding the chariot
of the Noble Eightfold Path do I go to Nirvana. Pulled out are the arrows
of lust. Proceeding to haunts that are lonely and serene. I live there
in solitude taking delight in them (enjoying their sylvan serenity).
g)
Ôi ta đã thấy những đồ chơi hình giả, tay chân sơn phết
với màu mè rực rỡ và những thằng hình bằng gỗ để làm
trò chơi múa rối, được nối ráp và khéo léo cột với nhau
bằng chỉ và có thể thong thả nhảy múa theo mọi chiều hướng:
Oh, I have seen dolls with limbs gaudily painted, pupets made of wood,
all cleverly fastened with strings or spindles and made to dance in diverse
directions.
h)
Nhưng một khi gỗ, chỉ và trục quay đều được tháo gỡ
hay nới lỏng và bỏ tung tóe, món ở đây, món ở kia, thì
còn đâu là đồ chơi hình giả, đâu là thằng hình múa rối.
Có nơi nào trong đó mà ông có thể chú tâm đến?: But once
the wood, strings and spindles are all drawn out, loosened and scattered
here and there, no dolls and puppets exist any more. When will you in which
part fix your mind?
i)
Cơ thể nầy của ta cũng dường như thằng hình gỗ đồ chơi.
Nó không còn nữa khi các bộ phận vật lý và những phụ
tùng của nó không còn. Ngoài những bộ phận và phụ thuộc
không còn người sống nữa. Ông sẽ chú tâm vào phần nào?:
The body of mine, too, is like a doll. It ceases to exist without its physical
organs and attendant attributes. Independence of the organs and attributes
no body survives. Where will you in which part fix your mind?
j)
Hãy nhìn bức hình vẽ một thiếu nữ trên tường, với cái
nhìn sai lạc ông sẽ thấy đó là một người sống. Sự nhận
thấy ấy là một ảo ảnh: Beholding a painting of a woman in a
fresco you perceive it as a living woman in your perverted vision. That
perception of yours is an illusion.
k)
Này ông, con người thiển trí! Con người đui mù. Ông cố
bám vào thân nầy như vật gì thường còn và thuộc về của
ông chăng, trong khi nó vốn chỉ là bọt bèo và bong bóng? Tấm
thân phù du tạm bợ nầy tựa hồ như trò chơi của nhà ảo
thuật, như một cội cây bằng vàng mà ông thấy trong mộng,
một pho tượng bằng bạc mà nhà ảo thuật khéo léo trình
bày giữa đám đông, ông có luyến ái nó không?: Oh you simpleton!
You are blind. Do you cling to this body which is just froth and bubble,
as something permanently belonging to you? This transitory body which is
like a conjuror’s trick, a golden tree seen in your dream, a silver image
shown by a juggler in the midst of a crowd?
l)
Mắt nầy chỉ là một hòn bi nhỏ nằm trên một nạng cây,
một cái bong bóng đầy nước mắt và tiết ra chất nhờn,
một sự pha trộn những màu trắng, đen, và xanh, vân vân,
đó là tất cả những gì tạo nên hình dáng của mắt: What
is this eye but a little ball lodged in the fork of a tree, a bubble full
of tears, excluding slime, a blend of colours, white, black, and blue,
etc., all giving the shape and image of an eye.
m)
Sư cô Subha không còn luyến ái bất cứ thứ gì; cô không
luyến ái cặp mắt. Do đó trong một cảnh tượng rất cảm
động, sư cô thình lình hồn nhiên móc tròng mắt ra đưa cho
tên du đãng và nói: “Đây là con mắt, con mắt mà ông
đắm đuối say mê. Hãy lấy đi!”: Subha was attached to nothing,
she had no clinging for her eyes. So she, so lovely to those who beheld
her, gouged out her eye in one sudden spontaneous movement, and gave it
to him saying: “Here then is this eye, for which you hanker. Take it
away!”
6)
Tức khắc, lòng tham dục của tên du đãng tan biến. Xin sám
hối với sư cô, chàng ta nói: “Ôi, nầy sư cô, bậc thánh
thiện và vô nhiễm! Ngưỡng nguyện sư cô được an lành!
Ngưỡng nguyện mắt sư cô được hồi phục! Tôi không bao
giờ còn dám tái phạm tội ác ghê gớm như vậy nữa: At once
the lust in the rake completely vanished. Begging her pardon, he declared:
“O you, holy and immaculate one! May you be well! May you recover your
sight! Never again will I dare to commit such a heinous crime.
7)
Cũng dường như tôi đang đi vào một ngọn lửa đang cháy
đỏ. Cũng giống như tôi đang ôm một con rắn độc. Phá khuấy
một người hiền lành thánh thiện như sư cô thì ích lợi
gì? Cúi xin sư cô khoan dung tha lỗi cho tôi: It is as if I have
walked into a blazing flame. It is as if I have embraced a venomous snake.
What good can accrue by molesting a holy one like you? Please do forgive
me.
8)
Được thoát ra khỏi tay tên du đãõng, sư cô Subha về hầu
Phật, bậc Toàn Giác Tối Thượng. Nơi đây, ngưỡng nhìn
lên dung nhan lộng lẫy của Đức Thế Tôn, nhãn quang của
sư cô liền được hồi phục trong tất cả tình trạng rực
rỡ vinh quang của nó: Delivered from the libertine, the bhikkhuni
Subha went her way to the Buddha, the Supremely Enlightened One. There,
gazing on the divine resplendent features of the Master, her sight was
restored to her in all its glory.
Phật Ngôn:
Làm lành thì danh được vang xa, tỏ rạng như lên núi tuyết, làm ác thì tối tăm như bắn cung ban đêm—Good men shine, even afar like the peaks of Himalaya, but wicked men fade away just like the arrow shot by night (Kinh Pháp Cú—The Dammapada Sutta 304).
Ngồi một mình, nằm một mình, đi đứng một mình không buồn chán, một mình tự điều luyện, vui trong chốn rừng sâu—He who sits alone, sleeps alone, walks and stands alone, unwearied; he controls himself, will find joy in the forest (Kinh Pháp Cú—The Dammapada Sutta 305).
Thường nói lời vọng ngữ thì sa đọa; có làm mà nói không, người tạo hai nghiệp ấy, chết cũng đọa địa ngục—The speaker of untruth goes down; also he who denies what he has done, both sinned against truth. After death they go together to hells (Kinh Pháp Cú—The Dammapada Sutta 306).
Không ngăn trừ ác hạnh thì dù mặc áo cà sa, người ác cũng sẽ vi nghiệp ác, chết phải đọa địa ngục—A yellow saffron robe does not make him a monk. He who is of evil character and uncontrolled or unrestrained; such an evil-doer, by his evil deeds, is born in a woeful state (Kinh Pháp Cú—The Dammapada Sutta 307).
Hãy diệt mẹ (ái dục) và cha (kiêu căng), diệt hai dòng sát-đế-lợi, diệt Vương quốc, luôn cả quần thần mà hướng về Bà-la-môn vô ưu—Let’s kill the mother of craving, the father of arrogance, two warrior kings of wrong views of eternalism and nihilism. Let’s destroy the kingdom of senses and officials of attachments. Let’s turn to the Brahman of ungrief (Kinh Pháp Cú—The Dammapada Sutta 294).
Phá giới chẳng tu hành, thà nuốt hườn sắt nóng hừng hực lửa đốt thân còn hơn thọ lãnh của tín thí—It is better to swallow a red-hot iron ball than to be an immoral and uncontrolled monk feeding on the alms offered by good people (Kinh Pháp Cú—The Dammapada Sutta 308).
Người nào thường nghĩ đến sự sanh diệt của các uẩn, thì sẽ được vui mừng hạnh phúc. Nên biết: người đó không bị chết—He who always reflects on the rise and fall of the aggregates, he experiences joy and happiness. He is deathless (Kinh Pháp Cú—The Dammapada Sutta 374).
Nếu là bậc Tỳ kheo sáng suốt, dù ở trong đời, trước tiên vẫn lo nhiếp hộ các căn và biết đủ, hộ trì giới luật—A wise monk must first control the senses, practise equanimity, follow discipline as laid down in the sutra (Kinh Pháp Cú—The Dammapada Sutta 375).