Tổng Quan Về Duyên Khởi | Tuệ Huy-Tô Đăng Khoa

14/08/20244:12 CH(Xem: 1550)
Tổng Quan Về Duyên Khởi | Tuệ Huy-Tô Đăng Khoa

Tổng Quan về DUYÊN KHỞI
Saṃsāra Vòng Xoáy Luân Hồi -
Một Ẩn Dụ Thâm Sâu Vi Diệu Để Hiểu Thấu Đáo
Về Duyên Khởi
Tuệ Huy – Tô Đăng Khoa

 

 

vong-nuoc-xoayDẩn Nhập

Trong giáo lý của Đức Phật về duyên khởi (Paticca-samuppāda), vòng luân hồi của sinh tử, gọi là samsara, được mô tả như một quá trình được duy trì sự tồn tại của chính nó bởi các lực tương duyên và đối nghịch.  Samsara nghĩa đen là vòng nước xoáy được sử dụng để nói đến tiến trình sanh tử luân hồi vô lượng kiếp của một chúng sanh.  Tiến trình này có thể được ví như hiện tượng tự nhiên của một vòng xoáy trong một vùng nước rộng lớn.

Ẩn dụ vi diệu này minh họa cách mà các động lực khác nhau duy trì sự tồn tại của samsara. Bằng cách hiểu rõ những động lực này, người hành giả có thể nhận ra các điểm quan trọng để ứng dụng trong việc tu tập của chính mình một cách hiệu quả hơn, rõ ràng thấu đáo hơn, cuối cùng dẫn đến sự giải thoát (Nibanna).

Bài tiểu luận này sẽ khảo sát ẩn dụ thâm sâu vi diệu này của Đức Phật để rút ra những nhận thức cô đọng và quan trọng cho hành giả khi ứng dụng vào việc tu học cho chính mình. Sự hiểu biết thấu đáo này sẽ giứp hành giả nhận ra vì sao giải pháp Sabbasankharasamatho (sự tịnh chỉ tất cả hành) được Thế Tôn trình bày rất chi li và có hệ thống trong kinh Niệm Xứ và Kinh Anapanasati chính là giải pháp tối ưu cho tình trạng bị ném vào samsara của tất cả chúng sanh.

Khảo sát Vòng Xoáy và Các Động Lực Của Nó

Vòng xoáy, với chuyển động cuộn tròn, tượng trưng cho vòng luân hồi liên tục của samsara. Chuyển động này được duy trì bởi các dòng nước đối lập, nuôi dưỡng và làm gia tăng vòng xoáy, tạo ra ảo tưởng về một trung tâm—một điểm tập trung của hoạt động, dần dần phát triển thành khái niệm về tự ngã theo thời gian. Sự tương tác của các lực này và ảo tưởng mà chúng tạo ra có thể được hiểu bằng cách khảo sát về các lực duy trì hai vòng xoáy:  vòng ngoài cùng và vòng trong cùng của toàn bộ vòng xoáy này.

Động Lực phía ngoài cùng của vòng xoáy: Vô MinhTham Ái

- Vô Minh (Avijja) và Tham Ái (Tanha)  là những lực bên ngoài duy trì vòng xoáy của samsara. Những lực này đại diện cho các thói quen sâu xa được tích lũy qua nhiều kiếp sống, tạo thành các dòng nước mạnh mẽ, giữ cho vòng xoáy luôn vận động.

  - Vô Minh (Avijja):  Đây là lực đẩy về phía trước, khiến con người tạo nghiệp thông qua sự hình thành của các hành (sankharas). Vô minh che mờ chúng sinh khỏi thực tướng của thực tại—vô thường, khổ, và vô ngã—khiến họ hành động theo cách tiếp tục duy trì vòng luân hồi. Nó là lực đẩy thôi thúc con người tạo tác qua thân hành, ý hành, và khẩu hành

  - Tham Ái (Tanha): Tham ái là lực kéo ngược về phía sau, lôi kéo con người trở lại trải nghiệm những khoái lạc phù du của sự tồn tại. Nó đại diện cho sự dính mắc vào các lạc thọ, sự tồn tại, và cả sự không tồn tại, làm củng cố vòng luân hồi bằng cách tạo ra khát vọng tiếp tục tham gia vào samsara.

Những lực này cùng nhau duy trì vòng xoáy, tạo ra một dòng chảy mạnh duy trìthúc đẩy quá trình samsara liên tục. Theo thời gian, sự tương tác liên tục giữa vô minhtham ái nuôi dưỡng ảo tưởng về một trung tâm—một tự ngã trường tồn và độc lập—dường như tồn tạitrung tâm của mọi kinh nghiệm và hành động.

Động Lực Bên Trong Cùng của Vòng Xoáy: Thức và Danh-Sắc

trung tâm của vòng xoáy, các động lực của Thức (Viññana) và Danh-Sắc (Nama-rupa) đại diện cho các hoạt động quay cuồng bên trong. Những quá trình này diễn ra với tốc độ cực kỳ nhanh chóng, hình thành nên sự tương tác nền tảng duy trì trải nghiệm tức thời và luôn thay đổi của sự tồn tại.

- Thức (Viññana): Đây là sự nhận thức phát sinh do các hành và các tiếp xúc giác quan. Nó là dòng chảy liên tục của nhận thức, tương tác với danh-sắc để tạo ra trải nghiệm chủ quan của sự tồn tại.

- Danh-Sắc (Nama-rupa): Đây là các yếu tố tâm lýthể chất cung cấp cấu trúc để thức hoạt động. Danh-sắc và thức tương duyên với nhau; thức không thể hoạt động mà không có khung cấu trúc do danh-sắc cung cấp, và danh-sắc không thể tồn tại nếu không có thức.

Sự tương tác nhanh chóng giữa thức và danh-sắc hình thành nên sự quay cuồng bên trong của vòng xoáy, duy trì cảm giác về tự ngã và sự tồn tại trong từng khoảnh khắc. Hoạt động cốt lõi này duy trì nhận thức tức thời về sự tồn tại, trong khi các động lực bên ngoài của vô minhtham ái duy trì vòng luân hồi rộng lớn hơn của samsara.

Ảo Tưởng Về Một Trung Tâm: Khái Niệm Sơ Khai Về Tự Ngã

Sự quay cuồng liên tục của vòng xoáy, được điều khiển bởi cả các động lực bên ngoài và bên trong, tạo ra ảo tưởng về một trung tâm—một điểm tập trung của hoạt động dường như là "tự ngã."

Khái niệm sơ khai về một cái gọi là “trung tâm” chính xác là vì nó có nhiều hoạt động trao đổi (thức và danh sắc với môi trường bên ngoài). Ví như ở trung  tâm thành phố thì có nhiều hoạt động trao đổimua bán hơn là ở nông thôn. Nói cách khác, một khoảng không gian được gọi là trung tâm chính xác là vì khoảng không gian đó có nhiều hoạt động hơn là những khoảng không gian bên cạnh. Cũng vậy ta gọi trung tâm vòng xoáy vì tại đó có nhiều hoạt động hơn khối nước lân cận.  Theo thời gian, ảo tưởng này trở nên cố định, dẫn đến niềm tin vào một "tôi" trường tồn, độc lập, tồn tại riêng biệt với thế giới. Khái niệm về tự ngã này khởi đi từ khái niệm sơ khai về một “trung tâm” nhưng càng ngày càng trở nên rất sâu sắc và rốt ráo hình thành khái niệm Ngã (cái tôi), củng cố thêm vòng luân hồi của samsara khi chúng sinh hành động để bảo vệduy trì ảo tưởng về tự ngã này.

Sabbasankharasamatho: Sự Tịnh Chỉ Tất Cả Hành, Giải Pháp Tối Ưu cho tình trạng bị ném vào Samsara

Sabbasankharasamatho đề cập đến sự tĩnh lặng hoặc sự đình chỉ của tất cả các hành (sankharas). Quá trình này là trọng tâm của con đường giải thoát trong thực hành Phật giáo, vì nó dẫn đến sự tiêu tan các điều kiện duy trì vòng luân hồi, cuối cùng dẫn tới sự chứng đắc Niết-bàn. Việc làm tĩnh lặng tất cả các hành liên quan đến việc giảm dần và cuối cùng là sự đình chỉ của các hoạt động tâm lývật lý khác nhau, như hơi thở, suy nghĩ, cảm giác, và nhận thức. Quá trình này có thể được tu tập một cách có hệ thống thông qua thực hành Tứ Niệm Xứ (Satipatthana) hoặc Anapanasati (Niệm Hơi Thở).

Quá Trình Làm Tĩnh Lặng Có Hệ Thống Qua Pháp Thiền Tứ Niệm Xứ

Quá trình làm tĩnh lặng sabbasankharasamatho diễn ra theo các giai đoạn, mỗi giai đoạn liên quan đến một lớp hoạt động tâm lývật lý sâu hơn. Quá trình làm tĩnh lặng này có thể được tóm tắt như sau:

1. Làm Tĩnh Lặng Hơi Thở (Hơi Thở Ra/Vào)

   - Hơi thở là hành dễ tiếp cận nhất và cơ bản nhất của mọi hành. Thực hành bắt đầu bằng việc tập trung vào hơi thở ra và vào, quan sát nó với chánh niệm. Khi sự tập trung sâu sắc hơn, hơi thở tự nhiên trở nên tinh tế và nhẹ nhàng hơn, dẫn đến một trạng thái tĩnh lặng. Cuối cùng, hơi thở có thể trở nên tinh tế đến mức dường như ngừng lại, điều này biểu thị sự tĩnh lặng của hành vật lý cơ bản nhất.

   - Giai đoạn này thường được tu tập thông qua Anapanasati (Niệm Hơi Thở), nơi mà người hành giả bắt đầu bằng việc quan sát hơi thởdần dần làm sâu sắc sự tập trung cho đến khi hơi thở trở nên tĩnh lặng một cách tự nhiên.

2. Làm Tĩnh Lặng Tầm và Tứ (Vitakka và Vicara)

   - Khi hơi thở tĩnh lặng, các quá trình tư duy của tâm—tầm (vitakka) và tứ (vicara)—cũng bắt đầu tĩnh lặng. Đây là các hoạt động tâm lý hướng tâm trí đến một đối tượng và duy trì sự chú ý vào đối tượng đó. Ở giai đoạn đầu của thiền, những suy nghĩ này có thể khá năng động, nhưng khi sự tập trung sâu sắc hơn, chúng tự nhiên giảm bớt.

   - Trong thực hành Tứ Niệm Xứ (Satipatthana), chánh niệm được áp dụng đối với tâm, quan sát những suy nghĩ này và cho phép chúng lắng đọng. Khi tâm trở nên tập trung hơn, sự cần thiết của tầm và tứ giảm bớt, dẫn đến trạng thái tĩnh lặng nội tại.

3. Làm Tĩnh Lặng Thọ (Vedana)

   - Thọ (Vedana) đề cập đến các cảm giáccảm thọ phát sinh từ sự tiếp xúc với các giác quan. Chúng có thể là lạc thọ, khổ thọ, hoặc xả thọ. Khi chánh niệm sâu sắc hơn, người hành giả quan sát các cảm thọ này mà không dính mắc hoặc phản ứng, dẫn đến sự tĩnh lặng dần dần của chúng.

   - Thông qua việc áp dụng chánh niệmhệ thống đối với cảm thọ (niệm xứ thứ hai trong Satipatthana), người hành giả nhận ra bản chất vô thườngduyên sinh của thọ. Tất cả thọ dụ như bọt nước có sanh ắt có diệt, vậy ta hãy kham nhẫn quan sát sự sanh sanh diệt diệt các thọ mà không tác ý tạo nên thọ mới, hãy quan sát sự sanh diệt đang diễn ra của các thọ cũ.  Sự hiểu biết này giúp nới lỏng sự dính mắc và phản ứng, cho phép các cảm thọ tự nhiên lắng đọng. Vì sao? Vì chính sự dính mắc và phản ứng sẽ tạo nên thọ mới và làm gián đoạn nổ lực làm tỉnh lặng các thọ mà hành giã đang nhắm tới thực hiện

4. Làm Tĩnh Lặng Tưởng (Sanna)

   - Tưởng (Sanna) đề cập đến sự nhận biết hoặc nhận thức về các đối tượng, liên quan mật thiết đến ký ức và sự nhận diện. Khi tâm trở nên tinh tế hơn, ngay cả những nhận thức tinh tế phát sinh trong thiền cũng bắt đầu tĩnh lặng. Người hành giả bắt đầu nhìn thấy qua ảo tưởng của những nhận thức này, nhận ra bản chất vô thường và được xây dựng của chúng.

   - Niệm xứ thứ tư trong Satipatthana—chánh niệm về các pháp—bao gồm sự quan sát tưởng. Khi chánh niệm và sự tập trung sâu sắc hơn, các nhận thức trở nên ít rõ ràng hơn và cuối cùng biến mất, dẫn đến một trạng thái tĩnh lặng sâu sắc.

Tứ Niệm Xứ và Anapanasati là Phương Pháphệ thống để thực hiện Sabbasankharasamatho

Việc làm tĩnh lặng có hệ thống tất cả các hành liên quan mật thiết đến thực hành Tứ Niệm Xứ và Anapanasati:

- Tứ Niệm Xứ (Satipatthana):

  - Tứ Niệm Xứ cung cấp một khung sườn toàn diện để làm tĩnh lặng và hiểu biết tất cả các khía cạnh của kinh nghiệm. Các niệm xứ bao gồm:

    1. Niệm Thân (Kayanupassana): Bắt đầu với hơi thở và các tư thế của thân, người hành giả phát triển chánh niệm về hình thức vật lý, dẫn đến sự tĩnh lặng của các hành vật lý.

    2. Niệm Thọ (Vedanupassana): Quan sát các cảm thọ khi chúng phát sinh, người hành giả phát triển sự hiểu biết về bản chất vô thường của chúng, dẫn đến sự tĩnh lặng của chúng.

    3. Niệm Tâm (Cittanupassana): Tập trung vào trạng thái tâm trí, người hành giả nhận thức được các hành tâm lý như suy nghĩ, dẫn đến sự tĩnh lặng của các hoạt động tâm lý này.

    4. Niệm Pháp (Dhammanupassana): Quan sát các pháp, hoặc các hiện tượng tâm lý, người hành giả nhận thức được bản chất của các nhận thức và các hành vi tinh tế khác, dẫn đến sự đình chỉ của chúng.

- Niệm Hơi Thở (Anapanasati):

  - Anapanasati đặc biệt nhấn mạnh sự làm tĩnh lặng của hơi thở, điều này tự nhiên kéo dài đến sự làm tĩnh lặng của tâm trí và các hành. Thực hành này được chia thành bốn phần, tương ứng với tứ niệm xứ, và dẫn đến các trạng thái định (samadhi) và tuệ (vipassana) sâu sắc hơn.

  - Việc tập trung có hệ thống vào hơi thở trong Anapanasati cung cấp một con đường rõ ràng để làm tĩnh lặng các hành vật lýtâm lý, dẫn đến sự tĩnh lặng cần thiết để chứng đắc Niết-bàn.

Sự Đình Chỉ Của Vòng Xoáy qua Sabbasankharasamatho = Chứng Đắc Niết-Bàn

Khi người hành giả làm tĩnh lặng một cách có hệ thống hơi thở, suy nghĩ, cảm thọ, và nhận thức thông qua các thực hành này, hoạt động xoáy của vòng xoáy chậm lại và cuối cùng ngừng hẳn. Sự đình chỉ của tất cả các hành (sabbasankharasamatho) dẫn đến sự tiêu tan của ảo tưởng về một sự tồn tại tự ngã. Khái niệm về tự ngã, từng được duy trì bởi những hành này, phai mờ, để lại một trạng thái tĩnh lặng và trong sáng sâu sắc. Ví như khi khối nước không còn các dòng đối lưu, khi khối nước được tịnh chỉ, không thể chỉ ra chổ nào là “trung tâm” của một khối nước hoàn toàn tĩnh lặng, nơi nơi chốn chốn đều hoàn toàn bình đẳng. Cũng vậy khi Sabbasankharasamatho được thực thi, khái niệm ngã tiêu tan vì không thể chỉ ra.

Trạng thái này, tương tự như một vùng nước yên tĩnh giữa đại dương, ảo tưởng về một trung tâm hay tự ngã không còn tồn tại. Sự đình chỉ của vòng xoáy biểu thị sự chứng đắc Niết-bàn, nơi mà mọi hoạt động duyên khởi đều chấm dứt, và tâm trí được giải thoát khỏi những lực lượng ràng buộc của samsara. Sự tĩnh lặng tối thượng này là đích đến cuối cùng của con đường Phật giáo, nơi mà người hành giả đạt được sự giải thoátchấm dứt khổ đau.

Kết Luận

Vòng xoáy luân hồi của samsara, được duy trì bởi các lực đối nghịch của vô minhtham ái ở mức độ bên ngoài, và bởi thức và danh-sắc ở mức độ bên trong, tạo ra ảo tưởng về một tự ngã tồn tạitrung tâm của mọi kinh nghiệm. Bằng cách hiểu và can thiệp vào các động lực này thông qua thực hànhhệ thống sabbasankharasamatho, người hành giả có thể phá vỡ vòng luân hồi, cuối cùng làm tiêu tan ảo tưởng về tự ngã và đạt được sự giải thoát. Con đường đến sự giải thoát này là qua sự đình chỉ của tất cả các hành, dẫn đến sự tĩnh lặng và an lạc của Niết-bàn, nơi mà khái niệm về tự ngã không còn giữ bất kỳ quyền lực nào.

Kính chúc quý hành giả tinh tấn dõng mãnh trong hành trình đi về Sabbasankharasamatho:  Sự tĩnh lặng tối thượng, đích đến cuối cùng của con đường Phật giáo, đạt được giải thoátchấm dứt khổ đau.

 

Nam Mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật.

Kính dâng và hồi hướng sức khỏetrí tuệ tâm linh cho Ba Má nhân mùa Vulan 2024.

Tuệ Huy- Tô Đăng Khoa

 





Gủi hàng từ MỸ về VIỆT NAM
Gủi hàng từ MỸ về VIỆT NAM
Tạo bài viết
11/11/2010(Xem: 190835)
01/04/2012(Xem: 36436)
08/11/2018(Xem: 15112)
08/02/2015(Xem: 54257)
Tôi hôm nay hân hạnh được góp một vài ý kiến trong Lễ Vía Đức Phật Thầy Tây An, vị đạo sư đã khai sáng Bửu Sơn Kỳ Hương, một tôn giáo nội sinh trong lòng dân tộc và vì ngài có một thời gian cư trú ở Chùa Tây An (Thiền phái Lâm Tế) dưới chân núi Sam (Châu Đốc), nên vị đạo sư họ Đoàn được người dân một cách tôn kính gọi là Đức Phật Thầy Tây An. Từ gốc rễ đó, Phật Giáo Hòa Hảo do Đức Huỳnh Giáo Chủ sáng lập, thường được coi là sự kế thừa và phát triển của Bửu Sơn Kỳ Hương trong bối cảnh mới. Truyền thống Phật Giáo Hòa Hảo mỗi năm đều có Lễ Vía Đức Phật Thầy Tây An. Ngài đã từng được nhìn theo nhiều phương diện khác nhau. Nhưng hôm nay, tôi xin phép trình bày về một bản văn quan trọng do Đức Phật Thầy Tây An để lại. Đó là bài thơ Mười Điều Khuyến Tu.
Nam Mô Đại Từ Đại Bi Cứu Khổ Cứu Nạn Quán Thế Âm Bồ Tát Tâm thư KHẨN THIẾT KÊU GỌI cứu trợ đồng bào nạn nhân bão lụt Miền Bắc VN Một đồng.. giữa lúc nguy nan Hơn giúp bạc triệu lúc đang yên bình.. Bão giông tan tác quê mình.. Ơi người con Việt đoái nhìn, sẻ chia.... Như Nhiên- Thích Tánh Tuệ
Trước hết là giải thích lý do vì sao đi so sánh giữa hai người này. Câu trả lời là vì họ có lập trường đối lập với nhau và đều rất nổi tiếng. Một người là nhà khoa học nổi tiếng nhất của nhân loại có quan điểm duy thực (tin thế giới vật chất là có thật khách quan nằm ngoài ý thức). Một người là đại biểu có sức ảnh hưởng của Phật giáo tu theo hạnh đầu đà (khổ hạnh) không tin vật chất kể cả thân xác là tuyệt đối có thật (bản chất là tánh không) và thực hành tánh không bằng cách tu tập khổ hạnh, đối diện với khổ nhưng không cảm thấy khổ, chứng tỏ khổ cũng không có thật. Người giải ngộ phải hiểu rằng Tứ Diệu Đế (Khổ, Tập, Diệt, Đạo) chỉ là giáo lý bất liễu nghĩa. Bát Nhã Tâm Kinh đã nêu rõ :