CÁC TÔNG PHÁI ĐẠO PHẬT
Đoàn Trung Còn
THIỀN TÔNG
Khai tổ: Từ đức Phật Thích-ca Mâu-ni truyền đến Tổ Bồ-đề Đạt-ma là 28 đời.
Tổ Bồ-đề Đạt-ma truyền sang Trung Hoa vào thế kỷ 6. Tổ Huệ Năng khai sáng dòng thiền Nam tông vào thế kỷ 7.
Vinh Tây (Rinzai) truyền tông Lâm Tế sang Nhật Bản vào thế kỷ 12. Đạo Nguyên truyền tông Tào Động sang Nhật vào thế kỷ 13.
Giáo lý căn bản: Tổ Bồ-đề Đạt-ma truyền kinh Lăng-già, Tổ Huệ Năng giảng kinh Kim cang. Từ sau Tổ Huệ Năng, lấy bộ Pháp Bảo Đàn Kinh làm cương yếu.
Tông chỉ: Không lập thành văn tự giáo nghĩa, chỉ thẳng vào tâm người, thấy tánh thành Phật.
LỊCH SỬ
A. Lịch sử Thiền tông Ấn Độ: Thiền tông xem đức Phật Thích-ca Mâu-ni là vị khai tổ, khác với hầu hết các tông phái khác đều có một vị tổ sư khai sáng, vận dụng một phần giáo lý nào đó trong kinh Phật để sáng lập thành tông phái của mình. Sở dĩ như vậy là vì Thiền tông không xem trọng sự truyền thừa qua giáo nghĩa, kinh văn, mà chỉ chấp nhận “dĩ tâm truyền tâm”, nghĩa là phải có sự truyền trao trực tiếp giữa bậc thầy và đệ tử.
Một hôm, đức Phật ở núi Kỳ-xà-quật, cầm một cành hoa đưa lên giữa chúng hội và không nói gì cả. Đại chúng đều ngơ ngác, phân vân không hiểu, chỉ duy nhất có ngài Ma-ha Ca-diếp mỉm miệng cười. Khi ấy, đức Phật dạy: “Ta có Chánh pháp nhãn tạng, diệu tâm Niết-bàn, nay truyền lại cho Ma-ha Ca-diếp.” Từ đó, ngài Ca-diếp nhận lãnh truyền thừa, trở thành tổ thứ nhất của Thiền tông Ấn Độ.
Sau ngài Ca-diếp truyền đến tổ thứ hai là Tôn giả A-nan, tổ thứ ba là Tôn giả Thương-na Hòa-tu, tổ thứ tư là Tôn giả Ưu-ba-cúc-đa (Upagupta), tổ thứ năm là Tôn giả Đề-đa-ca, tổ thứ sáu là Tôn giả Di-già-ca, tổ thứ bảy là Tôn giả Bà-tu-mật-đa (Vasumitra), tổ thứ tám là Tôn giả Phật-đà Nan-đề (Buddhanandi), tổ thứ chín là Tôn giả Phật-đà Mật-đa (Buddhamitra), tổ thứ mười là Tôn giả Hiếp,[45] tổ thứ mười một là Tôn giả Phú-na Dạ-xa, tổ thứ mười hai là Đại sĩ Mã Minh, tổ thứ mười ba là Tôn giả Ca-tỳ Ma-la (Kapimala), tổ thứ mười bốn là Đại sĩ Long Thụ, tổ thứ mười lăm là Tôn giả Ca-na-đề-bà, tổ thứ mười sáu là Tôn giả La-hầu-la-đa, tổ thứ mười bảy là Tôn giả Tăng-già Nan-đề, tổ thứ mười tám là Tôn giả Già-da Xá-đa, tổ thứ mười chín là Tôn giả Cưu-ma-la-đa, tổ thứ hai mươi là Tôn giả Xà-da-đa, tổ thứ hai mươi mốt là Tôn giả Bà-tu Bàn-đầu (Vasubandhu),[46] tổ thứ hai mươi hai là Tôn giả Ma-nô-la (Manorata), tổ thứ hai mươi ba là Tôn giả Hạc-lặc-na, tổ thứ hai mươi bốn là Tôn giả Sư Tử,[47] tổ thứ hai mươi lăm là Tôn giả Bà-xá Tư-đa, tổ thứ hai mươi sáu là Tôn giả Bất-như Mật-đa, tổ thứ hai mươi bảy là Tôn giả Bát-nhã Đa-la, tổ thứ hai mươi tám là Tôn giả Bồ-đề Đạt-ma (Bodhidharma).[48]
B. Thiền tông truyền sang Trung Hoa: Tổ sư thứ 28 của Thiền Tông Ấn Độ sang Trung Hoa vào khoảng năm 520. Ngài là một vị hoàng tử thứ ba, cũng là con út của vua Hương Chí nước Ca-xi[49] ở miền Nam Ấn Độ. Ngài vâng theo di ngôn của thầy là Tổ Bát-nhã Đa-la, theo đường biển sang Trung Hoa để truyền pháp. Khi ngài đến Quảng Đông vào ngày 21 tháng 9 năm 520, vua Võ Đế nhà Lương rất cung kính, thân hành ra đón ngài từ xa. Nhưng vua không có căn khí Đại thừa, sau khi tiếp xúc với ngài lại chẳng học hỏi được gì. Ngài liền bỏ đi lên Tung sơn, vào một hang động vắng vẻ mà ngồi yên lặng đến chín năm. Người đời không hiểu, gọi ngài là “Thầy Bà-la-môn ngồi nhìn vách”.[50] Đây chính là động Thiếu Thất, sau này được lấy làm tên gọi cho sách Thiếu Thất lục môn, ghi chép những lời dạy của ngài về Thiền học.
Bấy giờ có một vị tăng tên Thần Quang, là người học rộng biết nhiều, trí tuệ sâu rộng. Nghe chuyện Tổ sư ngồi ngó vách, Thần Quang biết là bậc siêu phàm, liền tìm đến ra mắt.
Thần Quang đến nơi, lễ bái nhiều lần, Tổ vẫn lặng thinh ngồi ngó vách, không để ý gì đến. Thần Quang tự nghĩ: “Người xưa cầu đạo không tiếc thân mạng. Nay ta phải tỏ lòng thành mới mong được hỏi đạo.” Thần Quang liền đứng trước cửa động suốt đêm không ngủ. Khi ấy trời giá lạnh, đến sáng tuyết rơi phủ đầy người, ngập lên quá đầu gối mà Thần Quang vẫn đứng yên chắp tay hướng về phía Tổ sư, nét mặt không hề thay đổi.
Tổ sư biết người thật lòng cầu đạo, liền quay ra hỏi:
“Ngươi đứng suốt đêm trong tuyết lạnh, trong lòng muốn cầu chuyện gì chăng?”
“Đệ tử muốn cầu diệu đạo.”
Tổ sư nói: “Diệu đạo của chư Phật phải trải qua rất nhiều khó khăn mới mong cầu được. Nay ngươi chỉ qua một đêm chịu lạnh mà muốn được diệu đạo hay sao?”
Thần Quang biết mình đã gặp được bậc chân truyền, quyết lòng cầu đạo, liền tự tay dùng dao bén cắt đứt cánh tay trái mà dâng lên trước mặt Tổ sư.
Tổ Bồ-đề Đạt-ma dạy rằng:
“Chư Phật cầu đạo đều vì pháp quên mình. Nay ngươi tự chặt tay cầu đạo, cũng có thể nói là có thành ý. Lòng ngươi có chỗ nào muốn hỏi, cứ hỏi đi.”
Thần Quang thưa: “Tâm con chưa an, xin thầy truyền cho pháp an tâm.”
Tổ sư nói: “Ngươi hãy đưa tâm đây, ta sẽ an tâm cho.”
Thần Quang im lặng một lát rồi thưa: “Con tìm tâm không thể được.”
Tổ nói: “Ta an tâm cho ngươi rồi đó.”
Thần Quang nghe xong đại ngộ. Tổ sư liền đổi tên cho là Huệ Khả. Về sau, Tổ Bồ-đề Đạt-ma truyền y bát cho Huệ Khả. Ngài là vị Sơ tổ truyền Thiền tông đến Trung Hoa, nên Huệ Khả nối tiếp theo ngài mà làm Nhị tổ.
Các đời tổ sư tiếp theo là Tam tổ Tăng Xán, Tứ tổ Đạo Tín, Ngũ tổ Hoằng Nhẫn, Lục tổ Huệ Năng.
Từ ngài Huệ Năng trở về sau, Thiền tông chia ra làm hai phái thiền Nam tông và Bắc tông. Nam tông chủ trương pháp thiền Đốn ngộ, do ngài Huệ Năng khởi xướng. Bắc tông theo pháp thiền Tiệm ngộ, do Đại sư Thần Tú dẫn dắt. Đại sư Thần Tú cũng là một vị cao đồ của Ngũ tổ Hoằng Nhẫn, đã từng được Ngũ tổ giao cho làm Giáo thọ, phụ trách giảng dạy cho cả hàng ngàn môn đồ khác.
Thiền Nam tông do ngài Huệ Năng truyền lại sau này hình thành nên năm phái lớn gọi là Ngũ gia, gồm có các tông Lâm Tế, Quy Ngưỡng, Tào Động, Vân Môn và Pháp Nhãn. Về sau, tông Lâm Tế lại sản sinh thêm hai chi phái nữa là Hoàng Long và Dương Kỳ, hợp cả thảy thành bảy tông, gọi là Thất tông. Vì thế, nói đến Thiền Trung Hoa, người ta thường dùng cụm từ “Ngũ gia Thất tông” là để chỉ chung tất cả những tông phái này.
C.
Nam Năng Bắc Tú:
Thiền tông truyền từ Tổ
Bồ-đề Đạt-ma đến
Ngũ tổ Hoằng Nhẫn vẫn chỉ là một nguồn mạch
duy nhất.
Tuy nhiên, trong số các
môn đồ của ngài có sự khác biệt lớn lao về
kiến giải, và do đó dẫn đến
phương pháp tu tập cũng khác nhau. Điều này lần đầu tiên
bộc lộ khi hai vị
Huệ Năng và
Thần Tú cùng trình lên
Ngũ tổ hai
bài kệ để bày tỏ
kiến giải của mình.
Bài kệ của
Đại sư Thần Tú như sau:
Thân thị
bồ-đề thụ,
Tâm như minh kính đài.
Thời thời cần phất thức,
Vật sử nhạ
trần ai.
Tạm dịch:
Thân là cây bồ-đề,
Tâm như đài
gương sáng.
Thường siêng lau, siêng rửa,
Chớ để bám bụi nhơ.
Qua
bài kệ trên,
Đại sư Thần Tú cho rằng
bản tánh giác ngộ vốn sẵn có nơi mỗi
con người, nhưng tự nó không thể
hiển bày nếu không có sự
chuyên cần tu tập. Do đó, ngài đã
so sánh tâm như một tấm
gương sáng, nhưng nếu muốn
phản chiếu được
hình ảnh thì
cần phải được
thường xuyên lau chùi, làm sạch.
Nếu không được vậy, cho dù là
gương sáng cũng không thể
hiển bày, phát huy
tính chất của nó, bởi vì những lớp bụi nhơ sẽ bám đầy trên bề mặt và làm cho tấm gương ấy không còn có khả năng
phản chiếu hình ảnh! Sự “lau chùi thường xuyên” ấy chính là chỗ
công phu tu tập của người
tu thiền.
Bài kệ của ngài
Huệ Năng được viết sau khi ngài đã đọc
bài kệ của
Thần Tú, và
thực ra không phải là một
bài kệ độc lập mà chỉ mang
tính chất đối đáp, nhằm nêu lên những khác biệt về
kiến giải của ngài so với
Đại sư Thần Tú. Toàn văn
bài kệ như sau:
Bồ-đề
bản vô thụ,
Minh kính diệc phi đài.
Bản lai vô nhất vật,
Hà xứ nhạ trần ai?
Tạm dịch:
Bồ-đề vốn chẳng phải cây,
Gương sáng cũng chẳng phải đài.
Xưa nay vốn không một vật,
Chỗ nào bám được bụi nhơ?
Qua
bài kệ này, ngài
Huệ Năng đã trình bày một cách hiểu
hoàn toàn khác biệt so với ngài
Thần Tú. Ngài cho rằng
bản tánh giác ngộ tuy không được
hiển lộ nhưng cũng chưa từng bị che mờ bởi
ngoại duyên trần cảnh.
Quan điểm này không chỉ khác với ngài
Thần Tú mà cũng là khác hẳn với
giáo lý của tất cả các
tông phái khác đương thời. Ngài
Huệ Năng cho rằng sự
trực nhận chân lý, hay sự
giác ngộ là một quá trình được diễn ra
độc lập và
tức thời, chỉ cần người
tu tập biết nhìn thẳng vào
tự tâm,
từ bỏ mọi
kiến chấp sai lệch, thì có thể ngay
tức thời giác ngộ, không
liên quan gì đến những “bụi trần” che phủ kia.
Giáo pháp “đốn ngộ” này là cực kỳ
siêu việt và không phải ai cũng có khả năng
tiếp nhận được ngay. Vì thế, ngài
Thần Tú qua cuộc
trao đổi này vẫn giữ nguyên
quan điểm của mình.
Ngũ tổ Hoằng Nhẫn đã
nhận ra ngay sự khác biệt giữa
quan điểm của hai người học trò mình về
phương pháp tu tập. Vì thế, ngài
lập tức truyền y bát cho
Huệ Năng làm tổ thứ sáu và dạy phải lánh về phương Nam một
thời gian. Điều này cho thấy ngài tán thành với cách hiểu của
Huệ Năng, và cũng biết là
giáo pháp “đốn ngộ” chưa thể được
tiếp nhận ngay mà cần có một
thời gian chờ đợi.
Qua việc này, sự
phân biệt giữa hai phái
thiền Nam tông và
Bắc tông bắt đầu hình thành. Sau đó,
Đại sư Thần Tú trở thành một vị
quốc sư,
giáo hóa rất nhiều
đồ chúng ở phương Bắc và vẫn luôn
trung thành với
phương pháp “tiệm tu” của mình, luôn dạy người phải
tinh cần tu tập, “thường xuyên lau rửa” để giữ tâm
sáng suốt, mỗi ngày càng
đến gần hơn với sự
giác ngộ.
Ngược lại, ngài
Huệ Năng lưu lạc về phương Nam,
ẩn cư hơn 15 năm, sau đó mới bắt đầu hoằng
truyền giáo pháp “đốn ngộ”. Ngài dạy rằng điều cốt yếu nhất của người
tu thiền là phải
trực nhận được
thực tại vốn chưa từng
sinh diệt. Vì chưa từng
sinh diệt nên trong
thực tại ấy “xưa nay vốn không một vật”, không
cần thiết phải quay quắt trong đó mà tìm cầu
sự giải thoát. Chỉ cần
trực nhận được
thể tánh chân thật của chính mình và
vạn vật, hay là tánh Phật, thì
tự nhiên sẽ không còn bị hết thảy những
ngoại duyên trần cảnh trói buộc được nữa. Ngài gọi
sự giải thoát tức thời hay “đốn ngộ” này là “kiến tánh thành Phật”.
Người
đời sau gọi sự
phân chia Thiền tông thành hai phái như vậy là Nam Năng, Bắc Tú. Nghĩa là phương Nam do ngài
Huệ Năng giáo hóa, và phương Bắc là nơi ngài
Thần Tú dạy dỗ.
D.
Thiền tông truyền sang
Nhật Bản: Năm 1191, ngài
Vinh Tây lần đầu tiên truyền phái
thiền Lâm Tế sang
Nhật Bản, được gọi với tên là Rinzai.
Ngài
Vinh Tây là người Nhật, tên trong tiếng Nhật là Eisai, người Trung Hoa đọc là
Vinh Tây. Ngài sinh năm 1141 và mất năm 1215, chính là người
sáng lập tông Rinzai, tức là
tông Lâm tế ở
Nhật Bản.
Ngài sinh trong một
gia đình theo
Thần đạo, nhưng bắt đầu học
Phật pháp từ nhỏ, chủ yếu là
giáo lý của
tông Thiên Thai ở núi Tỉ-duệ. Tại đây, ngài
thất vọng vì sự thiếu
trung thực của một số vị tăng
đứng đầu, nên
tìm cách sang Trung Hoa để tìm học
giáo lý chân thật. Ngài ở Trung Hoa không đầy một năm, nhưng có
ấn tượng rất mạnh với những gì học được, và
trở về núi Tỉ-duệ
mang theo rất nhiều kinh văn của
tông Thiên Thai.
Sau đó, ngài đến Kyushu để
tu tập và giảng dạy, rồi lại có dịp sang Trung Hoa lần nữa vào năm 1187. Lần này, ngài có
dự tính sẽ đi
xa hơn sang
Ấn Độ, nhưng không
thành công vì gặp những
cản trở về mặt chính trị. Trong chuyến đi lần này, ngài đã gặp được
Hư Am Hoài Sưởng, một
thiền sư của chi phái Hoàng Long thuộc dòng
thiền Lâm Tế, và đã theo học với vị này.
Sau đó 4 năm, vào năm 1191, sau khi nhận được sự
ấn khả của Hoài Sưởng, ngài
trở về Nhật Bản và
thành lập thiền viện đầu tiên tại Nhật là chùa
Thánh Phúc. Ngài có thể
tiếp tục hoạt động ở vùng Kyushu, nhưng do
điều kiện an ninh không
chắc chắn ở vùng núi Tỉ-duệ, nên ngài bị ngăn không
cho đến giảng dạy ở thủ đô. Để
đáp lại sự ngăn cấm này, ngài đi đến Kamakura (Liêm Thương) và
xây dựng chùa Kenninji (
Kiến Nhân tự) ở Kyoto.
Ngài mất năm 1215, sau khi đã
hoàn tất việc
xây dựng thêm một
tự viện nữa là chùa Thọ Phúc (Jufukuji) ở Kamakura.
Ngài cũng là người đầu tiên đã đưa việc trồng và
sử dụng cây chè (trà) vào
Nhật Bản, đã viết một cuốn sách về
chủ đề này, trong đó có đề cập đến những tính năng có lợi về mặt y học của loại
thức uống này. Một số
tác phẩm khác của ngài là Bodaishinron kơketsu (
Bồ-đề tâm luận
khẩu quyết), Kơzengokoku ron (
Hưng thiền hộ quốc luận), Shukke daikơ (
Xuất gia đại cương), và còn có một số
tác phẩm khác viết về
tông Thiên Thai và
Mật tông.
Một vị tăng sĩ người Nhật khác là
Đạo Nguyên đã truyền phái thiền
Tào Động sang
Nhật Bản vào năm 1227.
Ngài
Đạo Nguyên tên tiếng Nhật là Dơgen, người Trung Hoa đọc là
Đạo Nguyên. Ngài sinh năm 1200 và mất năm 1253, là người
sáng lập tông Sơto, tức là tông
Tào Động ở
Nhật Bản.
Ngài sinh trong một
gia đình quý tộc nhưng
mồ côi cha mẹ từ thuở nhỏ, đến núi Tỉ-duệ để xin
học đạo từ năm 13 tuổi và ở đó khoảng 2 năm. Sau khi theo học với ngài Kơin (
Công Dận) ở chùa Miidera (
Tam Tỉnh tự) một
thời gian, ngài tìm đến chùa Kenninji (
Kiến Nhân tự) và có dịp theo học với ngài Eisai (
Vinh Tây), Tổ khai sáng tông Rinzai (
Lâm Tế).
Sau khi thầy là
Vinh Tây mất, ngài sang Trung Hoa cùng với truyền nhân của ngài
Vinh Tây là Myơzen (
Minh Toàn). Tại đây, ngài
tiếp xúc với nhiều dòng thiền có
ảnh hưởng tại Trung Hoa, trong đó có cả ngài
Đại Huệ.
Tuy nhiên, sự đạt ngộ của ngài chỉ đến sau khi được gặp một
thiền sư của tông
Tào Động là ngài Như Tịnh ở núi
Thiên Đồng.
Năm 1227, ngài
Đạo Nguyên trở về Nhật và bắt đầu truyền dạy
giáo lý tông
Tào Động tại Kenninji, và sau đó chuyển đến Fukakusa, nơi ngài dựng lên chùa Kơshơji (
Hưng Thánh tự). Tại đây, ngài dành 10 năm để viết ra rất nhiều
tác phẩm, trong đó quan trọng nhất là bộ sách Shơbơgenzơ (
Chánh pháp nhãn tạng).
Giai đoạn
tiếp theo là giai đoạn quan trọng
cuối cùng trong đời ngài, khi ngài chuyển đến những ngọn núi ở vùng Echizen và lập một
trung tâm thiền viện, tránh xa tất cả những
ảnh hưởng thế tục của vùng
đô thị.
Thiền viện mới này
ban đầu gọi là chùa Daibutsuji (
Đại Phật tự), sau đó đổi tên thành chùa Eiheiji (
Vĩnh Bình tự), vẫn còn
tồn tại mãi đến ngày nay.
Ngoài bộ
Chánh pháp nhãn tạng (95 quyển), ngài còn
biên soạn rất nhiều
tác phẩm có
ảnh hưởng khác như Fukanzazengi (Phổ khuyến
tọa thiền, 1 quyển), Eiheishingi (
Vĩnh Bình thanh quy, 2 quyển), và Gakudơ yơshin sh (
Học đạo dụng tâm tập, 1 quyển).
Năm 1655, phái thiền thứ ba là tông
Hoàng Bá được truyền sang Nhật do một
thiền sư người Trung Hoa. Phái thiền này được gọi tên theo tiếng Nhật là Ơbaku, tức là tông
Hoàng Bá,
đặc biệt duy trì những
tính cách nổi bật của thiền Trung Hoa.
HỌC THUYẾT
Nói một cách chính xác theo nghĩa hẹp của từ thì Thiền tông không có và cũng không chấp nhận một học thuyết nào, vì mọi sự biểu hiện bằng hình thức văn tự đều có thể trở thành sự chướng ngại cho người tu tập. Tuy nhiên, nhìn từ một góc độ mở rộng hơn thì quan điểm “bất lập văn tự” này của Thiền tông cũng có thể xem là một kiểu học thuyết đặc thù của tông phái này.
Hiểu theo cách này thì học thuyết của Thiền tông chính là biết vận dụng mọi học thuyết chỉ như phương tiện giúp cho sự tu tập để đạt đến giác ngộ, và người tu luôn ghi nhớ không được vướng mắc vào những phương tiện ấy.
Khi tổ Bồ-đề Đạt-ma vượt biển sang Trung Hoa để khai sáng Thiền tông, ngài có mang theo bộ kinh Lăng-già và sau truyền lại cho Nhị tổ Huệ Khả. Lục tổ Huệ Năng thì đạt ngộ khi được nghe kinh Kim cang. Vì thế, Thiền tông thường nhắc đến hai bộ kinh này như là nền tảng của Thiền học. Từ những giáo lý nền tảng đó, kết hợp với kinh nghiệm chứng ngộ của các vị tổ sư, rất nhiều bộ sách đã được viết ra và lưu truyền trong nhà thiền, nhằm giúp người học thiền có thể nắm hiểu được tông chỉ và phương pháp tu tập. Trong số đó, có hai quyển thường được xem là quan trọng nhất. Thứ nhất là quyển Thiếu Thất lục môn,[51] ghi lại những lời dạy của Tổ Bồ-đề Đạt-ma. Thứ hai là quyển Pháp Bảo Đàn Kinh, ghi lại những lời dạy của Lục tổ Huệ Năng. Ngoài ra, còn có rất nhiều bộ ngữ lục như Bích nham lục, Vô môn quan... ghi lại những lời kệ tụng và bình chú của các vị thiền sư, thường được xem như những gợi ý rất quan trọng cho người tu thiền, giúp họ có thể dễ dàng hơn trong việc đạt đến sự giác ngộ.
Tuy nhiên, học thuyết quan trọng nhất của Thiền tông vẫn là tập trung vào sự tự tu tự chứng, không chấp nhận bất cứ một sự khuyên dạy hay dẫn dắt nào của người khác, cho dù người đó là một bậc thầy! Tất cả đều chỉ có thể được xem như những lời gợi ý, và sự tu tập để đạt đến giác ngộ phải là do chính mỗi người tự tìm thấy và hành trì.