PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN - BUDDHIST DICTIONARY
VIETNAMESE-ENGLISH
Thiện Phúc
BE
Bè: Kaula (skt)—Raft—A ferryboat—Trong Phật giáo Đại thừa, giáo pháp Phật giống như chiếc bè; khi đã đến đích, thì bè cũng nên bỏ lại. Giáo pháp chỉ là phương tiện chứ không là cứu cánh—In Mahayana Buddhism, the teaching is likened a raft; when the goal, the other shore, is reached, then the raft is left behind—The form of teaching is not final dogma but an expedient method.
Bè Lũ: Clique.
Bẻ: To pick—To pluck—To gather.
Bẻ Hành Bẻ Tỏi: To criticize.
Bẽ Mặt: To be ashamed.
Bẻm Mép: A brillant talker.
Bén Gót: Theo bén gót—To follow someone closely.
Bẽn Lẽn: To be bashful (timid, shy).
Bèo Mây: Lentil and clout—To be unstable.
Bế: Đóng—To close—To stop—To block.
Bế Lê Đa: Preta (skt)—Ngạ quỷ—Hungry ghosts—See Ngạ Quỷ.
Bế Lô: Ngưng không đốt lò sưởi vào mùa xuân (Thiền tông hàng năm vào ngày 30 tháng 3 thì đóng lò sưởi)—To cease lighting the stove in spring.
Bế Quan: Đóng cửa để tu tập thiền định—To shut in; to isolate oneself for meditation.
Bế Tắt: Blocked—Obstructed—Choked
Bế Thi: Pesi (skt)—Giai đoạn thứ nhì trong tám giai đoạn thành lập của thai nhi—The second stage of the eight stages of the human foetus—See Bát Vị Thai Tạng.
Bề Ngoài: Appearance
Bể: Xương bắp vế—The pelvic bones.
Bể Lạc Ba A Ngạt: Virupaksa (skt)—Tỳ Lưu Bác Xoa—Tây Thiên Vương—The western of the four Maharajas—See Tứ Thiên Vương (3).
Bệ Bạt Trí: Vaivartika (skt)—Thối chuyển—To recede—To fall back—To backslide.
Bệ Đà: See Veda in Sanskrit/Pali-Vietnamese Section.
Bệ Rạc: Wretched—Deplorable.
Bệ Vệ: Majestically.
Bên Bị Cáo: Accused.
Bên Giáo: Christian.
Bên Lương: Pagan.
Bên Ngoại: Maternal side (on the mother’s side).
Bên Nguyên Cáo: Accuser.
Bên Nội: Paternal side (on the father’s side).
Bền Chặt: Durable—Solid.
Bền Gan: Persevering patient.
Bền Lâu: Permanent
Bền Vững: See Bền chặt.
Bềnh Bồng: Floating.
Bêu Xấu: Phỉ báng—To dishonor—To huminliate—To discredit—To disgrace.